Vòng 27
20:30 ngày 30/03/2025
SC Freiburg
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (1 - 1)
Union Berlin
Địa điểm: Europa Park Stadion
Thời tiết: Ít mây, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.96
+0.5
0.92
O 2.5
1.07
U 2.5
0.79
1
1.96
X
3.70
2
3.85
Hiệp 1
-0.25
1.09
+0.25
0.81
O 0.5
0.40
U 0.5
1.88

Diễn biến chính

SC Freiburg SC Freiburg
Phút
Union Berlin Union Berlin
8'
match change Tim Skarke
Ra sân: Woo-Yeong Jeong
Lucas Holer 1 - 0
Kiến tạo: Vincenzo Grifo
match goal
29'
30'
match goal 1 - 1 Khedira Rani
48'
match goal 1 - 2 Andrej Ilic
Kiến tạo: Tim Skarke
Florian Muller
Ra sân: Noah Atubolu
match change
58'
Eren Dinkci
Ra sân: Lucas Holer
match change
58'
Jan-Niklas Beste
Ra sân: Christian Gunter
match change
67'
Lukas Kubler
Ra sân: Kiliann Sildillia
match change
67'
68'
match yellow.png Khedira Rani
69'
match change Andras Schafer
Ra sân: Tim Skarke
Matthias Ginter match yellow.png
76'
81'
match yellow.png Andrej Ilic
85'
match change Laszlo Benes
Ra sân: Andrej Ilic
85'
match change Lucas Tousart
Ra sân: Janik Haberer
85'
match change Marin Ljubicic
Ra sân: Benedict Hollerbach
Johan Manzambi
Ra sân: Maximilian Eggestein
match change
86'
88'
match yellow.png Andras Schafer
89'
match yellow.png Josip Juranovic
Johan Manzambi match yellow.png
89'
Eren Dinkci match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Freiburg SC Freiburg
Union Berlin Union Berlin
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
9
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
8
72%
 
Kiểm soát bóng
 
28%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
608
 
Số đường chuyền
 
240
84%
 
Chuyền chính xác
 
68%
8
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
45
 
Đánh đầu
 
47
22
 
Đánh đầu thành công
 
24
4
 
Cứu thua
 
2
10
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
4
17
 
Ném biên
 
13
10
 
Cản phá thành công
 
17
3
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
17
 
Long pass
 
23
134
 
Pha tấn công
 
65
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Jan-Niklas Beste
21
Florian Muller
17
Lukas Kubler
18
Eren Dinkci
44
Johan Manzambi
33
Jordy Makengo
37
Max Rosenfelder
27
Nicolas Hofler
20
Chukwubuike Adamu
SC Freiburg SC Freiburg 4-4-1-1
3-4-3 Union Berlin Union Berlin
1
Atubolu
30
Gunter
3
Lienhart
28
Ginter
25
Sildilli...
32
Grifo
6
Osterhag...
8
Eggestei...
42
Doan
9
Holer
38
Gregorit...
1
Ronnow
5
Doekhi
14
Querfeld
4
Leite
28
Trimmel
8
Rani
19
Haberer
18
Juranovi...
11
Jeong
23
Ilic
16
Hollerba...

Substitutes

27
Marin Ljubicic
29
Lucas Tousart
21
Tim Skarke
13
Andras Schafer
20
Laszlo Benes
26
Jerome Roussillon
15
Tom Rothe
37
Alexander Schwolow
2
Kevin Vogt
Đội hình dự bị
SC Freiburg SC Freiburg
Jan-Niklas Beste 19
Florian Muller 21
Lukas Kubler 17
Eren Dinkci 18
Johan Manzambi 44
Jordy Makengo 33
Max Rosenfelder 37
Nicolas Hofler 27
Chukwubuike Adamu 20
SC Freiburg Union Berlin
27 Marin Ljubicic
29 Lucas Tousart
21 Tim Skarke
13 Andras Schafer
20 Laszlo Benes
26 Jerome Roussillon
15 Tom Rothe
37 Alexander Schwolow
2 Kevin Vogt

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 2
4.33 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 3.67
44% Kiểm soát bóng 42.33%
12 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.5
1.7 Bàn thua 1.4
3.5 Phạt góc 3.2
1.4 Thẻ vàng 1.2
3.9 Sút trúng cầu môn 3.5
52.1% Kiểm soát bóng 33.3%
9.9 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Freiburg (37trận)
Chủ Khách
Union Berlin (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
5
4
6
HT-H/FT-T
2
1
1
2
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
2
3
4
3
HT-B/FT-H
0
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
2
6
1
2
HT-B/FT-B
3
2
5
2

SC Freiburg SC Freiburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
38 Michael Gregoritsch Tiền đạo cắm 0 0 1 24 13 54.17% 0 3 28 6.18
28 Matthias Ginter Trung vệ 1 0 0 80 69 86.25% 1 2 96 5.82
17 Lukas Kubler Hậu vệ cánh phải 1 0 0 27 20 74.07% 3 3 35 6.39
32 Vincenzo Grifo Cánh trái 2 2 1 56 44 78.57% 7 0 72 7.4
30 Christian Gunter Hậu vệ cánh trái 0 0 1 25 20 80% 4 0 44 6.18
9 Lucas Holer Tiền đạo cắm 1 1 0 21 17 80.95% 0 3 26 7.06
8 Maximilian Eggestein Tiền vệ trụ 1 0 0 68 56 82.35% 0 6 79 6.51
42 Ritsu Doan Cánh phải 0 0 0 37 30 81.08% 6 0 62 6.25
3 Philipp Lienhart Trung vệ 0 0 0 106 97 91.51% 0 2 118 6.69
21 Florian Muller Thủ môn 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 13 6.33
19 Jan-Niklas Beste Cánh trái 0 0 1 18 18 100% 7 0 30 6.7
6 Patrick Osterhage Tiền vệ trụ 0 0 0 57 51 89.47% 3 1 72 6.11
18 Eren Dinkci Cánh phải 1 0 1 17 13 76.47% 1 1 23 6.26
25 Kiliann Sildillia Hậu vệ cánh phải 1 0 0 31 27 87.1% 4 1 51 6.49
1 Noah Atubolu Thủ môn 0 0 0 19 18 94.74% 0 0 26 6.27
44 Johan Manzambi Tiền vệ trụ 1 0 0 14 12 85.71% 1 1 16 5.98

Union Berlin Union Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Christopher Trimmel Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 10 50% 4 2 45 6.72
1 Frederik Ronnow Thủ môn 0 0 0 40 20 50% 0 0 48 6.46
19 Janik Haberer Tiền vệ trụ 1 0 1 26 21 80.77% 1 1 34 6.43
8 Khedira Rani Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 18 16 88.89% 0 1 32 7.98
29 Lucas Tousart Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 1 0 0% 0 0 5 6.14
21 Tim Skarke Cánh phải 2 1 1 8 5 62.5% 1 0 23 7.27
20 Laszlo Benes Tiền vệ trụ 1 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.16
18 Josip Juranovic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 17 80.95% 2 0 37 6.81
5 Danilho Doekhi Trung vệ 0 0 0 16 13 81.25% 0 6 37 7.68
4 Diogo Leite Trung vệ 0 0 1 24 15 62.5% 0 3 40 7.11
11 Woo-Yeong Jeong Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 1 3 6.08
13 Andras Schafer Tiền vệ trụ 0 0 0 4 2 50% 0 1 10 6.17
23 Andrej Ilic Tiền đạo cắm 3 2 1 18 13 72.22% 0 5 28 7.28
14 Leopold Querfeld Trung vệ 0 0 0 24 18 75% 0 1 41 6.92
16 Benedict Hollerbach Tiền đạo cắm 2 2 1 15 9 60% 0 1 35 6.88
27 Marin Ljubicic Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 4 6.07

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ