Kết quả trận Séc vs Montenegro, 01h45 ngày 07/06

Vòng Group stage
01:45 ngày 07/06/2025
Séc
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
Montenegro
Địa điểm: Sinobo Stadium
Thời tiết: Giông bão, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.90
+1.25
0.92
O 2.5
0.97
U 2.5
0.85
1
1.36
X
4.50
2
8.50
Hiệp 1
-0.5
0.95
+0.5
0.89
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Vòng loại World Cup Châu Âu

Diễn biến - Kết quả Séc vs Montenegro

Séc Séc
Phút
Montenegro Montenegro
Adam Hlozek 1 - 0
Kiến tạo: Lukas Cerv
match goal
23'
26'
match var Milan Vukotic Goal cancelled
Lukas Provod
Ra sân: Adam Hlozek
match change
28'
45'
match yellow.png Marko Vesovic
Michal Sadilek
Ra sân: Lukas Cerv
match change
46'
Vaclav Cerny Goal cancelled match var
49'
62'
match change Stefan Loncar
Ra sân: Edvin Kuc
62'
match change Milutin Osmajic
Ra sân: Milan Vukotic
63'
match change Andrija Vukcevic
Ra sân: Risto Radunovic
Patrik Schick 2 - 0
Kiến tạo: Vaclav Cerny
match goal
65'
Vasil Kusej
Ra sân: Vaclav Cerny
match change
77'
Tomas Chory
Ra sân: Patrik Schick
match change
77'
84'
match change Stefan Mugosa
Ra sân: Nikola Sipcic
84'
match change Marko Vukcevic
Ra sân: Marko Vesovic
90'
match yellow.png Igor Vujacic
90'
match yellow.png Stefan Loncar
Vladimir Coufal match yellow.png
90'
Alex Kral
Ra sân: Pavel Sulc
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Séc VS Montenegro

Séc Séc
Montenegro Montenegro
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
7
7
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
5
10
 
Sút Phạt
 
23
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
441
 
Số đường chuyền
 
337
82%
 
Chuyền chính xác
 
75%
23
 
Phạm lỗi
 
10
4
 
Việt vị
 
1
31
 
Đánh đầu
 
35
14
 
Đánh đầu thành công
 
19
3
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
17
5
 
Substitution
 
5
2
 
Đánh chặn
 
6
22
 
Ném biên
 
12
12
 
Cản phá thành công
 
17
11
 
Thử thách
 
11
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
13
 
Long pass
 
25
115
 
Pha tấn công
 
69
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Tomas Chory
8
Michal Sadilek
21
Alex Kral
14
Lukas Provod
11
Vasil Kusej
1
Jindrich Stanek
18
Jan Boril
4
Vaclav Jemelka
23
Martin Jedlicka
2
David Zima
13
David Doudera
6
Filip Zorvan
Séc Séc 4-2-3-1
3-4-2-1 Montenegro Montenegro
16
Kovar
20
Zeleny
7
Krejci
3
Holes
5
Coufal
12
Cerv
22
Soucek
9
Hlozek
15
Sulc
17
Cerny
10
Schick
13
Nikic
15
Savic
5
Vujacic
23
Sipcic
7
Vesovic
8
Jankovic
14
Kuc
3
Radunovi...
16
Vukotic
10
Jovetic
11
Krstovic

Substitutes

9
Stefan Mugosa
4
Marko Vukcevic
19
Stefan Loncar
2
Andrija Vukcevic
20
Milutin Osmajic
12
Danijel Petkovic
18
Marko Bakic
22
Driton Camaj
17
Vasilije Adzic
6
Slobodan Rubezic
21
Andrija Bulatovic
1
Balsa Popovic
Đội hình dự bị
Séc Séc
Tomas Chory 19
Michal Sadilek 8
Alex Kral 21
Lukas Provod 14
Vasil Kusej 11
Jindrich Stanek 1
Jan Boril 18
Vaclav Jemelka 4
Martin Jedlicka 23
David Zima 2
David Doudera 13
Filip Zorvan 6
Séc Montenegro
9 Stefan Mugosa
4 Marko Vukcevic
19 Stefan Loncar
2 Andrija Vukcevic
20 Milutin Osmajic
12 Danijel Petkovic
18 Marko Bakic
22 Driton Camaj
17 Vasilije Adzic
6 Slobodan Rubezic
21 Andrija Bulatovic
1 Balsa Popovic

Dữ liệu đội bóng:Séc vs Montenegro

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1
8.67 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
8.33 Sút trúng cầu môn 5.67
68.33% Kiểm soát bóng 58.33%
15 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.9
1.1 Bàn thua 1.5
5.8 Phạt góc 5.3
2.6 Thẻ vàng 2.9
6.4 Sút trúng cầu môn 4
53.2% Kiểm soát bóng 48.4%
14.5 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Séc (3trận)
Chủ Khách
Montenegro (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
1
0
0

Séc Séc
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Jaroslav Zeleny Trung vệ 0 0 0 51 38 74.51% 0 1 72 7.57
3 Tomas Holes Trung vệ 0 0 0 46 39 84.78% 0 1 56 7.16
5 Vladimir Coufal Hậu vệ cánh phải 0 0 1 56 46 82.14% 7 1 85 6.85
10 Patrik Schick Tiền đạo cắm 5 4 0 6 3 50% 0 1 16 7.82
19 Tomas Chory Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.02
17 Vaclav Cerny Cánh phải 0 0 2 28 22 78.57% 9 1 52 7.32
22 Tomas Soucek Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 57 50 87.72% 2 2 68 7.46
7 Ladislav Krejci Trung vệ 1 1 0 56 51 91.07% 0 1 62 6.97
21 Alex Kral Tiền vệ trụ 1 0 0 0 0 0% 0 1 2 6.13
8 Michal Sadilek Tiền vệ trụ 1 0 0 21 20 95.24% 0 0 27 6.33
14 Lukas Provod Tiền vệ công 0 0 1 23 18 78.26% 6 1 39 6.34
11 Vasil Kusej Cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 2 4 6.18
9 Adam Hlozek Forward 2 1 1 7 7 100% 1 0 14 7.22
15 Pavel Sulc Tiền vệ công 2 1 1 35 29 82.86% 2 1 56 6.6
16 Matej Kovar Thủ môn 0 0 0 21 13 61.9% 0 0 28 7.2
12 Lukas Cerv Tiền vệ trụ 0 0 2 28 24 85.71% 1 1 36 7.11

Montenegro Montenegro
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Stevan Jovetic Tiền đạo thứ 2 2 1 1 35 26 74.29% 1 5 59 6.84
15 Stefan Savic Trung vệ 0 0 0 38 33 86.84% 0 2 57 7.04
7 Marko Vesovic Defender 0 0 0 21 14 66.67% 2 0 43 6.01
9 Stefan Mugosa Tiền đạo cắm 1 1 0 2 1 50% 0 0 3 6.16
4 Marko Vukcevic Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 6.06
2 Andrija Vukcevic Hậu vệ cánh trái 0 0 2 8 6 75% 1 0 18 6.76
19 Stefan Loncar Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 15 12 80% 0 2 19 6.24
23 Nikola Sipcic Trung vệ 0 0 0 32 22 68.75% 0 2 40 6.03
3 Risto Radunovic Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 14 60.87% 2 0 43 6.5
8 Marko Jankovic Tiền vệ trụ 0 0 1 27 20 74.07% 4 0 48 6.39
11 Nikola Krstovic Tiền đạo cắm 1 0 0 18 12 66.67% 1 4 32 6.23
20 Milutin Osmajic Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 5.91
5 Igor Vujacic Trung vệ 0 0 0 27 22 81.48% 0 2 47 6.78
16 Milan Vukotic Tiền vệ công 1 0 0 13 11 84.62% 1 0 18 6.03
13 Igor Nikic Thủ môn 0 0 0 24 13 54.17% 0 1 34 6.93
14 Edvin Kuc Tiền vệ trụ 0 0 0 39 35 89.74% 0 1 47 6.19

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ