Kết quả trận Serbia vs Andorra, 01h45 ngày 11/06

Vòng Group stage
01:45 ngày 11/06/2025
Serbia
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (2 - 0)
Andorra
Địa điểm: Stadion Rajko Mitic
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-3.25
0.85
+3.25
0.99
O 3.75
0.97
U 3.75
0.85
1
1.04
X
17.00
2
51.00
Hiệp 1
-1.25
0.84
+1.25
0.98
O 1.5
0.91
U 1.5
0.89

Vòng loại World Cup Châu Âu

Diễn biến - Kết quả Serbia vs Andorra

Serbia Serbia
Phút
Andorra Andorra
Aleksandar Mitrovic 1 - 0
Kiến tạo: Dusan Vlahovic
match goal
12'
Aleksandar Mitrovic 2 - 0
Kiến tạo: Andrija Zivkovic
match goal
24'
44'
match yellow.png Eric Vales Ramos
Dusan Vlahovic Penalty awarded match var
51'
Aleksandar Mitrovic 3 - 0 match pen
53'
Stefan Mitrovic
Ra sân: Aleksa Terzic
match change
60'
Andrija Maksimovic
Ra sân: Aleksandar Katai
match change
61'
Uros Racic
Ra sân: Nemanja Gudelj
match change
61'
66'
match change Eric Izquierdo
Ra sân: Eric Vales Ramos
66'
match change Alexandre Ruben Martinez Gutierrez
Ra sân: Aron Rodrigo Tapia
67'
match change Cucu
Ra sân: Guillaume Lopez
Uros Racic match yellow.png
75'
Jan-Carlo Simic
Ra sân: Nemanja Stojic
match change
76'
79'
match change Adri Gomes
Ra sân: Joan Cervos
Nikola Stulic
Ra sân: Aleksandar Mitrovic
match change
83'
85'
match yellow.png Eric Izquierdo
87'
match change Joao da Silva Teixeira
Ra sân: Marc Vales

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Serbia VS Andorra

Serbia Serbia
Andorra Andorra
Giao bóng trước
match ok
10
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
20
 
Tổng cú sút
 
5
7
 
Sút trúng cầu môn
 
0
9
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
11
70%
 
Kiểm soát bóng
 
30%
81%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
19%
652
 
Số đường chuyền
 
272
90%
 
Chuyền chính xác
 
78%
11
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
32
 
Đánh đầu
 
22
14
 
Đánh đầu thành công
 
13
0
 
Cứu thua
 
4
7
 
Rê bóng thành công
 
6
9
 
Đánh chặn
 
1
17
 
Ném biên
 
7
7
 
Cản phá thành công
 
6
2
 
Thử thách
 
14
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
26
 
Long pass
 
25
122
 
Pha tấn công
 
35
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
11

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Andrija Maksimovic
19
Uros Racic
20
Stefan Mitrovic
8
Nikola Stulic
18
Jan-Carlo Simic
15
Srdjan Babic
5
Nemanja Maksimovic
12
Dragan Rosic
11
Lazar Samardzic
16
Strahinja Erakovic
2
Kosta Nedeljkovic
21
Lazar Kalicanin
Serbia Serbia 3-1-4-2
5-4-1 Andorra Andorra
1
Petrovic
3
Pavlovic
4
Milenkov...
13
Stojic
6
Gudelj
7
Terzic
17
Katai
10
Lukic
14
Zivkovic
9
2
Mitrovic
23
Vlahovic
12
Eulate
23
Font
5
Llovera
6
Garcia
22
Oliveira
15
Nicolas
14
Tapia
8
Ramos
3
Vales
17
Cervos
10
Lopez

Substitutes

7
Alexandre Ruben Martinez Gutierrez
9
Cucu
16
Eric Izquierdo
2
Adri Gomes
20
Joao da Silva Teixeira
1
Josep Anton Moreira Gomez
21
Marc Garcia Renom
4
Marc Rebes
18
Chus Rubio
13
Francisco Pires
19
Joel Guillen
11
Pau Babot
Đội hình dự bị
Serbia Serbia
Andrija Maksimovic 22
Uros Racic 19
Stefan Mitrovic 20
Nikola Stulic 8
Jan-Carlo Simic 18
Srdjan Babic 15
Nemanja Maksimovic 5
Dragan Rosic 12
Lazar Samardzic 11
Strahinja Erakovic 16
Kosta Nedeljkovic 2
Lazar Kalicanin 21
Serbia Andorra
7 Alexandre Ruben Martinez Gutierrez
9 Cucu
16 Eric Izquierdo
2 Adri Gomes
20 Joao da Silva Teixeira
1 Josep Anton Moreira Gomez
21 Marc Garcia Renom
4 Marc Rebes
18 Chus Rubio
13 Francisco Pires
19 Joel Guillen
11 Pau Babot

Dữ liệu đội bóng:Serbia vs Andorra

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng
0 Bàn thua 2.33
5.33 Phạt góc 0.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
4.67 Sút trúng cầu môn
54% Kiểm soát bóng 20.67%
11 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.2
0.7 Bàn thua 1.3
3.8 Phạt góc 2.5
2.5 Thẻ vàng 2.3
3.1 Sút trúng cầu môn 1.7
41.8% Kiểm soát bóng 36.7%
11.8 Phạm lỗi 14.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Serbia (2trận)
Chủ Khách
Andorra (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
2
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Serbia Serbia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Aleksandar Mitrovic Tiền đạo cắm 6 3 1 23 18 78.26% 1 2 36 9.33
14 Andrija Zivkovic Cánh phải 0 0 5 49 43 87.76% 8 1 74 8.15
23 Dusan Vlahovic Tiền đạo cắm 4 1 1 25 17 68% 2 3 42 7.48
4 Nikola Milenkovic Trung vệ 0 0 0 97 93 95.88% 0 1 100 6.93
19 Uros Racic Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 20 16 80% 0 2 25 6.19
17 Aleksandar Katai Tiền vệ công 2 1 0 42 33 78.57% 1 1 51 7.06
6 Nemanja Gudelj Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 50 49 98% 0 0 54 6.78
10 Sasa Lukic Tiền vệ trụ 0 0 1 69 63 91.3% 1 0 74 6.94
3 Starhinja Pavlovic Trung vệ 1 1 2 114 104 91.23% 2 0 131 8.13
7 Aleksa Terzic Hậu vệ cánh trái 0 0 2 47 45 95.74% 7 1 60 7.23
1 Djordje Petrovic Thủ môn 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 16 6.52
8 Nikola Stulic Tiền đạo cắm 2 0 0 2 2 100% 0 1 5 6.31
20 Stefan Mitrovic Cánh trái 0 0 0 9 9 100% 1 0 13 6.02
13 Nemanja Stojic Trung vệ 2 0 0 68 63 92.65% 0 2 73 6.81
22 Andrija Maksimovic Tiền vệ công 0 0 0 11 11 100% 0 0 12 6.05
18 Jan-Carlo Simic Trung vệ 0 0 0 12 12 100% 0 0 12 6.06

Andorra Andorra
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Marc Vales Defender 0 0 0 23 19 82.61% 0 3 31 5.91
15 Moises San Nicolas Trung vệ 0 0 0 13 8 61.54% 0 0 23 5.79
5 Max Gonzalez-Adrio Llovera Trung vệ 0 0 1 34 32 94.12% 1 1 40 5.88
7 Alexandre Ruben Martinez Gutierrez Forward 1 0 0 8 7 87.5% 1 0 14 5.96
17 Joan Cervos Hậu vệ cánh trái 0 0 3 10 9 90% 2 0 16 5.98
8 Eric Vales Ramos Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 11 73.33% 0 2 20 5.93
9 Cucu Tiền đạo cắm 0 0 1 7 6 85.71% 0 0 10 6.06
12 Iker Alvarez de Eulate Thủ môn 0 0 0 41 27 65.85% 0 2 48 6.21
16 Eric Izquierdo Tiền vệ trụ 1 0 0 12 11 91.67% 1 0 22 6.4
6 Christian Garcia Trung vệ 0 0 0 27 22 81.48% 0 1 39 6.06
10 Guillaume Lopez 3 0 0 8 7 87.5% 1 2 20 5.99
2 Adri Gomes Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 5 6.14
23 Biel Borra Font Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 18 78.26% 0 0 40 6.14
20 Joao da Silva Teixeira Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.01
22 Ian Bryan Olivera De Oliveira Trung vệ 0 0 0 28 18 64.29% 0 0 40 5.64
14 Aron Rodrigo Tapia Cánh trái 0 0 0 13 10 76.92% 2 1 22 5.53

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ