Vòng 34
20:30 ngày 18/05/2025
Schalke 04
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 1)
SV Elversberg
Địa điểm: Veltins Arena
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.80
-1
1.08
O 3.25
0.92
U 3.25
0.94
1
4.35
X
4.55
2
1.66
Hiệp 1
+0.25
1.14
-0.25
0.77
O 1.25
0.82
U 1.25
1.06

Diễn biến chính

Schalke 04 Schalke 04
Phút
SV Elversberg SV Elversberg
18'
match var Lukas Petkov Goal cancelled
20'
match goal 0 - 1 Lukas Petkov
Kiến tạo: Fisnik Asllani
38'
match yellow.png Florian Le Joncour
44'
match yellow.png Lukas Pinckert
47'
match goal 0 - 2 Maurice Neubauer
Kiến tạo: Lukas Petkov
Derry John Murkin match yellow.png
52'
Yassin Ben Balla
Ra sân: Adrian Tobias Gantenbein
match change
58'
Christopher Antwi-Adjej
Ra sân: Mehmet Can Aydin
match change
58'
Pierre-Michel Lasogga
Ra sân: Max Gruger
match change
70'
Anton Donkor
Ra sân: Derry John Murkin
match change
78'
Amin Younes
Ra sân: Tobias Mohr
match change
79'
79'
match change Luca Pascal Schnellbacher
Ra sân: Tom Zimmerschied
79'
match change Maximilian Rohr
Ra sân: Lukas Petkov
Yassin Ben Balla 1 - 2
Kiến tạo: Amin Younes
match goal
85'
86'
match change Frederik Schmahl
Ra sân: Fisnik Asllani
86'
match change Carlo Sickinger
Ra sân: Semih Sahin
Christopher Antwi-Adjej match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Schalke 04 Schalke 04
SV Elversberg SV Elversberg
7
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
1
4
 
Cản sút
 
4
8
 
Sút Phạt
 
14
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
387
 
Số đường chuyền
 
471
78%
 
Chuyền chính xác
 
81%
14
 
Phạm lỗi
 
8
0
 
Việt vị
 
4
37
 
Đánh đầu
 
17
14
 
Đánh đầu thành công
 
13
0
 
Cứu thua
 
1
13
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Đánh chặn
 
12
11
 
Ném biên
 
22
13
 
Cản phá thành công
 
12
19
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
39
 
Long pass
 
25
77
 
Pha tấn công
 
77
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Yassin Ben Balla
18
Christopher Antwi-Adjej
11
Pierre-Michel Lasogga
8
Amin Younes
30
Anton Donkor
2
Felipe Sanchez
34
Michael Langer
10
Pape Meissa Ba
16
Mauro Zalazar Martinez
Schalke 04 Schalke 04 4-4-2
4-2-3-1 SV Elversberg SV Elversberg
28
Heekeren
5
Murkin
35
Kaminski
31
Bulut
17
Gantenbe...
29
Mohr
37
Gruger
6
Schallen...
23
Aydin
19
Karaman
9
Sylla
20
Kristof
2
Baum
19
Pinckert
3
Joncour
33
Neubauer
6
Fellhaue...
8
Sahin
25
Petkov
30
Damar
29
Zimmersc...
10
Asllani

Substitutes

23
Carlo Sickinger
31
Maximilian Rohr
17
Frederik Schmahl
24
Luca Pascal Schnellbacher
27
Filimon Gerezgiher
28
Tim Boss
7
Manuel Feil
22
Younes Ebnoutalib
21
Paul Stock
Đội hình dự bị
Schalke 04 Schalke 04
Yassin Ben Balla 21
Christopher Antwi-Adjej 18
Pierre-Michel Lasogga 11
Amin Younes 8
Anton Donkor 30
Felipe Sanchez 2
Michael Langer 34
Pape Meissa Ba 10
Mauro Zalazar Martinez 16
Schalke 04 SV Elversberg
23 Carlo Sickinger
31 Maximilian Rohr
17 Frederik Schmahl
24 Luca Pascal Schnellbacher
27 Filimon Gerezgiher
28 Tim Boss
7 Manuel Feil
22 Younes Ebnoutalib
21 Paul Stock

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.67
2 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 5
47.67% Kiểm soát bóng 57.67%
12.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 2
1.8 Bàn thua 0.7
5.8 Phạt góc 4.3
2.3 Thẻ vàng 1.5
3.1 Sút trúng cầu môn 5
51.5% Kiểm soát bóng 57.2%
11.3 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Schalke 04 (36trận)
Chủ Khách
SV Elversberg (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
6
2
HT-H/FT-T
1
1
3
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
3
1
2
HT-H/FT-H
1
2
1
5
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
2
0
1
2
HT-H/FT-B
0
2
3
2
HT-B/FT-B
6
3
1
4

Schalke 04 Schalke 04
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Pierre-Michel Lasogga 1 0 0 10 5 50% 0 5 13 6.68
35 Marco Kaminski Trung vệ 0 0 0 33 28 84.85% 0 0 34 5.73
8 Amin Younes Cánh trái 0 0 1 6 5 83.33% 1 0 11 7.02
19 Kenan Karaman Tiền đạo cắm 3 1 1 23 20 86.96% 1 0 38 6.41
29 Tobias Mohr Tiền vệ trái 2 0 1 30 22 73.33% 8 1 52 6.72
30 Anton Donkor Hậu vệ cánh trái 1 0 0 3 3 100% 1 0 7 6.17
9 Moussa Sylla Tiền đạo cắm 1 0 2 16 10 62.5% 0 3 19 6.59
18 Christopher Antwi-Adjej Cánh trái 0 0 0 10 7 70% 0 0 14 6.16
6 Ron Schallenberg Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 35 31 88.57% 0 1 46 6.77
5 Derry John Murkin Hậu vệ cánh trái 3 0 1 35 32 91.43% 3 0 56 6.31
21 Yassin Ben Balla Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 20 14 70% 0 1 22 7.01
17 Adrian Tobias Gantenbein Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 22 73.33% 1 0 44 6.39
23 Mehmet Can Aydin Tiền vệ phải 1 0 0 13 10 76.92% 1 0 27 6.18
28 Justin Heekeren Thủ môn 0 0 0 38 28 73.68% 0 0 47 5.62
37 Max Gruger Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 32 28 87.5% 1 0 36 6.27
31 Taylan Bulut Hậu vệ cánh phải 1 0 2 44 35 79.55% 0 2 64 7.1

SV Elversberg SV Elversberg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Luca Pascal Schnellbacher Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.03
3 Florian Le Joncour Trung vệ 0 0 0 69 61 88.41% 0 2 79 6.46
33 Maurice Neubauer Hậu vệ cánh trái 1 1 0 47 35 74.47% 4 1 71 7.34
23 Carlo Sickinger Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 4 66.67% 0 1 8 6.25
31 Maximilian Rohr Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 5.98
29 Tom Zimmerschied Cánh trái 0 0 1 26 20 76.92% 1 0 37 6.61
25 Lukas Petkov Cánh phải 3 1 1 17 11 64.71% 1 0 29 8.11
19 Lukas Pinckert Trung vệ 0 0 0 56 50 89.29% 0 2 70 6.97
10 Fisnik Asllani Tiền đạo cắm 3 0 2 23 17 73.91% 0 1 42 7.8
30 Muhammed Damar Tiền vệ công 0 0 0 25 17 68% 1 0 35 6.22
8 Semih Sahin Tiền vệ trụ 0 0 0 48 39 81.25% 0 0 58 6.62
6 Robin Fellhauer Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 42 35 83.33% 1 4 48 6.82
20 Nicolas Kristof Thủ môn 0 0 0 58 51 87.93% 0 0 65 6.26
2 Elias Baum Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 21 75% 3 0 54 6.85
17 Frederik Schmahl Tiền vệ trụ 0 0 0 5 2 40% 0 1 6 6.05

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ