Vòng 2
21:30 ngày 11/05/2025
Servette
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Young Boys
Địa điểm: Stade de Geneve
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.05
+0.25
0.83
O 3
0.97
U 3
0.89
1
2.25
X
3.40
2
2.80
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.07
O 0.5
0.25
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Servette Servette
Phút
Young Boys Young Boys
4'
match var Zachary Athekame Goal Disallowed
68'
match change Alan Virginius
Ra sân: Darian Males
Alioune Ndoye
Ra sân: Keyan Varela
match change
76'
77'
match change Lewin Blum
Ra sân: Zachary Athekame
77'
match change Lukasz Lakomy
Ra sân: Filip Ugrinic
Tiemoko Ouattara
Ra sân: Enzo Crivelli
match change
79'
87'
match yellow.png Lewin Blum
89'
match change Cedric Jan Itten
Ra sân: Ebrima Colley
Dereck Kutesa
Ra sân: Timothe Cognat
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Servette Servette
Young Boys Young Boys
7
 
Phạt góc
 
8
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
0
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
22
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
12
 
Sút ra ngoài
 
14
7
 
Sút Phạt
 
9
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
35%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
65%
314
 
Số đường chuyền
 
426
68%
 
Chuyền chính xác
 
80%
9
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
5
6
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
10
5
 
Đánh chặn
 
8
25
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
12
 
Cản phá thành công
 
10
16
 
Thử thách
 
17
32
 
Long pass
 
38
74
 
Pha tấn công
 
122
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Victory Beniangba
32
Jeremy Frick
21
Jérémy Guillemenot
17
Dereck Kutesa
24
Alioune Ndoye
5
Gael Ondoua
31
Tiemoko Ouattara
34
Loun Srdanovic
33
Leart Zuka
Servette Servette 4-2-3-1
4-4-2 Young Boys Young Boys
1
Mall
18
Mazikou
19
Severin
25
Adams
3
Tsunemot...
6
Baron
28
Douline
36
Varela
8
Cognat
9
Stevanov...
27
Crivelli
33
Keller
24
Athekame
30
Lauper
23
Benito
3
Hadjam
39
Males
45
Raveloso...
7
Ugrinic
16
Fassnach...
11
Colley
29
Bedia

Substitutes

27
Lewin Blum
14
Miguel Chaiwa
22
Abdu Conte
10
Kastriot Imeri
9
Cedric Jan Itten
8
Lukasz Lakomy
21
Alan Virginius
26
David von Ballmoos
4
Tanguy Zoukrou
Đội hình dự bị
Servette Servette
Victory Beniangba 7
Jeremy Frick 32
Jérémy Guillemenot 21
Dereck Kutesa 17
Alioune Ndoye 24
Gael Ondoua 5
Tiemoko Ouattara 31
Loun Srdanovic 34
Leart Zuka 33
Servette Young Boys
27 Lewin Blum
14 Miguel Chaiwa
22 Abdu Conte
10 Kastriot Imeri
9 Cedric Jan Itten
8 Lukasz Lakomy
21 Alan Virginius
26 David von Ballmoos
4 Tanguy Zoukrou

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 1
8 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 2
7.33 Sút trúng cầu môn 7.33
47.33% Kiểm soát bóng 48.67%
12 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.5
1.6 Bàn thua 1.3
7.1 Phạt góc 6.2
1.8 Thẻ vàng 2.7
4.6 Sút trúng cầu môn 6.3
49.9% Kiểm soát bóng 53%
10.3 Phạm lỗi 14.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Servette (43trận)
Chủ Khách
Young Boys (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
8
7
HT-H/FT-T
4
4
5
6
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
5
4
2
5
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
0
3
2
HT-B/FT-B
4
8
3
7