Vòng 9
07:00 ngày 18/05/2025
Sao Paulo
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (0 - 1)
Gremio (RS)
Địa điểm: Estadio do Morumbi
Thời tiết: Trong lành, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.80
+0.5
1.06
O 2
0.94
U 2
0.90
1
1.67
X
3.70
2
5.25
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.82
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Sao Paulo Sao Paulo
Phút
Gremio (RS) Gremio (RS)
4'
match yellow.png Mathias Villasanti
Pablo Maia
Ra sân: Marcos Antonio Silva San
match change
9'
Pablo Maia match yellow.png
30'
37'
match goal 0 - 1 Alexander Ernesto Aravena Guzman
Kiến tạo: Miguel Monsalve
Luciano da Rocha Neves match yellow.png
45'
Lucca Marques
Ra sân: Pablo Maia
match change
46'
Robert Abel Arboleda Escobar 1 - 1
Kiến tạo: Enzo Hernan Diaz
match goal
49'
62'
match change Camilo
Ra sân: Mathias Villasanti
62'
match change Cristian Pavon
Ra sân: Alysson
62'
match change Ronald Falkoski
Ra sân: Joao Pedro Maturano dos Santos
64'
match yellow.png Jemerson de Jesus Nascimento
65'
match yellow.png Douglas Moreira Fagundes
73'
match change Francis Amuzu
Ra sân: Alexander Ernesto Aravena Guzman
79'
match yellow.png Tiago Luis Volpi
Luciano da Rocha Neves Penalty (VAR xác nhận) match var
80'
Andre Oliveira Silva 2 - 1 match pen
85'
86'
match change Douglas Matias Arezo Martinez
Ra sân: Miguel Monsalve
Oscar Dos Santos Emboaba Junior match yellow.png
86'
Cedric Ricardo Alves Soares
Ra sân: Lucas Ferreira
match change
88'
Pires Monteiro Rafael match yellow.png
90'
Damian Bobadilla
Ra sân: Oscar Dos Santos Emboaba Junior
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sao Paulo Sao Paulo
Gremio (RS) Gremio (RS)
8
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
4
20
 
Tổng cú sút
 
3
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
0
6
 
Cản sút
 
0
13
 
Sút Phạt
 
14
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
67%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
33%
484
 
Số đường chuyền
 
325
86%
 
Chuyền chính xác
 
74%
14
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
0
23
 
Đánh đầu
 
31
14
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
8
9
 
Đánh chặn
 
8
18
 
Ném biên
 
29
16
 
Cản phá thành công
 
8
18
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
14
 
Long pass
 
27
121
 
Pha tấn công
 
73
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

29
Pablo Maia
21
Damian Bobadilla
6
Cedric Ricardo Alves Soares
45
Lucca Marques
28
Alan Franco
93
Jandrei
18
Wendell
43
Felipe Negrucci Berdague
12
Leandro
47
Matheus Alves Nascimento
49
Ryan Francisco
36
Patryck Lanza dos Reis
Sao Paulo Sao Paulo 4-2-3-1
4-4-2 Gremio (RS) Gremio (RS)
23
Rafael
13
Diaz
35
Monteiro
5
Escobar
32
Ferrares...
20
San
25
Castro
8
Junior
10
Neves
48
Ferreira
17
Silva
1
Volpi
18
Santos
21
Nascimen...
3
Leonardo
23
Xavier
47
Alysson
20
Villasan...
17
Fagundes
16
Guzman
11
Monsalve
22
Braithwa...

Substitutes

7
Cristian Pavon
9
Francis Amuzu
19
Douglas Matias Arezo Martinez
15
Camilo
35
Ronald Falkoski
10
Franco Cristaldo
4
Walter Kannemann
36
Luan Candido
25
Lucas Esteves Souza
12
Gabriel Chapeco
77
Andre Henrique
44
Viery Fernandes Santos Lopes
Đội hình dự bị
Sao Paulo Sao Paulo
Pablo Maia 29
Damian Bobadilla 21
Cedric Ricardo Alves Soares 6
Lucca Marques 45
Alan Franco 28
Jandrei 93
Wendell 18
Felipe Negrucci Berdague 43
Leandro 12
Matheus Alves Nascimento 47
Ryan Francisco 49
Patryck Lanza dos Reis 36
Sao Paulo Gremio (RS)
7 Cristian Pavon
9 Francis Amuzu
19 Douglas Matias Arezo Martinez
15 Camilo
35 Ronald Falkoski
10 Franco Cristaldo
4 Walter Kannemann
36 Luan Candido
25 Lucas Esteves Souza
12 Gabriel Chapeco
77 Andre Henrique
44 Viery Fernandes Santos Lopes

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 5.67
2.33 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 5.67
52% Kiểm soát bóng 59.33%
13 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1
0.7 Bàn thua 1.1
4.9 Phạt góc 4.2
2.8 Thẻ vàng 2.1
4.1 Sút trúng cầu môn 4.7
52.4% Kiểm soát bóng 49.7%
14.4 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sao Paulo (32trận)
Chủ Khách
Gremio (RS) (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
4
2
HT-H/FT-T
3
2
3
3
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
6
5
4
4
HT-B/FT-H
0
1
0
3
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
0
2
HT-B/FT-B
0
3
2
1

Sao Paulo Sao Paulo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Oscar Dos Santos Emboaba Junior Tiền vệ công 1 0 2 18 14 77.78% 7 1 37 7.03
23 Pires Monteiro Rafael Thủ môn 0 0 0 10 7 70% 0 0 13 5.78
10 Luciano da Rocha Neves Tiền đạo thứ 2 5 1 2 20 18 90% 0 0 37 6.52
25 Alisson Euler de Freitas Castro Tiền vệ trụ 1 1 1 40 35 87.5% 0 0 43 6.22
5 Robert Abel Arboleda Escobar Trung vệ 0 0 0 47 44 93.62% 0 2 49 6.15
32 Nahuel Ferraresi Trung vệ 1 0 0 30 28 93.33% 1 0 40 5.97
13 Enzo Hernan Diaz Hậu vệ cánh trái 0 0 3 19 15 78.95% 4 2 35 6.96
17 Andre Oliveira Silva Tiền đạo cắm 3 0 0 6 4 66.67% 1 1 14 6.27
20 Marcos Antonio Silva San Tiền vệ trụ 0 0 1 8 8 100% 0 0 8 6.31
35 Jose Sabino Chagas Monteiro Trung vệ 0 0 0 48 44 91.67% 0 0 50 6.06
29 Pablo Maia Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 27 84.38% 0 1 35 5.91
48 Lucas Ferreira Midfielder 2 0 3 15 13 86.67% 2 1 28 6.51

Gremio (RS) Gremio (RS)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Martin Braithwaite Tiền đạo cắm 0 0 0 11 6 54.55% 0 3 15 6.43
21 Jemerson de Jesus Nascimento Trung vệ 0 0 0 13 7 53.85% 0 1 19 6.69
1 Tiago Luis Volpi Thủ môn 0 0 0 12 7 58.33% 0 0 16 7.15
18 Joao Pedro Maturano dos Santos Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 9 52.94% 0 0 30 6.4
23 Marlon Rodrigues Xavier Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 12 60% 0 1 34 6.68
20 Mathias Villasanti Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 19 82.61% 0 0 29 6.45
17 Douglas Moreira Fagundes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 4 50% 0 0 16 6.3
3 Wagner Leonardo Trung vệ 0 0 0 14 12 85.71% 0 2 22 6.98
16 Alexander Ernesto Aravena Guzman Cánh trái 1 1 0 9 8 88.89% 0 0 15 7.25
11 Miguel Monsalve Tiền vệ công 0 0 1 18 17 94.44% 3 0 28 7
47 Alysson Forward 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 16 6.24

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ