Vòng 33
18:00 ngày 10/05/2025
SC Paderborn 07
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 1)
Magdeburg
Địa điểm: Benteler-Arena
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.82
+0.25
1.06
O 3
0.83
U 3
1.03
1
2.06
X
3.90
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.77
O 0.5
0.25
U 0.5
2.80

Diễn biến chính

SC Paderborn 07 SC Paderborn 07
Phút
Magdeburg Magdeburg
13'
match var Alexander Nollenberger Penalty awarded
15'
match pen 0 - 1 Martijn Kaars
Calvin Brackelmann 1 - 1
Kiến tạo: Sven Michel
match goal
41'
45'
match yellow.png Marcus Mathisen
46'
match change Alex Ahl-Holmstrom
Ra sân: Bryan Silva Teixeira
Felix Gotze 2 - 1
Kiến tạo: Marvin Mehlem
match goal
61'
62'
match change Falko Michel
Ra sân: Marcus Mathisen
62'
match change Mo El Hankouri
Ra sân: Silas Gnaka
69'
match change Tobias Muller
Ra sân: Patric Pfeiffer
Santiago Castaneda
Ra sân: Sven Michel
match change
69'
72'
match yellow.png Alex Ahl-Holmstrom
Adriano Grimaldi
Ra sân: Filip Bilbija
match change
77'
Marcel Hoffmeier
Ra sân: Calvin Brackelmann
match change
78'
Sebastian Klaas
Ra sân: Marvin Mehlem
match change
78'
83'
match change Philipp Hercher
Ra sân: Alexander Nollenberger
Laurin Curda
Ra sân: Ilyas Ansah
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SC Paderborn 07 SC Paderborn 07
Magdeburg Magdeburg
6
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
2
21
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
3
7
 
Cản sút
 
3
6
 
Sút Phạt
 
9
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
466
 
Số đường chuyền
 
366
85%
 
Chuyền chính xác
 
82%
9
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
0
23
 
Đánh đầu
 
25
11
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Đánh chặn
 
5
17
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
11
5
 
Thử thách
 
15
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
29
 
Long pass
 
21
107
 
Pha tấn công
 
72
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

26
Sebastian Klaas
33
Marcel Hoffmeier
39
Adriano Grimaldi
5
Santiago Castaneda
17
Laurin Curda
36
Felix Platte
30
Markus Schubert
19
Luca Herrmann
46
Luis Engelns
SC Paderborn 07 SC Paderborn 07 3-5-2
4-2-3-1 Magdeburg Magdeburg
1
Riemann
4
Brackelm...
20
Gotze
25
Scheller
32
Zehnter
7
Bilbija
22
Hansen
6
Mehlem
23
Obermair
29
Ansah
11
Michel
1
Reimann
19
Musonda
3
Pfeiffer
15
Heber
17
Nollenbe...
24
Hugonet
16
Mathisen
8
Teixeira
25
Gnaka
23
Atik
9
Kaars

Substitutes

21
Falko Michel
27
Philipp Hercher
5
Tobias Muller
11
Mo El Hankouri
12
Alex Ahl-Holmstrom
2
Samuel Loric
30
Noah Kruth
20
Xavier Amaechi
14
Abu-Bekir Omer El-Zein
Đội hình dự bị
SC Paderborn 07 SC Paderborn 07
Sebastian Klaas 26
Marcel Hoffmeier 33
Adriano Grimaldi 39
Santiago Castaneda 5
Laurin Curda 17
Felix Platte 36
Markus Schubert 30
Luca Herrmann 19
Luis Engelns 46
SC Paderborn 07 Magdeburg
21 Falko Michel
27 Philipp Hercher
5 Tobias Muller
11 Mo El Hankouri
12 Alex Ahl-Holmstrom
2 Samuel Loric
30 Noah Kruth
20 Xavier Amaechi
14 Abu-Bekir Omer El-Zein

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 3
6 Phạt góc 4.67
0.67 Thẻ vàng 2.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
55% Kiểm soát bóng 54%
9.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.2
1.7 Bàn thua 1.5
4.5 Phạt góc 4.1
1.7 Thẻ vàng 1.9
5.3 Sút trúng cầu môn 4.1
45.6% Kiểm soát bóng 57%
10.9 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SC Paderborn 07 (36trận)
Chủ Khách
Magdeburg (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
3
HT-H/FT-T
4
2
1
2
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
3
0
HT-H/FT-H
3
6
3
3
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
4
1
3
HT-B/FT-B
6
4
4
4

SC Paderborn 07 SC Paderborn 07
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Manuel Riemann Thủ môn 0 0 0 59 44 74.58% 0 3 73 6.7
39 Adriano Grimaldi Tiền đạo cắm 0 0 1 4 4 100% 0 0 7 5.98
11 Sven Michel Cánh trái 3 0 1 11 8 72.73% 1 0 18 6.96
6 Marvin Mehlem Tiền vệ công 1 0 1 18 17 94.44% 2 0 28 6.84
20 Felix Gotze Trung vệ 2 1 2 51 46 90.2% 1 1 64 7.54
23 Raphael Obermair Tiền vệ phải 1 0 2 51 45 88.24% 6 0 72 7.29
26 Sebastian Klaas Tiền vệ trụ 2 0 0 5 4 80% 0 0 10 6.21
7 Filip Bilbija Cánh phải 1 1 2 20 17 85% 0 0 35 6.47
33 Marcel Hoffmeier Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 0 8 6.16
32 Aaron Zehnter Tiền vệ trái 2 0 3 49 41 83.67% 11 2 83 7.64
17 Laurin Curda Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
22 Mattes Hansen Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 54 49 90.74% 1 0 65 7.19
29 Ilyas Ansah Cánh trái 3 0 1 19 13 68.42% 2 1 41 6.72
25 Tjark Scheller Trung vệ 1 0 1 58 55 94.83% 0 0 65 5.73
4 Calvin Brackelmann Trung vệ 4 2 0 47 36 76.6% 1 3 61 7.62
5 Santiago Castaneda Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 10 9 90% 0 0 14 6.48

Magdeburg Magdeburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Tobias Muller Trung vệ 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 19 6.25
23 Baris Atik Cánh trái 2 1 3 30 22 73.33% 9 1 52 7.01
19 Lubambo Musonda Hậu vệ cánh trái 0 0 1 21 14 66.67% 2 1 46 6.09
1 Dominik Reimann Thủ môn 0 0 0 52 48 92.31% 0 0 63 6.22
16 Marcus Mathisen Trung vệ 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 38 6.9
27 Philipp Hercher Tiền vệ phải 0 0 0 1 1 100% 2 0 7 6.08
11 Mo El Hankouri Tiền vệ trái 1 0 0 12 11 91.67% 0 0 22 6.06
25 Silas Gnaka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 17 85% 0 0 24 5.96
3 Patric Pfeiffer Trung vệ 1 0 0 37 29 78.38% 0 5 54 6.9
9 Martijn Kaars Tiền đạo cắm 3 1 1 25 21 84% 0 0 32 6.83
12 Alex Ahl-Holmstrom Tiền đạo cắm 1 1 0 5 2 40% 0 2 9 5.99
17 Alexander Nollenberger Cánh trái 0 0 0 12 12 100% 6 0 38 6.42
24 Jean Hugonet Trung vệ 0 0 0 33 26 78.79% 0 3 49 7.05
8 Bryan Silva Teixeira Tiền đạo cắm 1 0 0 9 5 55.56% 0 0 17 5.98
15 Daniel Heber Trung vệ 0 0 0 58 49 84.48% 0 1 69 6.31
21 Falko Michel Tiền vệ trụ 0 0 1 17 14 82.35% 0 0 20 6.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ