Kết quả trận Sarmiento Junin vs Racing Club, 03h15 ngày 25/07


0.90
1.00
1.06
0.82
4.00
3.30
1.95
0.76
1.13
0.73
1.14
VĐQG Argentina
Diễn biến - Kết quả Sarmiento Junin vs Racing Club



Kiến tạo: Valentin Burgoa


Ra sân: Santiago Quiros

Ra sân: Maximiliano Salas

Ra sân: Emiliano Mendez

Ra sân: Ezequiel Naya

Ra sân: Joaquin Gho

Ra sân: Valentin Burgoa


Ra sân: Agustin Almendra


Ra sân: Elias Sebastian Lopez


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Sarmiento Junin VS Racing Club


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Sarmiento Junin vs Racing Club
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sarmiento Junin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Juan Manuel Insaurralde | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 9 | 6.6 | |
52 | Emiliano Mendez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 20 | 6.6 | |
42 | Lucas Mauricio Acosta | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 9 | 47.37% | 0 | 0 | 22 | 6.9 | |
20 | Gabriel Gudino | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 23 | 6.6 | |
29 | Elias Sebastian Lopez | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 1 | 0 | 18 | 6.7 | |
32 | Franco Paredes | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 1 | 13 | 6.6 | |
26 | Jair Ezequiel Arismendi | Forward | 0 | 0 | 1 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 16 | 6.8 | |
28 | Joaquin Gho | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 1 | 1 | 14 | 6.5 | |
22 | Valentin Burgoa | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 1 | 19 | 6.7 | |
9 | Ezequiel Naya | Forward | 2 | 1 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 3 | 15 | 7.4 | |
5 | Manuel Garcia | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 10 | 6.7 |
Racing Club
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Gabriel Arias | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 10 | 6.3 | |
9 | Adrian Martinez | Forward | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 14 | 6.2 | |
27 | Gabriel Rojas | Defender | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 0 | 28 | 6.8 | |
7 | Maximiliano Salas | Forward | 4 | 1 | 0 | 12 | 5 | 41.67% | 1 | 0 | 22 | 6.9 | |
17 | Johan Carbonero | Forward | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 21 | 6.5 | |
32 | Agustin Almendra | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 1 | 0 | 42 | 6.6 | |
13 | Santiago Sosa | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 57 | 52 | 91.23% | 0 | 2 | 71 | 7.2 | |
6 | Nazareno Colombo | Defender | 0 | 0 | 1 | 53 | 44 | 83.02% | 0 | 0 | 56 | 6.6 | |
5 | Juan Ignacio Martin Nardoni | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 1 | 0 | 36 | 6.9 | |
15 | Gaston Nicolas Martirena Torres | Defender | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 37 | 6.2 | |
35 | Santiago Quiros | Defender | 1 | 0 | 1 | 37 | 34 | 91.89% | 1 | 0 | 44 | 6.7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ