Vòng
21:00 ngày 03/05/2025
San Francisco Reserves 1
Đã kết thúc 2 - 3 Xem Live (2 - 2)
CA Independiente de la Chorrera Reserves
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.00
+0.25
0.80
O 3
0.83
U 3
0.98
1
2.25
X
3.40
2
2.88
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.03
O 1.25
0.90
U 1.25
0.90

Diễn biến chính

San Francisco Reserves San Francisco Reserves
Phút
CA Independiente de la Chorrera Reserves CA Independiente de la Chorrera Reserves
1 - 0 match goal
3'
match yellow.png
22'
28'
match goal 1 - 1
2 - 1 match goal
32'
match yellow.png
34'
40'
match goal 2 - 2
63'
match goal 2 - 3
match red
65'
67'
match yellow.png
match yellow.png
68'
76'
match yellow.png
match yellow.png
80'
83'
match yellow.png
match yellow.png
84'
86'
match yellow.png
89'
match yellow.png
90'
match yellow.png

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

San Francisco Reserves San Francisco Reserves
CA Independiente de la Chorrera Reserves CA Independiente de la Chorrera Reserves
2
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
6
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
4
 
Sút ra ngoài
 
4
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
45
 
Pha tấn công
 
46
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 3.33
2.33 Bàn thua 1.67
5.67 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 4.33
5.33 Sút trúng cầu môn 9
50% Kiểm soát bóng 50%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 3.3
1.7 Bàn thua 1
5.5 Phạt góc 5
3.1 Thẻ vàng 2.6
5.6 Sút trúng cầu môn 7.3
45.7% Kiểm soát bóng 37.9%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

San Francisco Reserves (14trận)
Chủ Khách
CA Independiente de la Chorrera Reserves (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
5
0
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
0
3
HT-B/FT-B
1
2
0
4