Vòng 5
09:30 ngày 15/05/2025
San Jose Earthquakes
Đã kết thúc 3 - 3 Xem Live (3 - 2)
Inter Miami
Địa điểm: Avaya Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.90
-0
1.00
O 3.25
0.99
U 3.25
0.89
1
2.36
X
3.95
2
2.48
Hiệp 1
+0
0.91
-0
0.99
O 0.5
0.22
U 0.5
2.90

Diễn biến chính

San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Phút
Inter Miami Inter Miami
1'
match goal 0 - 1 Maximiliano Joel Falcon Picart
Kiến tạo: Jordi Alba Ramos
Cristian Arango 1 - 1
Kiến tạo: Cristian Espinoza
match goal
3'
Amahl Pellegrino
Ra sân: Cristian Arango
match change
31'
Beau Leroux 2 - 1 match goal
37'
44'
match goal 2 - 2 Tadeo Allende
Kiến tạo: Jordi Alba Ramos
Vitor Costa de Brito match yellow.png
45'
Ian Harkes 3 - 2
Kiến tạo: Beau Leroux
match goal
45'
46'
match change Baltasar Gallego Rodriguez
Ra sân: Benjamin Cremaschi
52'
match goal 3 - 3 Tadeo Allende
Kiến tạo: Baltasar Gallego Rodriguez
63'
match change Allen Obando
Ra sân: Baltasar Gallego Rodriguez
Ousseni Bouda match yellow.png
66'
Josef Martinez
Ra sân: Ousseni Bouda
match change
69'
Max Floriani
Ra sân: Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira
match change
69'
70'
match change Gonzalo Lujan Melli
Ra sân: Marcelo Weigandt
David Romney match yellow.png
73'
74'
match yellow.png Noah Allen
Hernan Lopez Munoz
Ra sân: Amahl Pellegrino
match change
79'
Mark Anthony Kaye
Ra sân: Ian Harkes
match change
79'
81'
match change Hector Martinez
Ra sân: Telasco Jose Segovia Perez
82'
match change Federico Redondo
Ra sân: Yannick Bright

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Inter Miami Inter Miami
7
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
2
8
 
Sút Phạt
 
13
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
389
 
Số đường chuyền
 
614
82%
 
Chuyền chính xác
 
83%
13
 
Phạm lỗi
 
8
5
 
Việt vị
 
4
22
 
Đánh đầu
 
26
11
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
2
22
 
Rê bóng thành công
 
25
8
 
Đánh chặn
 
7
17
 
Ném biên
 
22
22
 
Cản phá thành công
 
25
17
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
22
 
Long pass
 
36
88
 
Pha tấn công
 
111
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
50

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Hernan Lopez Munoz
14
Mark Anthony Kaye
7
Amahl Pellegrino
25
Max Floriani
17
Josef Martinez
19
Preston Judd
36
Earl Edwards
24
Nick Lima
18
Reid Roberts
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes 3-4-2-1
4-2-3-1 Inter Miami Inter Miami
42
Daniel
12
Romney
5
Munie
26
Oliveira
94
Brito
34
Leroux
6
Harkes
22
Jones
11
Bouda
10
Espinoza
9
Arango
19
Ustari
57
Weigandt
37
Picart
32
Allen
18
Ramos
42
Bright
5
Burgos
30
Cremasch...
10
Messi
8
Perez
21
2
Allende

Substitutes

55
Federico Redondo
11
Baltasar Gallego Rodriguez
29
Allen Obando
14
Hector Martinez
2
Gonzalo Lujan Melli
34
Rocco Rios Novo
6
Tomas Aviles
22
Leo Afonso
17
Ian Fray
Đội hình dự bị
San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Hernan Lopez Munoz 23
Mark Anthony Kaye 14
Amahl Pellegrino 7
Max Floriani 25
Josef Martinez 17
Preston Judd 19
Earl Edwards 36
Nick Lima 24
Reid Roberts 18
San Jose Earthquakes Inter Miami
55 Federico Redondo
11 Baltasar Gallego Rodriguez
29 Allen Obando
14 Hector Martinez
2 Gonzalo Lujan Melli
34 Rocco Rios Novo
6 Tomas Aviles
22 Leo Afonso
17 Ian Fray

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 3.33
6 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 3
50.33% Kiểm soát bóng 63.67%
10.67 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.6
1.5 Bàn thua 2.1
4.3 Phạt góc 6
1.9 Thẻ vàng 1.7
5.3 Sút trúng cầu môn 4.1
50.6% Kiểm soát bóng 58.7%
10.3 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

San Jose Earthquakes (19trận)
Chủ Khách
Inter Miami (26trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
3
2
HT-H/FT-T
0
2
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
3
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
1
0
0
3
HT-B/FT-B
3
2
1
4

San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Josef Martinez Forward 1 1 0 2 2 100% 0 0 5 6.11
7 Amahl Pellegrino Forward 1 0 1 16 11 68.75% 1 1 32 6.43
10 Cristian Espinoza Forward 1 0 4 36 29 80.56% 12 1 70 7.36
12 David Romney Trung vệ 0 0 0 33 30 90.91% 0 2 42 6.23
94 Vitor Costa de Brito Defender 1 0 0 34 28 82.35% 6 0 68 7.25
9 Cristian Arango Forward 2 1 0 5 3 60% 1 0 10 7.04
6 Ian Harkes Midfielder 1 1 0 32 24 75% 1 0 47 6.88
14 Mark Anthony Kaye Midfielder 0 0 0 8 8 100% 0 2 12 6.31
42 Daniel Thủ môn 0 0 0 17 11 64.71% 0 0 24 5.86
22 DeJuan Jones Defender 0 0 2 40 30 75% 3 0 63 6.42
26 Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira Defender 0 0 0 27 27 100% 0 0 44 6.25
23 Hernan Lopez Munoz Tiền vệ công 0 0 0 4 2 50% 0 1 9 6
11 Ousseni Bouda Forward 2 0 0 19 15 78.95% 2 1 37 6.56
5 Daniel Munie Defender 0 0 0 49 40 81.63% 0 3 59 6.49
34 Beau Leroux Midfielder 3 2 1 50 45 90% 1 0 74 8.35
25 Max Floriani Defender 0 0 0 5 4 80% 0 0 12 6.45

Inter Miami Inter Miami
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Oscar Ustari Thủ môn 0 0 0 41 34 82.93% 0 0 54 4.87
10 Lionel Andres Messi Cánh phải 5 2 0 57 45 78.95% 0 0 81 6.41
5 Sergi Busquets Burgos Tiền vệ trụ 0 0 0 91 78 85.71% 0 1 106 6.31
18 Jordi Alba Ramos Hậu vệ cánh trái 0 0 4 67 55 82.09% 4 0 89 7.6
14 Hector Martinez Trung vệ 0 0 1 14 11 78.57% 0 0 20 6.5
57 Marcelo Weigandt Hậu vệ cánh phải 0 0 1 28 26 92.86% 1 0 45 6.3
37 Maximiliano Joel Falcon Picart Trung vệ 1 1 0 61 52 85.25% 0 1 80 7.45
21 Tadeo Allende Tiền vệ phải 2 2 1 31 27 87.1% 3 7 50 8.76
2 Gonzalo Lujan Melli Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 14 87.5% 0 2 26 6.68
55 Federico Redondo Tiền vệ trụ 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 19 5.97
8 Telasco Jose Segovia Perez Tiền vệ trụ 1 0 0 45 39 86.67% 1 0 66 6.08
32 Noah Allen Trung vệ 0 0 0 57 46 80.7% 1 1 80 6.64
30 Benjamin Cremaschi Tiền vệ trụ 1 0 0 18 12 66.67% 0 0 26 6.15
29 Allen Obando Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.13
11 Baltasar Gallego Rodriguez Tiền vệ công 0 0 1 5 4 80% 1 0 8 6.77
42 Yannick Bright Tiền vệ trụ 0 0 0 48 45 93.75% 0 1 64 6.58

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ