Vòng 38
21:15 ngày 03/05/2025
SD Huesca 1
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 1)
Real Oviedo
Địa điểm: El Alcoraz
Thời tiết: Nhiều mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.98
-0
0.92
O 1.75
0.87
U 1.75
0.97
1
2.70
X
2.75
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.96
-0
0.92
O 0.5
0.55
U 0.5
1.38

Diễn biến chính

SD Huesca SD Huesca
Phút
Real Oviedo Real Oviedo
18'
match yellow.png Abdel Rahim Alhassane Bonkano
Juan Manuel Perez Ruiz match red
19'
Adrian Pereda
Ra sân: Sergi Enrich Ametller
match change
23'
31'
match var Daniel Pedro Calvo Sanroman Goal Disallowed
43'
match var Federico Sebastian Vinas Barboza Goal Disallowed
Gerard Valentin match yellow.png
44'
45'
match goal 0 - 1 Santigo Cazorla Gonzalez
Kiến tạo: Daniel Pedro Calvo Sanroman
46'
match change Carlos Pomares
Ra sân: Abdel Rahim Alhassane Bonkano
46'
match change Alexandre Zurawski
Ra sân: Federico Sebastian Vinas Barboza
Hugo Claudio Vallejo Aviles
Ra sân: Joaquin Munoz Benavides
match change
46'
Toni Abad
Ra sân: Ignasi Vilarrasa
match change
46'
60'
match change Alejandro Suarez Cardero
Ra sân: Santigo Cazorla Gonzalez
60'
match change Francisco Sebastian Moyano Jimenez
Ra sân: Francisco Portillo Soler
62'
match goal 0 - 2 Haissem Hassan
Kiến tạo: Alexandre Zurawski
Javier Hernandez
Ra sân: Sielva
match change
63'
Serge Patrick Njoh Soko 1 - 2 match goal
70'
Moi Delgado
Ra sân: Jeremy Blasco
match change
76'
77'
match change Ilyas Chaira
Ra sân: Haissem Hassan
82'
match yellow.png Francisco Sebastian Moyano Jimenez

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

SD Huesca SD Huesca
Real Oviedo Real Oviedo
3
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
5
 
Sút ra ngoài
 
6
15
 
Sút Phạt
 
11
29%
 
Kiểm soát bóng
 
71%
21%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
79%
253
 
Số đường chuyền
 
638
77%
 
Chuyền chính xác
 
90%
11
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Cứu thua
 
2
5
 
Rê bóng thành công
 
6
3
 
Đánh chặn
 
8
18
 
Ném biên
 
11
5
 
Cản phá thành công
 
6
4
 
Thử thách
 
9
14
 
Long pass
 
35
68
 
Pha tấn công
 
116
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
61

Đội hình xuất phát

Substitutes

37
Willy Chatiliez
29
Jaime Escario
18
Diego Gonzalez
27
Javier Hernandez
16
Moi Delgado
40
Eloy Moreno
30
Adrian Pereda
8
Javier Perez Mateo
38
Mohammed Saadouni
2
Toni Abad
21
Iker Unzueta
10
Hugo Claudio Vallejo Aviles
SD Huesca SD Huesca 5-3-2
4-4-2 Real Oviedo Real Oviedo
1
Ruiz
20
Vilarras...
4
Pulido
15
Blasco
5
Loureiro
7
Valentin
22
Canellad...
23
Sielva
11
Benavide...
9
Ametller
19
Soko
13
Escandel...
5
Miralles
4
Costas
12
Sanroman
3
Bonkano
8
Gonzalez
6
Sibo
11
Colombat...
23
Hassan
10
Soler
19
Barboza

Substitutes

9
Alexandre Zurawski
1
Quentin Braat
27
Alejandro Suarez Cardero
16
Ilyas Chaira
31
Eze Chukwuma
17
Cesar de la Hoz Lopez
35
Omar Falah
15
Oier Luengo
30
Marco Esteban
7
Francisco Sebastian Moyano Jimenez
14
Daniel Paraschiv
21
Carlos Pomares
Đội hình dự bị
SD Huesca SD Huesca
Willy Chatiliez 37
Jaime Escario 29
Diego Gonzalez 18
Javier Hernandez 27
Moi Delgado 16
Eloy Moreno 40
Adrian Pereda 30
Javier Perez Mateo 8
Mohammed Saadouni 38
Toni Abad 2
Iker Unzueta 21
Hugo Claudio Vallejo Aviles 10
SD Huesca Real Oviedo
9 Alexandre Zurawski
1 Quentin Braat
27 Alejandro Suarez Cardero
16 Ilyas Chaira
31 Eze Chukwuma
17 Cesar de la Hoz Lopez
35 Omar Falah
15 Oier Luengo
30 Marco Esteban
7 Francisco Sebastian Moyano Jimenez
14 Daniel Paraschiv
21 Carlos Pomares

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1.67
5 Sút trúng cầu môn 4
44.67% Kiểm soát bóng 59.67%
11.33 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.2
1.8 Bàn thua 0.6
4.5 Phạt góc 3.8
2.7 Thẻ vàng 2.1
4 Sút trúng cầu môn 3.1
44% Kiểm soát bóng 51.3%
12.6 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

SD Huesca (43trận)
Chủ Khách
Real Oviedo (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
8
5
4
HT-H/FT-T
2
1
8
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
2
4
2
8
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
2
3
1
1
HT-B/FT-B
2
4
3
4