Vòng 6
22:00 ngày 11/05/2025
Sandefjord
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 1)
Valerenga 1
Địa điểm: Komplett no Arena
Thời tiết: Ít mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
-0
1.07
O 2.75
0.91
U 2.75
0.95
1
2.30
X
3.50
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.84
-0
1.04
O 0.5
0.30
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Sandefjord Sandefjord
Phút
Valerenga Valerenga
21'
match yellow.png Magnus Riisnaes
Stefan Ingi Sigurdarson 1 - 0
Kiến tạo: Jakob Maslo Dunsby
match goal
34'
39'
match goal 1 - 1 Fidel Brice Ambina
60'
match change Elias Kristoffersen Hagen
Ra sân: Elias Sorensen
60'
match change Vegar Eggen Hedenstad
Ra sân: Hakon Sjatil
63'
match yellow.pngmatch red Magnus Riisnaes
71'
match change Sebastian Jarl
Ra sân: Petter Strand
71'
match change Christian Dahle Borchgrevink
Ra sân: Muamer Brajanac
Elias Jemal
Ra sân: Jakob Maslo Dunsby
match change
75'
Marcus Melchior 2 - 1
Kiến tạo: Christopher Cheng
match goal
76'
79'
match change Mees Rijks
Ra sân: Aaron Kiil Olsen
Evangelos Patoulidis match yellow.png
82'
Sander Risan Mork
Ra sân: Marcus Melchior
match change
83'
83'
match yellow.png Kevin Tshiembe
Robin Dzabic
Ra sân: Loris Mettler
match change
84'
Aleksander van der Spa
Ra sân: Martin Gjone
match change
89'
Darrell Tibell Kamdem
Ra sân: Evangelos Patoulidis
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sandefjord Sandefjord
Valerenga Valerenga
4
 
Phạt góc
 
8
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
8
1
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
7
15
 
Sút Phạt
 
10
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
493
 
Số đường chuyền
 
327
84%
 
Chuyền chính xác
 
71%
10
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
2
8
 
Rê bóng thành công
 
9
7
 
Đánh chặn
 
7
17
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Cản phá thành công
 
9
5
 
Thử thách
 
7
31
 
Long pass
 
35
86
 
Pha tấn công
 
89
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Theodor Agelin
8
Robin Dzabic
3
Vetle Walle Egeli
1
Alf Lukas Gronneberg
43
Elias Jemal
6
Sander Risan Mork
4
Fredrik Carson Pedersen
11
Darrell Tibell Kamdem
5
Aleksander van der Spa
Sandefjord Sandefjord 4-1-4-1
4-1-4-1 Valerenga Valerenga
30
Hadaya
17
Cheng
47
Kristian...
22
Gjone
26
Loftesne...
18
Ottosson
27
Dunsby
10
Mettler
20
Melchior
7
Patoulid...
23
Sigurdar...
21
Sjoeng
3
Sjatil
4
Olsen
5
Tshiembe
27
Nogueira
29
Ambina
7
Riisnaes
11
Sorensen
10
Lange
24
Strand
80
Brajanac

Substitutes

2
Christian Dahle Borchgrevink
15
Elias Kristoffersen Hagen
6
Vegar Eggen Hedenstad
55
Sebastian Jarl
14
Onyebuchi Obasi
23
Noah Pallas
9
Mees Rijks
22
Stian Thorstensen
1
Jacob Storevik
Đội hình dự bị
Sandefjord Sandefjord
Theodor Agelin 28
Robin Dzabic 8
Vetle Walle Egeli 3
Alf Lukas Gronneberg 1
Elias Jemal 43
Sander Risan Mork 6
Fredrik Carson Pedersen 4
Darrell Tibell Kamdem 11
Aleksander van der Spa 5
Sandefjord Valerenga
2 Christian Dahle Borchgrevink
15 Elias Kristoffersen Hagen
6 Vegar Eggen Hedenstad
55 Sebastian Jarl
14 Onyebuchi Obasi
23 Noah Pallas
9 Mees Rijks
22 Stian Thorstensen
1 Jacob Storevik

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 2.33
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
51.33% Kiểm soát bóng 48.67%
9 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 1.6
4.3 Phạt góc 5.3
2 Thẻ vàng 2.2
5.3 Sút trúng cầu môn 4.9
54% Kiểm soát bóng 44.8%
8.8 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sandefjord (20trận)
Chủ Khách
Valerenga (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
2
1
HT-H/FT-T
3
3
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
1
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
1
HT-B/FT-B
0
3
3
1