Vòng 5
09:30 ngày 04/05/2025
Seattle Sounders
Đã kết thúc 4 - 1 Xem Live (1 - 1)
St. Louis City
Địa điểm: Lumen Field
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.82
+0.75
1.08
O 2.5
0.90
U 2.5
0.94
1
1.53
X
3.70
2
5.50
Hiệp 1
-0.25
0.79
+0.25
1.12
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Seattle Sounders Seattle Sounders
Phút
St. Louis City St. Louis City
29'
match pen 0 - 1 Marcel Hartel
Alex Roldan match yellow.png
29'
Albert Rusnak 1 - 1 match pen
33'
Obed Vaargas match yellow.png
35'
41'
match yellow.png Cedric Teuchert
Paul Rothrock match yellow.png
43'
Ryan Kent
Ra sân: Paul Rothrock
match change
57'
60'
match change Mykhi Joyner
Ra sân: Tomas Ostrak
Obed Vaargas 2 - 1
Kiến tạo: Ryan Kent
match goal
61'
66'
match yellow.png Kyle Hiebert
69'
match change Eduard Lowen
Ra sân: Cedric Teuchert
69'
match change Simon Becher
Ra sân: Joao Klauss De Mello
69'
match change Joakim Nilsson
Ra sân: Joshua Yaro
Obed Vaargas No penalty (VAR xác nhận) match var
72'
Georgi Minoungou
Ra sân: Pedro De La Vega
match change
76'
76'
match change Xande Silva
Ra sân: Kyle Hiebert
Danny Musovski 3 - 1
Kiến tạo: Nouhou Tolo
match goal
81'
Osaze De Rosario
Ra sân: Danny Musovski
match change
84'
Jon Bell
Ra sân: Yeimar Pastor Gomez Andrade
match change
84'
Nouhou Tolo 4 - 1
Kiến tạo: Ryan Kent
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Seattle Sounders Seattle Sounders
St. Louis City St. Louis City
8
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
29
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
4
17
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
9
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
532
 
Số đường chuyền
 
402
89%
 
Chuyền chính xác
 
81%
9
 
Phạm lỗi
 
15
35
 
Đánh đầu
 
15
16
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
9
10
 
Ném biên
 
15
1
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Cản phá thành công
 
16
12
 
Thử thách
 
5
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
32
 
Long pass
 
17
130
 
Pha tấn công
 
70
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Ryan Kent
15
Jon Bell
93
Georgi Minoungou
95
Osaze De Rosario
6
Joao Paulo Mior
75
Danny Leyva
21
Reed Baker Whiting
26
Andy Thomas
85
Kalani Kossa Rienzi
Seattle Sounders Seattle Sounders 4-3-1-2
3-5-1-1 St. Louis City St. Louis City
24
Frei
5
Tolo
20
Kee-Hee
28
Andrade
16
Roldan
14
Rothrock
18
Vaargas
10
Vega
7
Roldan
11
Rusnak
19
Musovski
39
Lundt
15
Yaro
32
Baumgart...
38
Horn
22
Hiebert
20
Watts
7
Ostrak
17
Hartel
6
Wallem
36
Teuchert
9
Mello

Substitutes

4
Joakim Nilsson
45
Xande Silva
10
Eduard Lowen
11
Simon Becher
59
Mykhi Joyner
12
Celio Pompeu
31
Christian Olivares
13
Michael Wentzel
71
Joseph Zalinsky
Đội hình dự bị
Seattle Sounders Seattle Sounders
Ryan Kent 77
Jon Bell 15
Georgi Minoungou 93
Osaze De Rosario 95
Joao Paulo Mior 6
Danny Leyva 75
Reed Baker Whiting 21
Andy Thomas 26
Kalani Kossa Rienzi 85
Seattle Sounders St. Louis City
4 Joakim Nilsson
45 Xande Silva
10 Eduard Lowen
11 Simon Becher
59 Mykhi Joyner
12 Celio Pompeu
31 Christian Olivares
13 Michael Wentzel
71 Joseph Zalinsky

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 2.67
5.33 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
51% Kiểm soát bóng 55.67%
11 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.1
1.2 Bàn thua 2
5.5 Phạt góc 3.2
1.7 Thẻ vàng 1.1
4.5 Sút trúng cầu môn 3.9
52.4% Kiểm soát bóng 45.6%
10.9 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Seattle Sounders (22trận)
Chủ Khách
St. Louis City (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
1
3
HT-H/FT-T
4
0
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
3
1
2
3
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
0
HT-B/FT-B
0
2
2
1

Seattle Sounders Seattle Sounders
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Stefan Frei Thủ môn 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 23 6.56
20 Kim Kee-Hee Trung vệ 1 0 0 48 42 87.5% 0 2 56 6.68
11 Albert Rusnak Tiền vệ công 2 2 7 47 43 91.49% 10 1 63 8.72
28 Yeimar Pastor Gomez Andrade Trung vệ 1 0 0 53 50 94.34% 0 2 65 6.82
7 Cristian Roldan Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 80 69 86.25% 0 3 93 7.28
77 Ryan Kent Cánh trái 0 0 3 26 26 100% 0 0 36 7.87
5 Nouhou Tolo Hậu vệ cánh trái 1 1 3 49 46 93.88% 3 2 64 8.75
14 Paul Rothrock Cánh trái 4 0 1 21 19 90.48% 2 0 34 6.34
16 Alex Roldan Hậu vệ cánh phải 2 0 2 61 51 83.61% 2 1 87 7.12
19 Danny Musovski Forward 4 2 0 19 16 84.21% 0 1 30 7.37
10 Pedro De La Vega Cánh phải 5 1 2 28 26 92.86% 3 2 46 6.74
15 Jon Bell Trung vệ 0 0 0 10 10 100% 0 0 11 6.13
18 Obed Vaargas Tiền vệ phòng ngự 5 1 1 64 55 85.94% 1 0 89 8.82
95 Osaze De Rosario Forward 1 0 0 2 1 50% 0 2 5 6.16
93 Georgi Minoungou Cánh phải 2 1 0 6 6 100% 1 0 14 6.57

St. Louis City St. Louis City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Joakim Nilsson Trung vệ 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 20 5.95
32 Timo Baumgartl Trung vệ 0 0 0 58 51 87.93% 0 2 76 5.76
36 Cedric Teuchert Tiền vệ công 1 1 0 8 4 50% 0 0 15 6.46
45 Xande Silva Cánh trái 1 0 0 9 7 77.78% 0 0 15 6.18
38 Jannes Horn Trung vệ 0 0 1 52 40 76.92% 4 0 73 5.63
17 Marcel Hartel Cánh trái 2 1 1 59 52 88.14% 1 0 66 6.8
15 Joshua Yaro Trung vệ 0 0 0 31 25 80.65% 0 0 36 6.04
10 Eduard Lowen Tiền vệ trụ 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 12 5.81
9 Joao Klauss De Mello Forward 0 0 0 8 7 87.5% 1 2 22 6.67
7 Tomas Ostrak Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 26 92.86% 0 0 40 6.46
39 Ben Lundt Thủ môn 0 0 0 34 23 67.65% 0 0 44 5.78
20 Akil Watts Hậu vệ cánh trái 1 0 0 21 14 66.67% 0 2 34 6.3
6 Conrad Wallem Cánh trái 0 0 1 38 31 81.58% 2 2 57 6.24
11 Simon Becher Forward 0 0 0 5 5 100% 0 1 11 5.87
22 Kyle Hiebert Trung vệ 0 0 0 22 15 68.18% 1 0 31 5.77
59 Mykhi Joyner Tiền vệ trái 2 2 0 3 3 100% 0 0 13 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ