Vòng 30
21:15 ngày 06/04/2025
Sevilla
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (1 - 1)
Atletico Madrid
Địa điểm: Ramon Sanchez Pizjuan
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.90
O 2
0.88
U 2
1.00
1
3.30
X
3.20
2
2.20
Hiệp 1
+0.25
0.70
-0.25
1.21
O 0.5
0.44
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Sevilla Sevilla
Phút
Atletico Madrid Atletico Madrid
Lucien Agoume 1 - 0 match goal
8'
Chidera Ejuke
Ra sân: Ruben Vargas
match change
11'
25'
match pen 1 - 1 Julian Alvarez
Nemanja Gudelj
Ra sân: Adria Giner Pedrosa
match change
46'
46'
match change Javier Galan
Ra sân: Nahuel Molina
51'
match yellow.png Giuliano Simeone
55'
match change Jorge Resurreccion Merodio, Koke
Ra sân: Caesar Azpilicueta
56'
match change Alexander Sorloth
Ra sân: Antoine Griezmann
57'
match yellow.png Clement Lenglet
68'
match change Rodrigo Riquelme
Ra sân: Giuliano Simeone
Saul Niguez Esclapez
Ra sân: Albert-Mboyo Sambi Lokonga
match change
69'
Isaac Romero Bernal
Ra sân: Chidera Ejuke
match change
69'
78'
match change Thomas Lemar
Ra sân: Conor Gallagher
85'
match yellow.png Robin Le Normand
90'
match yellow.png Alexander Sorloth
Enrique Jesus Salas Valiente match yellow.png
90'
90'
match goal 1 - 2 Pablo Barrios
Kiến tạo: Marcos Llorente Moreno
Stanis Idumbo Muzambo
Ra sân: Lucien Agoume
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sevilla Sevilla
Atletico Madrid Atletico Madrid
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
7
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
3
0
 
Cản sút
 
5
12
 
Sút Phạt
 
14
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
429
 
Số đường chuyền
 
537
84%
 
Chuyền chính xác
 
88%
14
 
Phạm lỗi
 
12
34
 
Đánh đầu
 
24
14
 
Đánh đầu thành công
 
15
3
 
Cứu thua
 
5
22
 
Rê bóng thành công
 
19
10
 
Đánh chặn
 
3
12
 
Ném biên
 
22
22
 
Cản phá thành công
 
19
11
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
26
 
Long pass
 
29
89
 
Pha tấn công
 
107
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Stanis Idumbo Muzambo
21
Chidera Ejuke
6
Nemanja Gudelj
7
Isaac Romero Bernal
17
Saul Niguez Esclapez
23
Marcos do Nascimento Teixeira
10
Jesus Fernandez Saez Suso
1
Alvaro Fernandez
33
MatIas Arbol
26
Juanlu Sanchez
14
Peque Fernandez
Sevilla Sevilla 4-3-3
4-4-2 Atletico Madrid Atletico Madrid
13
Nyland
3
Pedrosa
4
Valiente
22
Bade
2
Carmona
20
Sow
18
Agoume
12
Lokonga
5
Vargas
15
Adams
11
Ngandoli
13
Oblak
16
Molina
24
Normand
15
Lenglet
3
Azpilicu...
22
Simeone
14
Moreno
8
Barrios
4
Gallaghe...
7
Griezman...
19
Alvarez

Substitutes

11
Thomas Lemar
9
Alexander Sorloth
6
Jorge Resurreccion Merodio, Koke
21
Javier Galan
17
Rodrigo Riquelme
1
Juan Musso
20
Axel Witsel
23
Reinildo Mandava
40
Rayane Belaid
31
Antonio Gomis
Đội hình dự bị
Sevilla Sevilla
Stanis Idumbo Muzambo 27
Chidera Ejuke 21
Nemanja Gudelj 6
Isaac Romero Bernal 7
Saul Niguez Esclapez 17
Marcos do Nascimento Teixeira 23
Jesus Fernandez Saez Suso 10
Alvaro Fernandez 1
MatIas Arbol 33
Juanlu Sanchez 26
Peque Fernandez 14
Sevilla Atletico Madrid
11 Thomas Lemar
9 Alexander Sorloth
6 Jorge Resurreccion Merodio, Koke
21 Javier Galan
17 Rodrigo Riquelme
1 Juan Musso
20 Axel Witsel
23 Reinildo Mandava
40 Rayane Belaid
31 Antonio Gomis

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 0.67
4.67 Sút trúng cầu môn 7.67
44.33% Kiểm soát bóng 56.67%
15 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.8
1.5 Bàn thua 0.9
4.2 Phạt góc 5.1
2.6 Thẻ vàng 1.5
4.3 Sút trúng cầu môn 4.8
47.4% Kiểm soát bóng 55%
15.2 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sevilla (40trận)
Chủ Khách
Atletico Madrid (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
11
3
HT-H/FT-T
3
2
4
4
HT-B/FT-T
0
2
4
0
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
4
4
3
2
HT-B/FT-H
1
0
1
3
HT-T/FT-B
0
1
2
2
HT-H/FT-B
5
1
0
6
HT-B/FT-B
2
4
1
6

Sevilla Sevilla
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Orjan Haskjold Nyland Thủ môn 0 0 0 43 26 60.47% 0 1 55 6.12
17 Saul Niguez Esclapez Tiền vệ trụ 0 0 0 2 0 0% 0 1 7 6.16
11 Dodi Lukebakio Ngandoli Cánh phải 1 1 3 23 16 69.57% 5 0 44 6.94
20 Djibril Sow Tiền vệ trụ 1 0 0 46 46 100% 0 0 62 6.52
21 Chidera Ejuke Cánh trái 1 1 1 22 19 86.36% 1 1 42 7.1
5 Ruben Vargas Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 2 0 4 6.17
12 Albert-Mboyo Sambi Lokonga Tiền vệ trụ 0 0 2 31 28 90.32% 0 0 38 6.17
6 Nemanja Gudelj Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 24 22 91.67% 0 0 35 6.67
3 Adria Giner Pedrosa Hậu vệ cánh trái 1 0 0 25 21 84% 2 0 42 6.7
18 Lucien Agoume Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 51 47 92.16% 0 2 63 8.16
15 Akor Adams Tiền đạo cắm 2 2 0 18 14 77.78% 0 2 25 6.42
22 Loic Bade Trung vệ 2 0 0 57 51 89.47% 0 4 70 6.29
2 Jose Angel Carmona Hậu vệ cánh phải 0 0 1 29 26 89.66% 3 0 48 6.86
4 Enrique Jesus Salas Valiente Trung vệ 1 0 0 49 41 83.67% 1 3 74 7.34
27 Stanis Idumbo Muzambo Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 3 5.9
7 Isaac Romero Bernal Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 1 0 9 5.97

Atletico Madrid Atletico Madrid
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Caesar Azpilicueta Trung vệ 0 0 0 26 23 88.46% 0 1 39 6.27
6 Jorge Resurreccion Merodio, Koke Tiền vệ trụ 0 0 0 41 38 92.68% 0 0 44 6.13
7 Antoine Griezmann Tiền đạo cắm 1 0 1 26 18 69.23% 4 0 39 6.18
16 Nahuel Molina Hậu vệ cánh phải 1 0 0 36 35 97.22% 2 0 49 5.94
13 Jan Oblak Thủ môn 0 0 0 20 16 80% 0 0 30 6.64
14 Marcos Llorente Moreno Tiền vệ phải 0 0 1 59 56 94.92% 2 0 82 7.27
11 Thomas Lemar Tiền vệ công 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 10 6.1
15 Clement Lenglet Trung vệ 1 0 0 69 58 84.06% 1 2 84 6.87
9 Alexander Sorloth Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 11 5.74
24 Robin Le Normand Trung vệ 0 0 0 54 52 96.3% 0 8 69 7.78
22 Giuliano Simeone Cánh phải 1 1 0 24 19 79.17% 2 2 47 6.38
21 Javier Galan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 21 95.45% 2 0 34 6.51
19 Julian Alvarez Tiền đạo cắm 5 3 2 42 37 88.1% 6 0 60 7.34
4 Conor Gallagher Tiền vệ trụ 1 0 2 33 27 81.82% 0 1 49 7.15
17 Rodrigo Riquelme Cánh trái 1 0 2 14 12 85.71% 3 0 22 6.33
8 Pablo Barrios Tiền vệ trụ 1 1 1 56 53 94.64% 0 1 68 7.61

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ