Kết quả trận San Marino vs Kazakhstan, 01h45 ngày 17/06


1.03
0.77
0.91
0.79
25.00
8.90
1.04
0.90
0.85
0.84
0.86
EURO
Diễn biến - Kết quả San Marino vs Kazakhstan




Ra sân: Abzal Beysebekov


Ra sân: Filippo Berardi

Ra sân: Alessandro Tosi




Ra sân: Maksim Samorodov

Ra sân: Askhat Tagybergen


Ra sân: Mikhail Gabyshev

Ra sân: Yan Vorogovskiy
Ra sân: Nicola Nanni

Ra sân: Lorenzo Capicchioni

Ra sân: Filippo Fabbri



Kiến tạo: Arman Kenesov
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật San Marino VS Kazakhstan


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:San Marino vs Kazakhstan
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
San Marino
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Matteo Vitaioli | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 5.98 | |
14 | Roberto Di Maio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 1 | 48 | 5.71 | |
18 | Manuel Battistini | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 1 | 1 | 23 | 5.05 | |
17 | Alessandro Golinucci | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 0 | 23 | 5.92 | |
20 | Jose Adolfo Hirsch | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0% | 1 | 0 | 9 | 5.99 | |
10 | Filippo Berardi | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 1 | 2 | 21 | 6.22 | |
13 | Michael Battistini | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.44 | |
5 | Michele Cevoli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.04 | |
9 | Nicola Nanni | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 19 | 9 | 47.37% | 0 | 5 | 34 | 6.9 | |
11 | Luca Ceccaroli | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 8 | 5.9 | |
23 | Elia Benedettini | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 18 | 66.67% | 0 | 0 | 38 | 5.9 | |
6 | Dante Rossi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 1 | 43 | 6.29 | |
16 | Filippo Fabbri | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 31 | 19 | 61.29% | 0 | 1 | 47 | 5.7 | |
4 | Lorenzo Capicchioni | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 3 | 0 | 36 | 6.13 | |
15 | Alessandro Tosi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 1 | 0 | 20 | 6.02 | |
19 | Lorenzo Lazzari | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 19 | 11 | 57.89% | 3 | 0 | 42 | 5.8 |
Kazakhstan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Mikhail Gabyshev | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 3 | 3 | 47 | 6.91 | |
8 | Askhat Tagybergen | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 4 | 55 | 47 | 85.45% | 4 | 1 | 74 | 8.11 | |
21 | Abzal Beysebekov | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 35 | 34 | 97.14% | 0 | 0 | 41 | 6.6 | |
22 | Aleksandr Marochkin | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 58 | 54 | 93.1% | 0 | 6 | 71 | 7.5 | |
18 | Timur Dosmagambetov | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 5 | 1 | 10 | 6.31 | |
5 | Islambek Kuat | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 50 | 41 | 82% | 3 | 2 | 63 | 7.43 | |
12 | Igor Shatskiy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 18 | 7.3 | |
11 | Yan Vorogovskiy | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 4 | 0 | 47 | 7.74 | |
19 | Baktiyor Zaynutdinov | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 30 | 7.38 | |
3 | Nuraly Alip | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 65 | 90.28% | 0 | 3 | 81 | 7.28 | |
4 | Marat Bystrov | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 71 | 64 | 90.14% | 3 | 0 | 91 | 7.38 | |
20 | Ramazan Orazov | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 3 | 0 | 52 | 7.03 | |
9 | Elkhan Astanov | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 1 | 15 | 6.31 | |
17 | Arman Kenesov | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 11 | 6.89 | |
14 | Lev Skvortsov | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.1 | |
10 | Maksim Samorodov | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 35 | 6.89 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ