Kết quả trận Sassuolo vs Udinese, 20h00 ngày 01/04


0.86
1.04
0.80
0.95
2.50
3.35
2.65
0.92
0.98
0.36
2.00
Serie A » 1
Diễn biến - Kết quả Sassuolo vs Udinese





Kiến tạo: Matheus Henrique


Ra sân: Uros Racic


Ra sân: Sandi Lovric
Ra sân: Gregoire Defrel

Ra sân: Matheus Henrique


Ra sân: Lorenzo Lucca
Ra sân: Armand Lauriente


Ra sân: Florian Thauvin
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Sassuolo VS Udinese



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Sassuolo vs Udinese
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sassuolo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
47 | Andrea Consigli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.32 | |
92 | Gregoire Defrel | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.09 | |
22 | Jeremy Toljan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.24 | |
13 | Gian Marco Ferrari | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 8 | 6.52 | |
9 | Andrea Pinamonti | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.98 | |
6 | Uros Racic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 7 | 6.22 | |
7 | Matheus Henrique | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.37 | |
42 | Kristian Thorstvedt | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 7 | 6.25 | |
45 | Armand Lauriente | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.7 | |
44 | Ruan Tressoldi Netto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.36 | |
43 | Josh Doig | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.37 |
Udinese
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Roberto Maximiliano Pereyra | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.11 | |
26 | Florian Thauvin | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.01 | |
12 | Hassane Kamara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 7 | 6.18 | |
4 | Sandi Lovric | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 5 | 6.1 | |
11 | Walace Souza Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.1 | |
29 | Jaka Bijol | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 2 | 9 | 6.59 | |
18 | Nehuen Perez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 12 | 6.29 | |
13 | Joao Ferreira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 13 | 6.42 | |
40 | Maduka Okoye | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.62 | |
24 | Lazar Samardzic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.14 | |
17 | Lorenzo Lucca | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 4 | 6.09 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ