Kết quả trận San Marino vs Áo, 01h45 ngày 11/06


0.84
1.00
0.99
0.83
81.00
23.00
1.02
0.93
0.91
0.87
0.93
Vòng loại World Cup Châu Âu
Diễn biến - Kết quả San Marino vs Áo



Kiến tạo: Stefan Posch

Kiến tạo: Konrad Laimer

Kiến tạo: Marcel Sabitzer
Ra sân: Andrea Contadini


Kiến tạo: Marko Arnautovic

Ra sân: Philipp Lienhart

Ra sân: Konrad Laimer

Ra sân: Michael Gregoritsch

Ra sân: Patrick Pentz



Ra sân: Christoph Baumgartner
Ra sân: Lorenzo Capicchioni



Ra sân: Samuele Zannoni


Ra sân: Nicola Nanni

Ra sân: Lorenzo Lazzari


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật San Marino VS Áo



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:San Marino vs Áo
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
San Marino
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Alessandro Golinucci | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 1 | 38 | 5.82 | |
22 | Marcello Mularoni | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.36 | |
10 | Nicola Nanni | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 23 | 6.15 | |
1 | Edoardo Colombo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 21 | 61.76% | 0 | 2 | 52 | 7.97 | |
8 | Lorenzo Capicchioni | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 0 | 46 | 5.9 | |
21 | Lorenzo Lazzari | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 3 | 0 | 40 | 6.68 | |
11 | Andrea Contadini | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 10 | 6.13 | |
18 | Samuele Zannoni | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 1 | 33 | 5.68 | |
20 | Nicko Sensoli | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 32 | 6.46 | |
14 | Giacomo Valentini | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 43 | 5.79 | |
19 | Nicolas Giacopetti | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6.38 | |
23 | Matteo Valli Casadei | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 7 | 6.08 | |
2 | Giacomo Benvenuti | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 26 | 17 | 65.38% | 1 | 1 | 51 | 6.09 | |
3 | Tommaso Benvenuti | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 1 | 1 | 38 | 6.39 | |
12 | Alberto Riccardi | Defender | 1 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 5 | 0 | 50 | 4.87 | |
7 | Gabriel Capicchioni | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 9 | 6.12 |
Áo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Marko Arnautovic | Tiền đạo cắm | 5 | 4 | 6 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 1 | 41 | 9.77 | |
11 | Michael Gregoritsch | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 2 | 1 | 28 | 7.84 | |
9 | Marcel Sabitzer | Tiền vệ trụ | 5 | 3 | 3 | 48 | 36 | 75% | 4 | 1 | 72 | 8.27 | |
20 | Konrad Laimer | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 3 | 0 | 29 | 7.1 | |
8 | Mathias Honsak | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 3 | 1 | 70 | 7.17 | |
1 | Patrick Pentz | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 11 | 6.74 | |
15 | Philipp Lienhart | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 43 | 93.48% | 0 | 0 | 50 | 6.73 | |
18 | Romano Schmid | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 4 | 2 | 41 | 7.03 | |
23 | Marco Friedl | 0 | 0 | 0 | 89 | 81 | 91.01% | 0 | 1 | 100 | 7.46 | ||
5 | Stefan Posch | Defender | 0 | 0 | 2 | 41 | 34 | 82.93% | 2 | 4 | 74 | 8.66 | |
19 | Christoph Baumgartner | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 0 | 47 | 8.29 | |
12 | Tobias Lawal | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 21 | 6.55 | |
17 | Marco Grull | Cánh trái | 2 | 1 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 15 | 6.28 | |
6 | Nicolas Seiwald | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 75 | 68 | 90.67% | 0 | 1 | 91 | 7.45 | |
22 | Thierno Ballo | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 26 | 6.33 | |
14 | Leopold Querfeld | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 1 | 32 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ