Vòng 16
02:00 ngày 04/05/2025
Sarmiento Junin
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 0)
San Lorenzo
Địa điểm: Giulio Humberto grandona Stadium
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.78
-0.25
1.13
O 1.75
0.87
U 1.75
1.01
1
3.00
X
2.96
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.12
-0
0.79
O 0.5
0.57
U 0.5
1.30

Diễn biến chính

Sarmiento Junin Sarmiento Junin
Phút
San Lorenzo San Lorenzo
34'
match yellow.png EMANUEL CECCHINI
Andres Vombergar(OW) 1 - 0 match phan luoi
36'
Jeremías Vallejos match yellow.png
41'
Juan Manuel Insaurralde match yellow.png
45'
46'
match change Daniel Herrera
Ra sân: Jhohan Sebastian Romana Espitia
Leandro Suhr match yellow.png
56'
Federico Paradela match yellow.png
58'
Gabriel Carabajal
Ra sân: Federico Paradela
match change
59'
Facundo Roncaglia match yellow.png
64'
65'
match change Manuel Insaurralde
Ra sân: EMANUEL CECCHINI
Jhon Renteria
Ra sân: Joaquin Gho
match change
66'
Valentin Burgoa
Ra sân: Leandro Suhr
match change
66'
Agustin Molina Avalos
Ra sân: Franco Farias
match change
71'
Juan Andrada
Ra sân: Gabriel Diaz
match change
71'
87'
match phan luoi 1 - 1 Agustin Molina Avalos(OW)
90'
match change Nery Domínguez
Ra sân: Ignacio Perruzzi
90'
match yellow.png Daniel Herrera

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sarmiento Junin Sarmiento Junin
San Lorenzo San Lorenzo
5
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
2
6
 
Tổng cú sút
 
10
0
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
12
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
253
 
Số đường chuyền
 
496
72%
 
Chuyền chính xác
 
82%
12
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
0
8
 
Rê bóng thành công
 
15
12
 
Đánh chặn
 
13
15
 
Ném biên
 
26
8
 
Cản phá thành công
 
22
9
 
Thử thách
 
11
26
 
Long pass
 
17
71
 
Pha tấn công
 
89
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Gabriel Carabajal
22
Valentin Burgoa
30
Jhon Renteria
24
Agustin Molina Avalos
6
Juan Andrada
12
Thyago Ayala
44
Renzo Miguel Orihuela Barcos
26
Jair Ezequiel Arismendi
34
Augustin Seyral
21
Alex Vigo
36
Santiago Morales
11
Manuel Monaco
Sarmiento Junin Sarmiento Junin 4-1-4-1
4-2-3-1 San Lorenzo San Lorenzo
42
Acosta
39
Godoy
2
Insaurra...
14
Roncagli...
17
Vallejos
23
Gimé...
28
Gho
33
Diaz
8
Paradela
15
Suhr
20
Farias
12
Gill
32
Herrera
4
Espitia
23
Bravo
37
Baez
38
Perruzzi
15
CECCHINI
11
Reali
10
Goni
28
Cuello
9
Vomberga...

Substitutes

36
Daniel Herrera
19
Manuel Insaurralde
16
Nery Domínguez
25
Jose Antonio Devecchi
53
Ramiro Pedroza
51
Maximiliano Zelaya
39
Lautaro Montenegro
34
Fabricio Lopez
50
Agustin Ladstatter
26
Juan Cruz Vega
41
Valentin Escalante
22
Branco Salinardi
Đội hình dự bị
Sarmiento Junin Sarmiento Junin
Gabriel Carabajal 10
Valentin Burgoa 22
Jhon Renteria 30
Agustin Molina Avalos 24
Juan Andrada 6
Thyago Ayala 12
Renzo Miguel Orihuela Barcos 44
Jair Ezequiel Arismendi 26
Augustin Seyral 34
Alex Vigo 21
Santiago Morales 36
Manuel Monaco 11
Sarmiento Junin San Lorenzo
36 Daniel Herrera
19 Manuel Insaurralde
16 Nery Domínguez
25 Jose Antonio Devecchi
53 Ramiro Pedroza
51 Maximiliano Zelaya
39 Lautaro Montenegro
34 Fabricio Lopez
50 Agustin Ladstatter
26 Juan Cruz Vega
41 Valentin Escalante
22 Branco Salinardi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
5 Phạt góc 3
3.67 Thẻ vàng 2.67
1.67 Sút trúng cầu môn 2.67
39% Kiểm soát bóng 40%
14.33 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.7
0.8 Bàn thua 0.5
3.5 Phạt góc 4.4
3.4 Thẻ vàng 3.2
2.2 Sút trúng cầu môn 2.9
39.2% Kiểm soát bóng 51.7%
9.6 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sarmiento Junin (17trận)
Chủ Khách
San Lorenzo (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
4
1
1
HT-H/FT-T
0
0
4
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
4
3
4
4
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
3
HT-B/FT-B
1
0
0
2

Sarmiento Junin Sarmiento Junin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Juan Manuel Insaurralde Trung vệ 1 0 0 36 25 69.44% 0 2 49 6.9
14 Facundo Roncaglia Trung vệ 0 0 0 25 21 84% 0 3 39 6.7
42 Lucas Mauricio Acosta Thủ môn 0 0 0 27 18 66.67% 0 1 33 7
10 Gabriel Carabajal Tiền vệ công 1 0 1 10 7 70% 1 2 16 6.7
6 Juan Andrada Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 3 60% 0 0 10 6.1
15 Leandro Suhr Cánh phải 0 0 1 12 8 66.67% 1 0 28 6.8
20 Franco Farias Tiền đạo cắm 2 0 0 5 3 60% 2 0 19 6.2
30 Jhon Renteria 0 0 0 4 1 25% 2 1 17 6.5
28 Joaquin Gho Tiền vệ phải 0 0 0 19 13 68.42% 1 1 33 6.8
8 Federico Paradela Tiền vệ trụ 0 0 1 10 10 100% 4 1 24 7
22 Valentin Burgoa Tiền vệ công 0 0 0 6 6 100% 0 0 12 6.3
33 Gabriel Diaz Hậu vệ cánh trái 0 0 1 22 19 86.36% 4 0 35 6.9
17 Jeremías Vallejos Hậu vệ cánh phải 1 0 0 19 14 73.68% 3 2 48 7.2
24 Agustin Molina Avalos Midfielder 1 0 0 3 2 66.67% 0 2 6 6.3
39 Joel Godoy Trung vệ 0 0 0 22 12 54.55% 3 0 53 6.4
23 Elián Giménez Midfielder 0 0 0 28 19 67.86% 0 1 41 6.3

San Lorenzo San Lorenzo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Iker Muniain Goni Tiền vệ công 0 0 2 49 33 67.35% 3 1 64 7.6
15 EMANUEL CECCHINI Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 34 30 88.24% 0 1 46 6.7
4 Jhohan Sebastian Romana Espitia Trung vệ 0 0 0 33 30 90.91% 0 4 44 7
9 Andres Vombergar Tiền đạo cắm 1 0 0 21 16 76.19% 0 2 31 6.6
23 Gaston Hernandez Bravo Trung vệ 0 0 0 77 70 90.91% 1 1 89 7
12 Orlando Gill Thủ môn 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 28 6.5
19 Manuel Insaurralde Tiền vệ trụ 1 0 0 24 21 87.5% 1 2 30 6.6
28 Alexis Ricardo Cuello Tiền đạo cắm 1 0 0 26 22 84.62% 2 1 51 6.9
32 Ezequiel Herrera Defender 1 0 0 42 31 73.81% 2 1 79 6.9
11 Matias Reali Cánh phải 1 1 3 26 13 50% 5 1 47 7.1
37 Elias Baez Hậu vệ cánh trái 2 1 0 47 37 78.72% 4 1 80 6.9
36 Daniel Herrera Trung vệ 1 0 0 32 28 87.5% 0 1 40 6.9
38 Ignacio Perruzzi Midfielder 1 1 0 63 60 95.24% 0 2 73 7.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ