Vòng 3
09:35 ngày 16/03/2025
San Jose Earthquakes
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (1 - 1)
Colorado Rapids
Địa điểm: Avaya Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
+0.25
0.94
O 3
0.98
U 3
0.86
1
2.17
X
3.45
2
2.95
Hiệp 1
+0
0.71
-0
1.23
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Phút
Colorado Rapids Colorado Rapids
38'
match goal 0 - 1 Cole Bassett
Cristian Arango 1 - 1
Kiến tạo: Cristian Espinoza
match goal
45'
57'
match yellow.png Reginald Jacob Cannon
Mark Anthony Kaye
Ra sân: Beau Leroux
match change
58'
65'
match change Calvin Harris
Ra sân: Kevin Cabral
65'
match change Omir Fernandez
Ra sân: Wayne Frederick
71'
match goal 1 - 2 Calvin Harris
Kiến tạo: Omir Fernandez
Amahl Pellegrino
Ra sân: Ousseni Bouda
match change
81'
Vitor Costa de Brito
Ra sân: Jamar Ricketts
match change
81'
Niko Tsakiris
Ra sân: Ian Harkes
match change
81'
Cristian Arango match yellow.png
81'
Preston Judd
Ra sân: Cristian Arango
match change
90'
90'
match yellow.png Zackary Steffen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Colorado Rapids Colorado Rapids
10
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
24
 
Tổng cú sút
 
9
10
 
Sút trúng cầu môn
 
4
14
 
Sút ra ngoài
 
5
9
 
Sút Phạt
 
9
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
520
 
Số đường chuyền
 
270
84%
 
Chuyền chính xác
 
70%
9
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
3
24
 
Đánh đầu
 
27
14
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
10
18
 
Rê bóng thành công
 
23
4
 
Đánh chặn
 
5
23
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
24
10
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
23
 
Long pass
 
14
87
 
Pha tấn công
 
76
93
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Mark Anthony Kaye
30
Niko Tsakiris
94
Vitor Costa de Brito
7
Amahl Pellegrino
19
Preston Judd
36
Earl Edwards
26
Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira
33
Oscar Verhoeven
5
Daniel Munie
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes 4-2-3-1
4-3-3 Colorado Rapids Colorado Rapids
42
Daniel
2
Ricketts
12
Romney
4
Wilson
24
Lima
6
Harkes
34
Leroux
11
Bouda
9
Arango
10
Espinoza
17
Martinez
1
Steffen
4
Cannon
5
Maxso
6
Awaziem
2
Rosenber...
23
Bassett
13
Frederic...
8
Larraz
91
Cabral
9
Leal
10
Mihailov...

Substitutes

11
Omir Fernandez
14
Calvin Harris
31
Adam Beaudry
19
Ian Murphy
34
Michael Edwards
18
Sam Bassett
15
Ali Fadal
16
Alex Harris
77
Darren Yapi
Đội hình dự bị
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Mark Anthony Kaye 14
Niko Tsakiris 30
Vitor Costa de Brito 94
Amahl Pellegrino 7
Preston Judd 19
Earl Edwards 36
Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira 26
Oscar Verhoeven 33
Daniel Munie 5
San Jose Earthquakes Colorado Rapids
11 Omir Fernandez
14 Calvin Harris
31 Adam Beaudry
19 Ian Murphy
34 Michael Edwards
18 Sam Bassett
15 Ali Fadal
16 Alex Harris
77 Darren Yapi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 3.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4
50.33% Kiểm soát bóng 42.33%
10.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1
1.5 Bàn thua 1.6
4.3 Phạt góc 4.5
1.9 Thẻ vàng 2
5.3 Sút trúng cầu môn 3.5
50.6% Kiểm soát bóng 44.3%
10.3 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

San Jose Earthquakes (19trận)
Chủ Khách
Colorado Rapids (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
1
3
HT-H/FT-T
0
2
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
2
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
3
2
2
2

San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Josef Martinez Forward 4 4 4 15 15 100% 0 1 23 6.4
7 Amahl Pellegrino Cánh trái 2 0 1 9 7 77.78% 0 0 11 6.6
10 Cristian Espinoza Cánh phải 1 1 6 53 40 75.47% 14 0 81 7.7
12 David Romney Trung vệ 0 0 2 83 67 80.72% 1 5 93 7.2
94 Vitor Costa de Brito Hậu vệ cánh trái 1 0 0 8 4 50% 0 0 16 6.4
4 Bruno Wilson Trung vệ 2 1 0 79 72 91.14% 1 1 97 7.6
9 Cristian Arango Forward 7 2 2 27 17 62.96% 2 1 53 7.7
24 Nick Lima Hậu vệ cánh phải 2 0 5 53 47 88.68% 8 1 90 7.4
6 Ian Harkes Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 42 39 92.86% 0 1 55 6.9
14 Mark Anthony Kaye Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 18 75% 1 0 31 7
42 Daniel Thủ môn 0 0 0 27 26 96.3% 0 0 33 6.6
30 Niko Tsakiris Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 10 10 100% 0 0 13 6.7
11 Ousseni Bouda Forward 5 2 0 21 16 76.19% 2 0 40 6.8
2 Jamar Ricketts Hậu vệ cánh trái 1 0 0 35 27 77.14% 1 0 52 6.3
34 Beau Leroux Midfielder 0 0 0 37 32 86.49% 0 1 62 6.5

Colorado Rapids Colorado Rapids
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Andreas Maxso Trung vệ 1 0 0 18 16 88.89% 0 2 31 6.8
6 Chidozie Awaziem Trung vệ 2 1 0 23 15 65.22% 0 1 42 7.2
2 Keegan Rosenberry Hậu vệ cánh phải 0 0 1 29 21 72.41% 0 2 62 7.4
1 Zackary Steffen Thủ môn 0 0 0 26 9 34.62% 0 0 49 9.2
10 Djordje Mihailovic Tiền vệ công 1 1 2 22 12 54.55% 5 0 38 6.9
4 Reginald Jacob Cannon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 19 76% 0 0 48 7.2
23 Cole Bassett Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 41 27 65.85% 3 2 65 7
91 Kevin Cabral Cánh trái 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 25 6.8
11 Omir Fernandez Cánh phải 0 0 1 6 2 33.33% 0 0 9 7.2
9 Rafael Navarro Leal Forward 2 0 1 19 14 73.68% 0 2 42 6.8
14 Calvin Harris Cánh phải 1 1 0 3 3 100% 0 0 10 7.5
8 Oliver Larraz Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 19 16 84.21% 0 1 42 6.8
13 Wayne Frederick Tiền vệ trụ 0 0 0 26 24 92.31% 1 2 38 6.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ