Vòng 7
07:30 ngày 03/05/2025
Sao Paulo
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Fortaleza
Địa điểm: Estadio do Morumbi
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.07
+0.75
0.83
O 2
0.81
U 2
1.07
1
1.80
X
3.35
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.92
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Sao Paulo Sao Paulo
Phút
Fortaleza Fortaleza
Lucas Ferreira match yellow.png
43'
61'
match yellow.png Joao Ricardo
Aldemir Dos Santos Ferreira match hong pen
64'
Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho
Ra sân: Aldemir Dos Santos Ferreira
match change
65'
Luciano da Rocha Neves
Ra sân: Matheus Alves Nascimento
match change
65'
69'
match change Mario Sergio Santos Costa, Marinho
Ra sân: Breno Henrique Vasconcelos Lopes
73'
match yellow.png Gustavo Mancha
80'
match change Deyverson Brum Silva Acosta
Ra sân: Juan Martin Lucero
80'
match change Tomas Pochettino
Ra sân: Matheus Rossetto
81'
match change David Luiz Moreira Marinho
Ra sân: Gustavo Mancha
Ryan Francisco
Ra sân: Lucas Ferreira
match change
84'
Damian Bobadilla match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sao Paulo Sao Paulo
Fortaleza Fortaleza
5
 
Phạt góc
 
13
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
7
2
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
17
4
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
9
19
 
Sút Phạt
 
15
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
403
 
Số đường chuyền
 
326
89%
 
Chuyền chính xác
 
81%
15
 
Phạm lỗi
 
19
2
 
Việt vị
 
1
23
 
Đánh đầu
 
23
15
 
Đánh đầu thành công
 
8
1
 
Cứu thua
 
4
10
 
Rê bóng thành công
 
19
6
 
Đánh chặn
 
5
18
 
Ném biên
 
9
10
 
Cản phá thành công
 
19
10
 
Thử thách
 
3
31
 
Long pass
 
16
103
 
Pha tấn công
 
76
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

49
Ryan Francisco
7
Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho
10
Luciano da Rocha Neves
93
Jandrei
50
Young Navarro Moraes
43
Felipe Negrucci Berdague
6
Cedric Ricardo Alves Soares
15
Rodrigo Huendra Almeida
36
Patryck Lanza dos Reis
35
Jose Sabino Chagas Monteiro
45
Lucca Marques
Sao Paulo Sao Paulo 4-2-3-1
4-3-3 Fortaleza Fortaleza
23
Rafael
18
Wendell
28
Franco
22
Netto
32
Ferrares...
21
Bobadill...
25
Castro
11
Ferreira
47
Nascimen...
48
Ferreira
17
Silva
1
Ricardo
14
Mancuso
13
Kuscevic
39
Mancha
6
Pacheco
88
Affini
20
Rossetto
8
Martinez
22
Pikachu
9
Lucero
26
Lopes

Substitutes

7
Tomas Pochettino
11
Mario Sergio Santos Costa, Marinho
18
Deyverson Brum Silva Acosta
23
David Luiz Moreira Marinho
5
Guillermo Matias Fernandez
17
Jose Welison da Silva
12
Brenno
19
Allan Victor Oliveira Mota
10
Calebe Goncalves Ferreira da Silva
77
Kevin Andrade Navarro
41
Bruninho
38
Lucca Prior
Đội hình dự bị
Sao Paulo Sao Paulo
Ryan Francisco 49
Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho 7
Luciano da Rocha Neves 10
Jandrei 93
Young Navarro Moraes 50
Felipe Negrucci Berdague 43
Cedric Ricardo Alves Soares 6
Rodrigo Huendra Almeida 15
Patryck Lanza dos Reis 36
Jose Sabino Chagas Monteiro 35
Lucca Marques 45
Sao Paulo Fortaleza
7 Tomas Pochettino
11 Mario Sergio Santos Costa, Marinho
18 Deyverson Brum Silva Acosta
23 David Luiz Moreira Marinho
5 Guillermo Matias Fernandez
17 Jose Welison da Silva
12 Brenno
19 Allan Victor Oliveira Mota
10 Calebe Goncalves Ferreira da Silva
77 Kevin Andrade Navarro
41 Bruninho
38 Lucca Prior

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 10
2.33 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 2.67
52% Kiểm soát bóng 57.33%
13 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.3
0.7 Bàn thua 0.8
4.9 Phạt góc 8
2.8 Thẻ vàng 1.9
4.1 Sút trúng cầu môn 5.2
52.4% Kiểm soát bóng 50.1%
14.4 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sao Paulo (32trận)
Chủ Khách
Fortaleza (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
6
3
HT-H/FT-T
3
2
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
6
5
4
4
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
0
3
1
3
HT-B/FT-B
0
3
4
2

Sao Paulo Sao Paulo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Pires Monteiro Rafael Thủ môn 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 15 6.36
25 Alisson Euler de Freitas Castro Tiền vệ trụ 0 0 0 30 28 93.33% 0 1 32 6.49
18 Wendell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 21 80.77% 2 1 36 6.81
28 Alan Franco Trung vệ 0 0 0 28 26 92.86% 0 0 36 6.72
32 Nahuel Ferraresi Trung vệ 0 0 0 15 13 86.67% 0 1 24 6.66
17 Andre Oliveira Silva Tiền đạo cắm 1 0 0 4 1 25% 0 1 8 5.92
22 Ruan Tressoldi Netto Trung vệ 0 0 0 7 7 100% 0 0 11 6.51
11 Aldemir Dos Santos Ferreira Cánh trái 1 0 2 13 12 92.31% 3 0 29 6.9
21 Damian Bobadilla Tiền vệ trụ 1 0 1 19 18 94.74% 0 0 24 6.29
48 Lucas Ferreira Midfielder 0 0 0 7 7 100% 2 1 12 6.22
47 Matheus Alves Nascimento Midfielder 1 0 0 6 4 66.67% 0 0 12 6.18

Fortaleza Fortaleza
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
88 Sasha Lucas Pacheco Affini Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 13 11 84.62% 0 0 18 6.23
9 Juan Martin Lucero Tiền đạo cắm 1 0 0 5 4 80% 0 0 8 5.94
8 Leandro Emmanuel Martinez Tiền vệ công 0 0 0 20 19 95% 1 0 25 6.13
22 Glaybson Yago Souza Lisboa, Pikachu Cánh phải 0 0 3 20 16 80% 5 0 27 6.54
13 Benjamin Kuscevic Trung vệ 2 0 1 16 12 75% 0 1 21 6.52
20 Matheus Rossetto Tiền vệ trụ 0 0 0 23 22 95.65% 0 0 27 6.49
1 Joao Ricardo Thủ môn 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 10 6.32
6 Bruno de Jesus Pacheco Hậu vệ cánh trái 0 0 1 16 13 81.25% 1 0 20 6.54
26 Breno Henrique Vasconcelos Lopes Cánh trái 2 0 3 16 15 93.75% 3 0 27 6.8
14 Eros Nazareno Mancuso Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 10 90.91% 3 0 22 6.55
39 Gustavo Mancha Midfielder 1 0 0 13 11 84.62% 0 1 16 6.45

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ