Kết quả trận Sarmiento Junin vs Arsenal de Sarandi, 05h00 ngày 18/04


0.96
0.84
0.96
0.74
1.96
3.15
3.50
1.07
0.68
0.68
1.02
VĐQG Argentina
Diễn biến - Kết quả Sarmiento Junin vs Arsenal de Sarandi


Kiến tạo: Lucas Santiago Melano


Ra sân: Adrian Sporle

Ra sân: Franco Agustin Vega


Ra sân: Felipe Pena Biafore
Ra sân: Manuel Monaco

Ra sân: Gonzalo Bettini

Ra sân: Lisandro Lopez


Ra sân: Nestor Adriel Breitenbruch

Ra sân: Lucas Santiago Melano





Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Sarmiento Junin VS Arsenal de Sarandi


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Sarmiento Junin vs Arsenal de Sarandi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sarmiento Junin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Juan Manuel Insaurralde | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 22 | 10 | 45.45% | 0 | 6 | 28 | 7 | |
52 | Emiliano Mendez | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 2 | 45 | 7.47 | |
16 | Lucas Santiago Melano | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 3 | 18 | 14 | 77.78% | 5 | 1 | 39 | 7.3 | |
18 | Alejandro Donatti | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 6 | 21 | 7.22 | ||
22 | Javier Toledo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 10 | 6.14 | |
25 | Gonzalo Bettini | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 1 | 25 | 15 | 60% | 3 | 1 | 47 | 8.32 | |
7 | Lisandro Lopez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 3 | 28 | 22 | 78.57% | 1 | 2 | 43 | 7.46 | |
17 | Jean Rosso | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 11 | 6.14 | |
27 | Emanuel Hernandez | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 17 | 4 | 23.53% | 1 | 4 | 24 | 6.66 | |
5 | Fernando Martinez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 34 | 21 | 61.76% | 0 | 1 | 46 | 7.1 | |
32 | Sebastian Tomas Meza | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 5 | 27.78% | 0 | 0 | 24 | 7 | |
9 | Luciano Emilio Gondou Zanelli | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 2 | 6 | 6.3 | |
29 | Manuel Garcia | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 13 | 6.06 | |
33 | Gabriel Diaz | 2 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 6 | 1 | 45 | 6.99 | ||
30 | Manuel Monaco | 1 | 1 | 0 | 17 | 8 | 47.06% | 4 | 2 | 43 | 6.55 |
Arsenal de Sarandi
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Luis Leal dos Anjos | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 1 | 33 | 6.32 | |
25 | Nestor Adriel Breitenbruch | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 49 | 39 | 79.59% | 4 | 5 | 62 | 6.34 | |
5 | Adrian Sporle | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 4 | 1 | 30 | 5.81 | |
7 | Facundo Pons | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 5 | 6.09 | |
22 | Lautaro Guzman | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 3 | 0 | 25 | 6.36 | |
19 | Maximiliano Centurión | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 63 | 44 | 69.84% | 0 | 1 | 70 | 6.35 | |
6 | Tiago Nahuel Banega | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 45 | 32 | 71.11% | 1 | 1 | 56 | 6.48 | |
3 | Leonardo Marchi | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 6 | 0 | 42 | 5.95 | |
4 | Lucas Souto | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 2 | 3 | 37 | 6.16 | |
13 | Joaquin Pombo | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 46 | 36 | 78.26% | 0 | 3 | 57 | 6.55 | |
23 | Alejandro Gabriel Medina | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 29 | 17 | 58.62% | 0 | 0 | 42 | 6.65 | |
28 | Felipe Pena Biafore | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 1 | 36 | 6.57 | |
36 | Flabian Londono | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 5 | 8 | 6.19 | |
10 | Santiago Toloza | Tiền vệ công | 0 | 0 | 4 | 33 | 25 | 75.76% | 2 | 0 | 55 | 5.99 | |
15 | Franco Agustin Vega | Defender | 3 | 1 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 0 | 26 | 6.42 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ