Kết quả trận SC Freiburg vs Backa Topola, 03h00 ngày 10/11


0.92
0.88
0.78
0.92
1.09
7.80
16.00
0.94
0.81
0.95
0.75
Cúp C2 Châu Âu
Diễn biến - Kết quả SC Freiburg vs Backa Topola


Kiến tạo: Maximilian Eggestein




Ra sân: Nikola Kuveljic

Ra sân: Jovan Vlalukin
Kiến tạo: Vincenzo Grifo

Ra sân: Merlin Rohl


Ra sân: Sasa Jovanovic

Ra sân: Ifet Djakovac

Ra sân: Noah Weisshaupt

Ra sân: Lucas Holer


Ra sân: Goran Antonic
Ra sân: Vincenzo Grifo

Ra sân: Philipp Lienhart

Kiến tạo: Maximilian Eggestein

Kiến tạo: Chukwubuike Adamu

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật SC Freiburg VS Backa Topola


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:SC Freiburg vs Backa Topola
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Freiburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Manuel Gulde | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 35 | 6.65 | |
27 | Nicolas Hofler | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 0 | 36 | 6.29 | |
28 | Matthias Ginter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 1 | 0 | 46 | 6.34 | |
32 | Vincenzo Grifo | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 24 | 16 | 66.67% | 12 | 0 | 42 | 6.43 | |
9 | Lucas Holer | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 18 | 7 | |
8 | Maximilian Eggestein | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 1 | 27 | 7.11 | |
3 | Philipp Lienhart | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 3 | 44 | 6.68 | |
25 | Kiliann Sildillia | Hậu vệ cánh phải | 3 | 1 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 4 | 0 | 42 | 6.95 | |
7 | Noah Weisshaupt | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 21 | 17 | 80.95% | 5 | 0 | 42 | 6.84 | |
34 | Merlin Rohl | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 1 | 16 | 7.26 | |
1 | Noah Atubolu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 18 | 6.36 |
Backa Topola
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Goran Antonic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 2 | 33 | 6.34 | |
30 | Nemanja Petrovic | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 23 | 6.08 | |
4 | Josip Calusic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
8 | Sasa Jovanovic | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 1 | 0 | 14 | 6.12 | |
37 | Milos Vulic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 2 | 0 | 36 | 6.15 | |
21 | Nikola Kuveljic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 17 | 6.07 | |
18 | Nemanja Stojic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 4 | 26 | 6.56 | |
77 | Jovan Vlalukin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 24 | 5.64 | |
32 | Aleksandar Cirkovic | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
9 | Uros Milovanovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 3 | 15 | 6.27 | |
35 | Ifet Djakovac | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 22 | 5.93 | |
25 | Mateja Djordjevic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.11 | |
12 | Veljko Ilic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 22 | 7.16 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ