

0.95
0.93
0.98
0.88
1.73
3.80
4.40
0.86
1.04
0.30
2.30
Diễn biến chính



Kiến tạo: Kornelius Hansen
Kiến tạo: Oliver Braude



Ra sân: Hamdi Akujobi

Ra sân: Trenskow Jacob


Ra sân: Kornelius Hansen

Ra sân: Adi Nalic

Ra sân: Ion Nicolaescu


Ra sân: Jamie Lawrence
Ra sân: Luuk Brouwers

Ra sân: Ilias Sebaoui



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Heerenveen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Alireza Jahanbakhsh | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 19 | 6.13 | |
44 | Andries Noppert | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 14 | 33.33% | 0 | 0 | 48 | 6.49 | |
8 | Luuk Brouwers | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 1 | 53 | 6.65 | |
11 | Mats Kohlert | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 41 | 38 | 92.68% | 5 | 1 | 65 | 5.79 | |
4 | Sam Kersten | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 45 | 90% | 0 | 4 | 58 | 6.62 | |
7 | Che Nunnely | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.14 | |
18 | Ion Nicolaescu | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 2 | 26 | 6.27 | |
20 | Trenskow Jacob | Cánh phải | 2 | 1 | 3 | 22 | 22 | 100% | 1 | 0 | 32 | 7.61 | |
28 | Hristiyan Petrov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 11 | 6.29 | |
14 | Levi Smans | Tiền vệ công | 2 | 1 | 4 | 23 | 16 | 69.57% | 6 | 1 | 45 | 7.05 | |
17 | Nikolai Soyset Hopland | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 58 | 84.06% | 0 | 3 | 77 | 6.59 | |
10 | Ilias Sebaoui | Cánh trái | 4 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 1 | 35 | 6.58 | |
21 | Espen van Ee | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 14 | 6.39 | |
45 | Oliver Braude | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 3 | 51 | 40 | 78.43% | 1 | 2 | 89 | 8.1 | |
16 | Marcus Linday | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 59 | 52 | 88.14% | 0 | 1 | 68 | 6.72 |
Almere City FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Thom Haye | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 65 | 53 | 81.54% | 2 | 0 | 75 | 6.56 | |
21 | Baptiste Guillaume | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 2 | 5 | 6.14 | |
27 | Marvin Martins Santos | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 1 | 1 | 54 | 6.68 | |
9 | Thomas Robinet | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 0 | 3 | 21 | 6.15 | |
16 | Adi Nalic | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 23 | 6.4 | |
1 | Nordin Bakker | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 15 | 44.12% | 0 | 0 | 37 | 5.59 | |
15 | Jamie Lawrence | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 5 | 49 | 6.44 | |
20 | Hamdi Akujobi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 12 | 5.95 | |
18 | Charles Andreas Brym | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 13 | 6.5 | |
14 | Vasilios Zagaritis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 32 | 30 | 93.75% | 11 | 2 | 74 | 7.35 | |
17 | Kornelius Hansen | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 1 | 20 | 6.8 | |
4 | Ricardo Visus | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 37 | 74% | 0 | 1 | 63 | 6.58 | |
11 | Junior Kadile | Cánh trái | 5 | 1 | 1 | 23 | 13 | 56.52% | 2 | 0 | 50 | 6.82 | |
5 | Jochem Ritmeester van de Kamp | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 46 | 36 | 78.26% | 0 | 1 | 58 | 6.22 | |
12 | Ali Jasim El-Aibi | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 22 | 6.52 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ