Vòng 32
22:30 ngày 04/05/2025
SC Freiburg
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (1 - 0)
Bayer Leverkusen
Địa điểm: Europa Park Stadion
Thời tiết: Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.85
-0.5
1.05
O 2.75
0.97
U 2.75
0.91
1
3.21
X
3.31
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.73
-0.25
1.20
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

SC Freiburg SC Freiburg
Phút
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Johan Manzambi match yellow.png
27'
Maximilian Eggestein 1 - 0 match goal
44'
Piero Hincapie(OW) 2 - 0 match phan luoi
48'
57'
match change Arthur Augusto de Matos Soares
Ra sân: Edmond Tapsoba
57'
match change Exequiel Palacios
Ra sân: Aleix Garcia Serrano
58'
match change Amine Adli
Ra sân: Emiliano Buendia Stati
66'
match yellow.png Amine Adli
Lukas Kubler
Ra sân: Max Rosenfelder
match change
69'
Merlin Rohl
Ra sân: Johan Manzambi
match change
69'
76'
match change Nathan Tella
Ra sân: Jeremie Frimpong
Jan-Niklas Beste
Ra sân: Ritsu Doan
match change
81'
82'
match goal 2 - 1 Florian Wirtz
Kiến tạo: Alex Grimaldo
88'
match yellow.png Alex Grimaldo
Kiliann Sildillia
Ra sân: Vincenzo Grifo
match change
89'
90'
match goal 2 - 2 Jonathan Glao Tah
Kiến tạo: Nathan Tella

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Freiburg SC Freiburg
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
7
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
0
2
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
10
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
297
 
Số đường chuyền
 
631
68%
 
Chuyền chính xác
 
85%
10
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
0
37
 
Đánh đầu
 
31
13
 
Đánh đầu thành công
 
21
0
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Substitution
 
4
1
 
Đánh chặn
 
7
21
 
Ném biên
 
17
17
 
Cản phá thành công
 
15
13
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
12
 
Long pass
 
19
81
 
Pha tấn công
 
116
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Kiliann Sildillia
19
Jan-Niklas Beste
17
Lukas Kubler
34
Merlin Rohl
38
Michael Gregoritsch
1
Noah Atubolu
27
Nicolas Hofler
30
Christian Gunter
18
Eren Dinkci
SC Freiburg SC Freiburg 4-4-1-1
3-4-2-1 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
21
Muller
33
Makengo
3
Lienhart
28
Ginter
37
Rosenfel...
32
Grifo
6
Osterhag...
8
Eggestei...
42
Doan
44
Manzambi
20
Adamu
17
Kovar
12
Tapsoba
4
Tah
3
Hincapie
30
Frimpong
24
Serrano
34
Xhaka
20
Grimaldo
10
Wirtz
16
Stati
14
Schick

Substitutes

25
Exequiel Palacios
21
Amine Adli
19
Nathan Tella
13
Arthur Augusto de Matos Soares
1
Lukas Hradecky
7
Jonas Hofmann
36
Niklas Lomb
8
Robert Andrich
Đội hình dự bị
SC Freiburg SC Freiburg
Kiliann Sildillia 25
Jan-Niklas Beste 19
Lukas Kubler 17
Merlin Rohl 34
Michael Gregoritsch 38
Noah Atubolu 1
Nicolas Hofler 27
Christian Gunter 30
Eren Dinkci 18
SC Freiburg Bayer Leverkusen
25 Exequiel Palacios
21 Amine Adli
19 Nathan Tella
13 Arthur Augusto de Matos Soares
1 Lukas Hradecky
7 Jonas Hofmann
36 Niklas Lomb
8 Robert Andrich

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 2.67
4.33 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 2.67
2.67 Sút trúng cầu môn 5.33
44% Kiểm soát bóng 61%
12 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.8
1.7 Bàn thua 1.5
3.5 Phạt góc 4.9
1.4 Thẻ vàng 2.1
3.9 Sút trúng cầu môn 4.3
52.1% Kiểm soát bóng 59.2%
9.9 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Freiburg (37trận)
Chủ Khách
Bayer Leverkusen (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
8
2
HT-H/FT-T
2
1
6
1
HT-B/FT-T
1
1
1
1
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
2
3
3
3
HT-B/FT-H
0
0
1
4
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
6
1
4
HT-B/FT-B
3
2
2
7

SC Freiburg SC Freiburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Matthias Ginter Trung vệ 0 0 0 22 15 68.18% 0 1 34 6.77
17 Lukas Kubler Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 6 5.98
32 Vincenzo Grifo Cánh trái 2 1 0 31 24 77.42% 3 0 45 6.76
8 Maximilian Eggestein Tiền vệ trụ 1 1 0 28 23 82.14% 0 1 46 7.93
42 Ritsu Doan Cánh phải 0 0 2 13 4 30.77% 2 1 25 6.95
3 Philipp Lienhart Trung vệ 0 0 0 37 33 89.19% 0 1 50 6.27
21 Florian Muller Thủ môn 0 0 0 32 9 28.13% 0 0 33 5.55
19 Jan-Niklas Beste Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.03
6 Patrick Osterhage Tiền vệ trụ 1 1 0 30 28 93.33% 1 0 39 6.32
20 Chukwubuike Adamu Tiền đạo cắm 1 0 1 9 6 66.67% 0 1 26 6.66
34 Merlin Rohl Tiền vệ công 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 5.89
37 Max Rosenfelder Trung vệ 1 0 0 12 7 58.33% 1 1 33 6.86
33 Jordy Makengo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 20 74.07% 0 2 37 6.62
44 Johan Manzambi Tiền vệ trụ 1 0 1 21 14 66.67% 0 2 35 6.67

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Granit Xhaka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 80 68 85% 0 3 89 6.51
4 Jonathan Glao Tah Trung vệ 0 0 0 58 50 86.21% 0 2 69 6.32
20 Alex Grimaldo Hậu vệ cánh trái 0 0 3 82 73 89.02% 1 1 100 7.11
14 Patrik Schick Tiền đạo cắm 0 0 0 14 11 78.57% 0 1 25 6.23
16 Emiliano Buendia Stati Tiền vệ công 0 0 0 24 19 79.17% 0 2 30 6.09
24 Aleix Garcia Serrano Tiền vệ trụ 0 0 0 35 31 88.57% 1 0 49 6.28
25 Exequiel Palacios Tiền vệ trụ 1 0 0 14 11 78.57% 0 0 15 6.13
12 Edmond Tapsoba Trung vệ 0 0 0 35 32 91.43% 0 1 41 5.86
19 Nathan Tella Tiền vệ phải 0 0 0 1 0 0% 1 0 2 6.08
21 Amine Adli Cánh trái 0 0 0 11 9 81.82% 1 2 17 6.37
30 Jeremie Frimpong Tiền vệ phải 0 0 0 18 15 83.33% 2 1 32 5.96
17 Matej Kovar Thủ môn 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 23 5.72
3 Piero Hincapie Trung vệ 1 0 0 112 101 90.18% 0 4 125 6.51
10 Florian Wirtz Tiền vệ công 1 1 0 67 49 73.13% 5 0 84 6.87
13 Arthur Augusto de Matos Soares Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 15 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ