Vòng 34
19:40 ngày 18/05/2025
SC Heerenveen
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (2 - 0)
Feyenoord
Địa điểm: Abe Lenstra Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
-0.25
0.95
O 3
0.89
U 3
0.97
1
2.75
X
3.90
2
2.25
Hiệp 1
+0.25
0.71
-0.25
1.20
O 1.25
0.86
U 1.25
0.98

Diễn biến chính

SC Heerenveen SC Heerenveen
Phút
Feyenoord Feyenoord
Hristiyan Petrov 1 - 0
Kiến tạo: Levi Smans
match goal
4'
Mickey van der Haart
Ra sân: Andries Noppert
match change
16'
Milos Lukovic Penalty awarded match var
27'
Milos Lukovic 2 - 0 match pen
29'
46'
match change Aymen Sliti
Ra sân: Anis Hadj Moussa
Nikolai Soyset Hopland
Ra sân: Sam Kersten
match change
46'
68'
match change Calvin Stengs
Ra sân: Antoni Milambo
68'
match change Oussama Targhalline
Ra sân: Hwang In-Beom
Espen van Ee
Ra sân: Luuk Brouwers
match change
72'
77'
match change Hugo Bueno
Ra sân: Gijs Smal
81'
match change Julian Carranza
Ra sân: Gernot Trauner
Amara Conde
Ra sân: Marcus Linday
match change
82'
Ion Nicolaescu
Ra sân: Milos Lukovic
match change
82'
Dimitris Rallis
Ra sân: Eser Gurbuz
match change
83'
86'
match yellow.png Givairo Read
Oliver Braude match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Calvin Stengs

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Heerenveen SC Heerenveen
Feyenoord Feyenoord
2
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
1
6
 
Sút Phạt
 
19
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
342
 
Số đường chuyền
 
449
73%
 
Chuyền chính xác
 
83%
19
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
2
20
 
Đánh đầu
 
30
11
 
Đánh đầu thành công
 
14
4
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
8
22
 
Ném biên
 
18
19
 
Cản phá thành công
 
16
8
 
Thử thách
 
15
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
21
 
Long pass
 
26
83
 
Pha tấn công
 
82
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Amara Conde
18
Ion Nicolaescu
13
Mickey van der Haart
21
Espen van Ee
26
Dimitris Rallis
17
Nikolai Soyset Hopland
7
Che Nunnely
2
Denzel Hall
23
Jan Bekkema
22
Bernt Klaverboer
15
Hussein Ali
SC Heerenveen SC Heerenveen 4-3-3
4-3-3 Feyenoord Feyenoord
44
Noppert
11
Kohlert
28
Petrov
4
Kersten
45
Braude
14
Smans
16
Linday
8
Brouwers
50
Gurbuz
24
Lukovic
20
Jacob
21
Andreev
26
Read
18
Trauner
33
Hancko
5
Smal
4
In-Beom
27
Milambo
7
Moder
23
Moussa
9
Ueda
14
Paixao

Substitutes

19
Julian Carranza
28
Oussama Targhalline
10
Calvin Stengs
16
Hugo Bueno
57
Aymen Sliti
6
Ramiz Zerrouki
31
Stephano Carrillo
11
Quilindschy Hartman
48
Djomar Giersthove
39
Liam Bossin
43
Jan Plug
64
Ismail Ka
Đội hình dự bị
SC Heerenveen SC Heerenveen
Amara Conde 6
Ion Nicolaescu 18
Mickey van der Haart 13
Espen van Ee 21
Dimitris Rallis 26
Nikolai Soyset Hopland 17
Che Nunnely 7
Denzel Hall 2
Jan Bekkema 23
Bernt Klaverboer 22
Hussein Ali 15
SC Heerenveen Feyenoord
19 Julian Carranza
28 Oussama Targhalline
10 Calvin Stengs
16 Hugo Bueno
57 Aymen Sliti
6 Ramiz Zerrouki
31 Stephano Carrillo
11 Quilindschy Hartman
48 Djomar Giersthove
39 Liam Bossin
43 Jan Plug
64 Ismail Ka

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.67
3 Phạt góc 3.33
0.67 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.33
48% Kiểm soát bóng 48%
13.67 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.8
1.4 Bàn thua 1.1
4.9 Phạt góc 3
0.8 Thẻ vàng 1.3
4 Sút trúng cầu môn 6
50.5% Kiểm soát bóng 48.1%
11.7 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Heerenveen (37trận)
Chủ Khách
Feyenoord (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
10
11
5
HT-H/FT-T
4
4
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
2
1
4
HT-H/FT-H
3
0
1
1
HT-B/FT-H
2
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
0
2
1
2
HT-B/FT-B
1
2
4
11

SC Heerenveen SC Heerenveen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Mickey van der Haart Thủ môn 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 5 6.13
44 Andries Noppert Thủ môn 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 6.41
8 Luuk Brouwers Tiền vệ công 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 6.34
11 Mats Kohlert Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 11 6.51
4 Sam Kersten Trung vệ 0 0 0 17 15 88.24% 0 1 17 6.44
20 Trenskow Jacob Cánh phải 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 11 6.38
28 Hristiyan Petrov Trung vệ 1 1 0 18 13 72.22% 0 0 19 7.28
14 Levi Smans Tiền vệ công 0 0 2 4 2 50% 2 0 10 7.05
24 Milos Lukovic Tiền đạo cắm 1 1 0 4 2 50% 0 0 7 6.21
45 Oliver Braude Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 18 6.39
16 Marcus Linday Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.27
50 Eser Gurbuz Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 1 0 4 6.21

Feyenoord Feyenoord
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Gernot Trauner Trung vệ 0 0 0 10 9 90% 0 1 11 5.9
4 Hwang In-Beom Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 0 9 6.29
33 David Hancko Trung vệ 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 16 6.54
7 Jakub Moder Tiền vệ trụ 0 0 0 8 3 37.5% 0 1 13 6.07
5 Gijs Smal Hậu vệ cánh trái 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 9 6
9 Ayase Ueda Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.94
14 Igor Paixao Cánh trái 0 0 0 5 1 20% 0 0 10 5.84
21 Plamen Andreev Thủ môn 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 7 5.8
27 Antoni Milambo Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 5.87
26 Givairo Read Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 8 5.82
23 Anis Hadj Moussa Cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 5.93

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ