Kết quả trận Séc vs Montenegro, 01h45 ngày 07/06


0.90
0.92
0.97
0.85
1.36
4.50
8.50
0.95
0.89
0.36
1.90
Vòng loại World Cup Châu Âu
Diễn biến - Kết quả Séc vs Montenegro


Kiến tạo: Lukas Cerv


Ra sân: Adam Hlozek


Ra sân: Lukas Cerv



Ra sân: Edvin Kuc

Ra sân: Milan Vukotic

Ra sân: Risto Radunovic
Kiến tạo: Vaclav Cerny

Ra sân: Vaclav Cerny

Ra sân: Patrik Schick


Ra sân: Nikola Sipcic

Ra sân: Marko Vesovic



Ra sân: Pavel Sulc

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Séc VS Montenegro



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Séc vs Montenegro
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Séc
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Jaroslav Zeleny | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 38 | 74.51% | 0 | 1 | 72 | 7.57 | |
3 | Tomas Holes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 0 | 1 | 56 | 7.16 | |
5 | Vladimir Coufal | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 56 | 46 | 82.14% | 7 | 1 | 85 | 6.85 | |
10 | Patrik Schick | Tiền đạo cắm | 5 | 4 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 1 | 16 | 7.82 | |
19 | Tomas Chory | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.02 | |
17 | Vaclav Cerny | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 9 | 1 | 52 | 7.32 | |
22 | Tomas Soucek | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 57 | 50 | 87.72% | 2 | 2 | 68 | 7.46 | |
7 | Ladislav Krejci | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 56 | 51 | 91.07% | 0 | 1 | 62 | 6.97 | |
21 | Alex Kral | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.13 | |
8 | Michal Sadilek | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 27 | 6.33 | |
14 | Lukas Provod | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 6 | 1 | 39 | 6.34 | |
11 | Vasil Kusej | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 2 | 4 | 6.18 | |
9 | Adam Hlozek | Forward | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 14 | 7.22 | |
15 | Pavel Sulc | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 2 | 1 | 56 | 6.6 | |
16 | Matej Kovar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 0 | 28 | 7.2 | |
12 | Lukas Cerv | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 28 | 24 | 85.71% | 1 | 1 | 36 | 7.11 |
Montenegro
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Stevan Jovetic | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 1 | 35 | 26 | 74.29% | 1 | 5 | 59 | 6.84 | |
15 | Stefan Savic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 2 | 57 | 7.04 | |
7 | Marko Vesovic | Defender | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 2 | 0 | 43 | 6.01 | |
9 | Stefan Mugosa | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.16 | |
4 | Marko Vukcevic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.06 | |
2 | Andrija Vukcevic | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 18 | 6.76 | |
19 | Stefan Loncar | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 2 | 19 | 6.24 | |
23 | Nikola Sipcic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 0 | 2 | 40 | 6.03 | |
3 | Risto Radunovic | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 2 | 0 | 43 | 6.5 | |
8 | Marko Jankovic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 4 | 0 | 48 | 6.39 | |
11 | Nikola Krstovic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 1 | 4 | 32 | 6.23 | |
20 | Milutin Osmajic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.91 | |
5 | Igor Vujacic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 2 | 47 | 6.78 | |
16 | Milan Vukotic | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 18 | 6.03 | |
13 | Igor Nikic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 13 | 54.17% | 0 | 1 | 34 | 6.93 | |
14 | Edvin Kuc | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 1 | 47 | 6.19 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ