

0.85
1.05
0.87
0.99
2.08
3.85
3.25
1.19
0.72
0.25
2.60
Diễn biến chính



Kiến tạo: Raphael Obermair


Ra sân: Tom Zimmerschied
Ra sân:

Ra sân: Filip Bilbija

Ra sân: Sebastian Klaas



Ra sân: Semih Sahin


Ra sân:

Ra sân: Lukas Petkov
Ra sân: Marvin Mehlem

Ra sân: Aaron Zehnter


Kiến tạo: Fisnik Asllani
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
SC Paderborn 07
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manuel Riemann | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 0 | 44 | 6.55 | |
39 | Adriano Grimaldi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 13 | 5.9 | |
11 | Sven Michel | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 3 | 1 | 19 | 6.31 | |
6 | Marvin Mehlem | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 35 | 6.6 | |
20 | Felix Gotze | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 43 | 37 | 86.05% | 1 | 3 | 57 | 6.97 | |
23 | Raphael Obermair | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 2 | 30 | 23 | 76.67% | 3 | 1 | 45 | 6.95 | |
26 | Sebastian Klaas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 41 | 6.33 | |
7 | Filip Bilbija | Cánh phải | 3 | 1 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 17 | 7.14 | |
33 | Marcel Hoffmeier | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 1 | 1 | 58 | 6.4 | |
19 | Luca Herrmann | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 8 | 5.84 | |
32 | Aaron Zehnter | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 5 | 0 | 47 | 6.38 | |
17 | Laurin Curda | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 3 | 0 | 44 | 6.48 | |
22 | Mattes Hansen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 53 | 50 | 94.34% | 0 | 1 | 62 | 6.72 | |
25 | Tjark Scheller | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 62 | 54 | 87.1% | 0 | 0 | 82 | 6.86 | |
4 | Calvin Brackelmann | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 2 | 7 | 6.21 | |
46 | Luis Engelns | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 10 | 5.81 |
SV Elversberg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Luca Pascal Schnellbacher | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.16 | |
3 | Florian Le Joncour | Trung vệ | 3 | 1 | 1 | 89 | 79 | 88.76% | 0 | 2 | 110 | 8.03 | |
33 | Maurice Neubauer | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 64 | 54 | 84.38% | 9 | 0 | 90 | 6.76 | |
7 | Manuel Feil | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 8 | 6.43 | |
29 | Tom Zimmerschied | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 25 | 6.46 | |
25 | Lukas Petkov | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 10 | 47.62% | 3 | 2 | 37 | 6.29 | |
19 | Lukas Pinckert | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 76 | 70 | 92.11% | 0 | 0 | 91 | 6.8 | |
10 | Fisnik Asllani | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 29 | 6.75 | |
30 | Muhammed Damar | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 5 | 0 | 50 | 6.56 | |
8 | Semih Sahin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 1 | 0 | 56 | 6.2 | |
6 | Robin Fellhauer | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 1 | 0 | 56 | 47 | 83.93% | 1 | 2 | 73 | 6.85 | |
20 | Nicolas Kristof | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 52 | 49 | 94.23% | 0 | 0 | 56 | 5.99 | |
2 | Elias Baum | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 34 | 30 | 88.24% | 1 | 1 | 51 | 6.48 | |
27 | Filimon Gerezgiher | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 6 | |
17 | Frederik Schmahl | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 29 | 5.97 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ