Kết quả trận SC Heerenveen vs Excelsior SBV, 02h00 ngày 24/09


1.01
0.79
0.75
0.95
1.58
4.10
4.20
0.74
1.01
0.85
0.85
VĐQG Hà Lan
Diễn biến - Kết quả SC Heerenveen vs Excelsior SBV





Kiến tạo: Cisse Sandra



Kiến tạo: Couhaib Driouech
Ra sân: Ion Nicolaescu


Ra sân: Denzel Hall

Ra sân: Che Nunnely


Ra sân: Couhaib Driouech
Ra sân: Sven van Beek



Ra sân: Nikolas Agrafiotis

Ra sân: Derensili Sanches Fernandes
Ra sân: Luuk Brouwers




Ra sân: Cisse Sandra

Kiến tạo: Kian Fitz-Jim
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật SC Heerenveen VS Excelsior SBV


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:SC Heerenveen vs Excelsior SBV
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Heerenveen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Thom Haye | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 1 | 0 | 41 | 5.9 | |
4 | Sven van Beek | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 2 | 41 | 6.26 | |
44 | Andries Noppert | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 9 | 5.44 | |
11 | Pelle van Amersfoort | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
28 | Luuk Brouwers | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 1 | 45 | 6.49 | |
7 | Mats Kohlert | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 3 | 0 | 42 | 5.83 | |
19 | Simon Olsson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 20 | 6.01 | |
17 | Che Nunnely | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 23 | 5.98 | |
18 | Ion Nicolaescu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.8 | |
20 | Osame Sahraoui | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 22 | 6.26 | |
2 | Denzel Hall | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 0 | 28 | 5.64 | |
6 | Syb Van Ottele | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 51 | 44 | 86.27% | 0 | 2 | 62 | 6.02 |
Excelsior SBV
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Sven Nieuwpoort | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 1 | 31 | 6.62 | |
1 | Stijn van Gassel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 24 | 6.63 | |
2 | Siebe Horemans | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 1 | 0 | 41 | 7.17 | |
4 | Redouan el Yaakoubi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 1 | 39 | 6.66 | |
12 | Arthur Zagre | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 35 | 6.79 | |
5 | Casper Widell | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 1 | 36 | 6.86 | |
33 | Julian Baas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 2 | 0 | 38 | 6.68 | |
19 | Nikolas Agrafiotis | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 3 | 18 | 7.3 | |
14 | Couhaib Driouech | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 29 | 8.29 | |
30 | Derensili Sanches Fernandes | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 28 | 7.29 | |
8 | Cisse Sandra | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 20 | 7.01 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ