Vòng 29
20:00 ngày 17/05/2025
Sekhukhune United
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 1)
Kaizer Chiefs 1
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.83
-0.25
0.98
O 2
0.80
U 2
1.00
1
3.10
X
3.00
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.16
-0
0.64
O 0.5
0.44
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Sekhukhune United Sekhukhune United
Phút
Kaizer Chiefs Kaizer Chiefs
Ngoanamello Rammala 1 - 0
Kiến tạo: Vusimuzi William Mncube
match goal
4'
45'
match goal 1 - 1 Makabi Lilepo
Kiến tạo: Moegamat Yusuf Maart
45'
match yellow.png Edmilson Dove
Katlego Mohamme match yellow.png
88'
90'
match red Mmodi P. S.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sekhukhune United Sekhukhune United
Kaizer Chiefs Kaizer Chiefs
5
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
5
9
 
Sút Phạt
 
13
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
348
 
Số đường chuyền
 
413
79%
 
Chuyền chính xác
 
81%
13
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
3
3
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Đánh chặn
 
7
22
 
Ném biên
 
23
11
 
Cản phá thành công
 
15
5
 
Thử thách
 
9
35
 
Long pass
 
15
98
 
Pha tấn công
 
98
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 2.33
2 Thẻ vàng 3.33
3.67 Sút trúng cầu môn 2.67
47% Kiểm soát bóng 52%
12 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.9
0.9 Bàn thua 1.2
3.6 Phạt góc 3.9
2.4 Thẻ vàng 2.2
3.9 Sút trúng cầu môn 3.3
47.9% Kiểm soát bóng 57.1%
13.3 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sekhukhune United (34trận)
Chủ Khách
Kaizer Chiefs (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
4
3
HT-H/FT-T
6
2
4
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
3
4
2
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
3
3
1
HT-B/FT-B
3
4
2
3