Kết quả trận Seattle Sounders vs FC Dallas, 09h40 ngày 23/06


1.09
0.81
0.99
0.89
1.70
3.60
4.80
0.75
1.05
0.85
0.95
VĐQG Mỹ » 19
Diễn biến - Kết quả Seattle Sounders vs FC Dallas




Ra sân: Jesus Ferreira
Ra sân: Danny Musovski


Kiến tạo: Logan Farrington
Ra sân: Leonardo Alves Chu Franco


Kiến tạo: Patrickson Delgado

Ra sân: Tsiki Ntsabeleng
Ra sân: Nouhou Tolo

Kiến tạo: Albert Rusnak


Ra sân: Patrickson Delgado

Kiến tạo: Albert Rusnak


Kiến tạo: Obed Vaargas

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Seattle Sounders VS FC Dallas


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Seattle Sounders vs FC Dallas
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Seattle Sounders
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Stefan Frei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 27 | 6.6 | |
9 | Raul Ruidiaz | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 1 | 9 | 9 | 100% | 2 | 1 | 20 | 7.2 | |
6 | Joao Paulo Mior | Tiền vệ trụ | 4 | 0 | 5 | 99 | 90 | 90.91% | 3 | 0 | 120 | 8.3 | |
11 | Albert Rusnak | Tiền vệ công | 6 | 3 | 3 | 58 | 54 | 93.1% | 8 | 1 | 75 | 8.4 | |
13 | Jordan Morris | Cánh trái | 3 | 2 | 3 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 31 | 8.8 | |
28 | Yeimar Pastor Gomez Andrade | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 74 | 65 | 87.84% | 0 | 4 | 86 | 7.2 | |
7 | Cristian Roldan | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 60 | 49 | 81.67% | 11 | 1 | 89 | 7.7 | |
5 | Nouhou Tolo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 2 | 0 | 56 | 6.5 | |
14 | Paul Rothrock | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 2 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 9 | 7 | |
17 | Danny Musovski | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 2 | 28 | 7 | |
23 | Leonardo Alves Chu Franco | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 2 | 0 | 39 | 6.3 | |
21 | Reed Baker Whiting | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
18 | Obed Vaargas | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 56 | 52 | 92.86% | 1 | 0 | 74 | 7.3 | |
25 | Jackson Ragen | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 63 | 55 | 87.3% | 0 | 1 | 71 | 6.6 |
FC Dallas
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Omar Gonzalez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 2 | 10 | 6.6 | |
8 | Sebastian Lletget | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 57 | 53 | 92.98% | 3 | 1 | 79 | 7.1 | |
7 | Paul Arriola | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 44 | 35 | 79.55% | 1 | 1 | 64 | 6.8 | |
25 | Sebastien Ibeagha | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 44 | 88% | 0 | 0 | 59 | 6.2 | |
30 | Maarten Paes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 0 | 48 | 7.7 | |
4 | Marco Farfan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 1 | 45 | 6.3 | |
10 | Jesus Ferreira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 3 | 37 | 33 | 89.19% | 2 | 0 | 46 | 7.2 | |
18 | Liam Fraser | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 48 | 45 | 93.75% | 0 | 0 | 57 | 6.6 | |
9 | Petar Musa | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 2 | 38 | 6.9 | |
17 | Nkosi Burgess | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 1 | 50 | 6.8 | |
11 | Dante Sealy | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 2 | 12 | 6.6 | |
16 | Tsiki Ntsabeleng | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 0 | 47 | 6.9 | |
6 | Patrickson Delgado | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 2 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 35 | 7.4 | |
23 | Logan Farrington | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 0 | 16 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ