Vòng 28
00:45 ngày 08/04/2025
SC Farense
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Casa Pia AC
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.04
-0
0.84
O 2
0.88
U 2
0.99
1
2.80
X
3.10
2
2.60
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.83
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

SC Farense SC Farense
Phút
Casa Pia AC Casa Pia AC
Lucas africo match yellow.png
20'
Angelo Pelegrinelli Neto match yellow.png
22'
43'
match change Andre Geraldes de Barros
Ra sân: Duplex Tchamba Bangou
Falcao Carolino match yellow.png
61'
Rui Costa
Ra sân: Yusupha Om Njie
match change
64'
65'
match change Vinicius Caue
Ra sân: Miguel Sousa Nuno Pinto
65'
match change Iyad Mohamed
Ra sân: Andrian Kraev
Derick Poloni match yellow.png
72'
Lucas africo Goal Disallowed match var
77'
Marco André Silva Lopes Matias
Ra sân: Derick Poloni
match change
81'
Filipe Miguel Barros Soares
Ra sân: Angelo Pelegrinelli Neto
match change
81'
85'
match change Henrique Martins Pereira
Ra sân: Jeremy Livolant
85'
match change Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
Ra sân: Pablo Roberto dos Santos
88'
match yellow.png Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
90'
match yellow.png Andre Geraldes de Barros
Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro
Ra sân: Miguel Menino
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Farense SC Farense
Casa Pia AC Casa Pia AC
13
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
2
5
 
Sút trúng cầu môn
 
0
3
 
Sút ra ngoài
 
2
3
 
Cản sút
 
0
21
 
Sút Phạt
 
18
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
341
 
Số đường chuyền
 
358
74%
 
Chuyền chính xác
 
77%
18
 
Phạm lỗi
 
21
2
 
Việt vị
 
2
61
 
Đánh đầu
 
51
25
 
Đánh đầu thành công
 
31
0
 
Cứu thua
 
5
20
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
8
19
 
Ném biên
 
16
20
 
Cản phá thành công
 
11
11
 
Thử thách
 
2
27
 
Long pass
 
25
119
 
Pha tấn công
 
81
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Rui Costa
21
Filipe Miguel Barros Soares
5
Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro
77
Marco André Silva Lopes Matias
4
Artur Jorge Marques Amorim
11
Alex Bermejo Escribano
70
Rivaldo Boaventura Morais
1
Kaique Pereira Azarias
8
Ze Ferreira
SC Farense SC Farense 4-4-2
3-4-3 Casa Pia AC Casa Pia AC
33
Velho
2
Barbosa
44
africo
29
Carolino
28
Lima
31
Poloni
6
Neto
93
Menino
20
Lopes
10
Njie
9
Mendes,T...
1
Sequeira
4
Silva
6
Fonte
2
Bangou
72
Larrazab...
89
Kraev
80
Santos
5
Lelo
29
Livolant
90
Moreira
14
Pinto

Substitutes

18
Andre Geraldes de Barros
17
Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
52
Henrique Martins Pereira
88
Vinicius Caue
24
Iyad Mohamed
11
Tiago Daniel Rodrigues Dias
33
Ricardo Batista
44
Isaac Monteiro
12
Fahem Benaissa-Yahia
Đội hình dự bị
SC Farense SC Farense
Rui Costa 19
Filipe Miguel Barros Soares 21
Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro 5
Marco André Silva Lopes Matias 77
Artur Jorge Marques Amorim 4
Alex Bermejo Escribano 11
Rivaldo Boaventura Morais 70
Kaique Pereira Azarias 1
Ze Ferreira 8
SC Farense Casa Pia AC
18 Andre Geraldes de Barros
17 Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
52 Henrique Martins Pereira
88 Vinicius Caue
24 Iyad Mohamed
11 Tiago Daniel Rodrigues Dias
33 Ricardo Batista
44 Isaac Monteiro
12 Fahem Benaissa-Yahia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 2
4.33 Thẻ vàng 4
3.67 Sút trúng cầu môn 1.67
45% Kiểm soát bóng 41%
14 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.9
1.2 Bàn thua 1.5
5.4 Phạt góc 3.7
2.3 Thẻ vàng 3
4 Sút trúng cầu môn 2.4
43.8% Kiểm soát bóng 48.2%
14.1 Phạm lỗi 14.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Farense (37trận)
Chủ Khách
Casa Pia AC (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
4
4
HT-H/FT-T
2
2
4
3
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
2
2
HT-H/FT-H
1
6
2
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
8
1
3
4
HT-B/FT-B
4
4
3
1

SC Farense SC Farense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
77 Marco André Silva Lopes Matias Cánh trái 0 0 1 6 4 66.67% 1 0 8 6.14
9 Antonio Manuel Fernandes Mendes,Tomane Tiền đạo cắm 0 0 1 20 11 55% 4 4 41 6.45
20 Marcos Paulo Mesquita Lopes Cánh phải 4 3 2 34 28 82.35% 15 0 67 7.39
6 Angelo Pelegrinelli Neto Tiền vệ trụ 2 0 2 35 26 74.29% 0 1 50 6.4
19 Rui Costa Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 1 0 3 6.12
29 Falcao Carolino Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 32 84.21% 0 2 58 7.71
10 Yusupha Om Njie Tiền đạo cắm 1 0 1 8 5 62.5% 0 1 15 5.91
31 Derick Poloni Hậu vệ cánh trái 2 1 0 12 9 75% 3 3 25 6.64
44 Lucas africo Trung vệ 1 0 0 44 37 84.09% 0 6 63 7.52
21 Filipe Miguel Barros Soares Tiền vệ công 0 0 0 11 11 100% 0 0 13 6.27
33 Mario Ricardo Silva Velho Thủ môn 0 0 0 25 17 68% 0 0 35 6.85
5 Tomas Aresta Branco Machado Ribeiro Trung vệ 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.02
2 Paulo Victor de Almeida Barbosa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 14 50% 4 4 58 7.94
28 David Samuel Custodio Lima Hậu vệ cánh phải 0 0 0 40 30 75% 7 3 72 7.38
93 Miguel Menino Tiền vệ trụ 1 1 1 33 23 69.7% 1 1 45 6.51

Casa Pia AC Casa Pia AC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jose Miguel da Rocha Fonte Trung vệ 0 0 0 38 34 89.47% 0 6 57 7.9
14 Miguel Sousa Nuno Pinto Tiền vệ công 0 0 0 20 18 90% 3 0 37 6.09
90 Cassiano Dias Moreira Tiền đạo cắm 0 0 0 10 3 30% 1 3 24 6.21
18 Andre Geraldes de Barros Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 12 80% 0 2 25 6.38
29 Jeremy Livolant Cánh trái 0 0 0 16 12 75% 1 4 25 6.54
1 Patrick Sequeira Thủ môn 0 0 0 46 26 56.52% 0 0 59 7.75
2 Duplex Tchamba Bangou Trung vệ 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 29 6.42
72 Gaizka Larrazabal Hậu vệ cánh phải 1 0 1 24 19 79.17% 1 2 48 7.24
17 Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 4 57.14% 1 1 10 5.88
89 Andrian Kraev Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 28 82.35% 0 3 39 6.21
88 Vinicius Caue Tiền đạo cắm 0 0 0 9 5 55.56% 0 2 12 6.14
80 Pablo Roberto dos Santos Tiền vệ trụ 0 0 1 32 27 84.38% 1 0 50 6.81
5 Leonardo Lelo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 24 80% 5 1 54 6.54
24 Iyad Mohamed Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 9 81.82% 1 0 21 6.35
4 Joao Goulart Silva Trung vệ 1 0 0 38 33 86.84% 0 7 61 7.73
52 Henrique Martins Pereira Cánh trái 0 0 0 5 5 100% 1 0 9 6.11

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ