Vòng 31
01:00 ngày 20/04/2025
SC Heerenveen 1
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (2 - 1)
Almere City FC
Địa điểm: Abe Lenstra Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.95
+0.75
0.93
O 2.75
0.98
U 2.75
0.88
1
1.73
X
3.80
2
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.86
+0.25
1.04
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

SC Heerenveen SC Heerenveen
Phút
Almere City FC Almere City FC
9'
match goal 0 - 1 Junior Kadile
Kiến tạo: Kornelius Hansen
Trenskow Jacob 1 - 1
Kiến tạo: Oliver Braude
match goal
14'
Trenskow Jacob Goal awarded match var
16'
28'
match change Ricardo Visus
Ra sân: Hamdi Akujobi
Jochem Ritmeester van de Kamp(OW) 2 - 1 match phan luoi
36'
Alireza Jahanbakhsh
Ra sân: Trenskow Jacob
match change
59'
62'
match change Ali Jasim El-Aibi
Ra sân: Kornelius Hansen
62'
match change Charles Andreas Brym
Ra sân: Adi Nalic
Mats Kohlert match red
69'
Hristiyan Petrov
Ra sân: Ion Nicolaescu
match change
73'
76'
match change Baptiste Guillaume
Ra sân: Jamie Lawrence
Espen van Ee
Ra sân: Luuk Brouwers
match change
78'
Che Nunnely
Ra sân: Ilias Sebaoui
match change
78'
Alireza Jahanbakhsh match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Vasilios Zagaritis

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Heerenveen SC Heerenveen
Almere City FC Almere City FC
4
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
9
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
465
 
Số đường chuyền
 
388
79%
 
Chuyền chính xác
 
75%
9
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
0
37
 
Đánh đầu
 
37
19
 
Đánh đầu thành công
 
18
2
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
4
22
 
Ném biên
 
20
0
 
Dội cột/xà
 
1
19
 
Cản phá thành công
 
13
12
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
30
 
Long pass
 
30
113
 
Pha tấn công
 
100
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Hristiyan Petrov
30
Alireza Jahanbakhsh
7
Che Nunnely
21
Espen van Ee
6
Amara Conde
2
Denzel Hall
23
Jan Bekkema
13
Mickey van der Haart
26
Dimitris Rallis
50
Eser Gurbuz
24
Milos Lukovic
15
Hussein Ali
SC Heerenveen SC Heerenveen 4-2-3-1
4-2-3-1 Almere City FC Almere City FC
44
Noppert
11
Kohlert
17
Hopland
4
Kersten
45
Braude
8
Brouwers
16
Linday
10
Sebaoui
14
Smans
20
Jacob
18
Nicolaes...
1
Bakker
20
Akujobi
27
Santos
15
Lawrence
14
Zagariti...
5
Kamp
19
Haye
17
Hansen
16
Nalic
11
Kadile
9
Robinet

Substitutes

21
Baptiste Guillaume
18
Charles Andreas Brym
4
Ricardo Visus
12
Ali Jasim El-Aibi
29
Jonas Wendlinger
8
Anas Tahiri
22
Theo Barbet
7
Ruben Providence
28
Tim Receveur
2
Damil Dankerlui
3
Joey Jacobs
31
Joel van der Wilt
Đội hình dự bị
SC Heerenveen SC Heerenveen
Hristiyan Petrov 28
Alireza Jahanbakhsh 30
Che Nunnely 7
Espen van Ee 21
Amara Conde 6
Denzel Hall 2
Jan Bekkema 23
Mickey van der Haart 13
Dimitris Rallis 26
Eser Gurbuz 50
Milos Lukovic 24
Hussein Ali 15
SC Heerenveen Almere City FC
21 Baptiste Guillaume
18 Charles Andreas Brym
4 Ricardo Visus
12 Ali Jasim El-Aibi
29 Jonas Wendlinger
8 Anas Tahiri
22 Theo Barbet
7 Ruben Providence
28 Tim Receveur
2 Damil Dankerlui
3 Joey Jacobs
31 Joel van der Wilt

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 1.67
2.67 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 4.67
50.33% Kiểm soát bóng 48.33%
13.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.8
1.6 Bàn thua 1.6
4.6 Phạt góc 5.2
0.9 Thẻ vàng 1.2
3.8 Sút trúng cầu môn 4.3
53% Kiểm soát bóng 46.2%
11.7 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Heerenveen (38trận)
Chủ Khách
Almere City FC (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
11
0
9
HT-H/FT-T
4
4
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
3
0
2
3
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
1
2
7
2

SC Heerenveen SC Heerenveen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Alireza Jahanbakhsh Cánh phải 1 0 0 13 8 61.54% 0 1 19 6.13
44 Andries Noppert Thủ môn 0 0 0 42 14 33.33% 0 0 48 6.49
8 Luuk Brouwers Tiền vệ công 1 0 1 45 41 91.11% 0 1 53 6.65
11 Mats Kohlert Hậu vệ cánh trái 0 0 1 41 38 92.68% 5 1 65 5.79
4 Sam Kersten Trung vệ 0 0 0 50 45 90% 0 4 58 6.62
7 Che Nunnely Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 9 6.14
18 Ion Nicolaescu Tiền đạo cắm 2 0 0 15 11 73.33% 0 2 26 6.27
20 Trenskow Jacob Cánh phải 2 1 3 22 22 100% 1 0 32 7.61
28 Hristiyan Petrov Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 1 11 6.29
14 Levi Smans Tiền vệ công 2 1 4 23 16 69.57% 6 1 45 7.05
17 Nikolai Soyset Hopland Trung vệ 0 0 0 69 58 84.06% 0 3 77 6.59
10 Ilias Sebaoui Cánh trái 4 0 0 21 15 71.43% 1 1 35 6.58
21 Espen van Ee Tiền vệ trụ 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 14 6.39
45 Oliver Braude Hậu vệ cánh phải 2 0 3 51 40 78.43% 1 2 89 8.1
16 Marcus Linday Tiền vệ trụ 0 0 0 59 52 88.14% 0 1 68 6.72

Almere City FC Almere City FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Thom Haye Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 65 53 81.54% 2 0 75 6.56
21 Baptiste Guillaume Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 0 2 5 6.14
27 Marvin Martins Santos Trung vệ 1 0 1 29 24 82.76% 1 1 54 6.68
9 Thomas Robinet Tiền đạo cắm 0 0 0 14 6 42.86% 0 3 21 6.15
16 Adi Nalic Tiền vệ công 1 0 0 13 10 76.92% 0 1 23 6.4
1 Nordin Bakker Thủ môn 0 0 0 34 15 44.12% 0 0 37 5.59
15 Jamie Lawrence Trung vệ 0 0 0 42 35 83.33% 0 5 49 6.44
20 Hamdi Akujobi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 1 12 5.95
18 Charles Andreas Brym Tiền đạo cắm 1 0 1 9 6 66.67% 0 1 13 6.5
14 Vasilios Zagaritis Hậu vệ cánh trái 0 0 3 32 30 93.75% 11 2 74 7.35
17 Kornelius Hansen Tiền đạo cắm 1 0 1 9 6 66.67% 2 1 20 6.8
4 Ricardo Visus Trung vệ 0 0 0 50 37 74% 0 1 63 6.58
11 Junior Kadile Cánh trái 5 1 1 23 13 56.52% 2 0 50 6.82
5 Jochem Ritmeester van de Kamp Tiền vệ trụ 0 0 1 46 36 78.26% 0 1 58 6.22
12 Ali Jasim El-Aibi Cánh trái 2 1 0 11 10 90.91% 0 0 22 6.52

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ