

1.00
0.90
0.88
1.00
3.30
3.20
2.20
0.70
1.21
0.44
1.50
Diễn biến chính



Ra sân: Ruben Vargas


Ra sân: Adria Giner Pedrosa


Ra sân: Nahuel Molina


Ra sân: Caesar Azpilicueta

Ra sân: Antoine Griezmann


Ra sân: Giuliano Simeone
Ra sân: Albert-Mboyo Sambi Lokonga

Ra sân: Chidera Ejuke


Ra sân: Conor Gallagher




Kiến tạo: Marcos Llorente Moreno
Ra sân: Lucien Agoume

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sevilla
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Orjan Haskjold Nyland | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 26 | 60.47% | 0 | 1 | 55 | 6.12 | |
17 | Saul Niguez Esclapez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 7 | 6.16 | |
11 | Dodi Lukebakio Ngandoli | Cánh phải | 1 | 1 | 3 | 23 | 16 | 69.57% | 5 | 0 | 44 | 6.94 | |
20 | Djibril Sow | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 46 | 46 | 100% | 0 | 0 | 62 | 6.52 | |
21 | Chidera Ejuke | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 1 | 42 | 7.1 | |
5 | Ruben Vargas | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 2 | 0 | 4 | 6.17 | |
12 | Albert-Mboyo Sambi Lokonga | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 38 | 6.17 | |
6 | Nemanja Gudelj | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 35 | 6.67 | |
3 | Adria Giner Pedrosa | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 2 | 0 | 42 | 6.7 | |
18 | Lucien Agoume | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 51 | 47 | 92.16% | 0 | 2 | 63 | 8.16 | |
15 | Akor Adams | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 2 | 25 | 6.42 | |
22 | Loic Bade | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 57 | 51 | 89.47% | 0 | 4 | 70 | 6.29 | |
2 | Jose Angel Carmona | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 3 | 0 | 48 | 6.86 | |
4 | Enrique Jesus Salas Valiente | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 49 | 41 | 83.67% | 1 | 3 | 74 | 7.34 | |
27 | Stanis Idumbo Muzambo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 5.9 | |
7 | Isaac Romero Bernal | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 9 | 5.97 |
Atletico Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Caesar Azpilicueta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 1 | 39 | 6.27 | |
6 | Jorge Resurreccion Merodio, Koke | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 0 | 44 | 6.13 | |
7 | Antoine Griezmann | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 4 | 0 | 39 | 6.18 | |
16 | Nahuel Molina | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 36 | 35 | 97.22% | 2 | 0 | 49 | 5.94 | |
13 | Jan Oblak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 30 | 6.64 | |
14 | Marcos Llorente Moreno | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 59 | 56 | 94.92% | 2 | 0 | 82 | 7.27 | |
11 | Thomas Lemar | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 6.1 | |
15 | Clement Lenglet | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 69 | 58 | 84.06% | 1 | 2 | 84 | 6.87 | |
9 | Alexander Sorloth | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 5.74 | |
24 | Robin Le Normand | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 52 | 96.3% | 0 | 8 | 69 | 7.78 | |
22 | Giuliano Simeone | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 2 | 2 | 47 | 6.38 | |
21 | Javier Galan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 2 | 0 | 34 | 6.51 | |
19 | Julian Alvarez | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 2 | 42 | 37 | 88.1% | 6 | 0 | 60 | 7.34 | |
4 | Conor Gallagher | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 1 | 49 | 7.15 | |
17 | Rodrigo Riquelme | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 3 | 0 | 22 | 6.33 | |
8 | Pablo Barrios | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 56 | 53 | 94.64% | 0 | 1 | 68 | 7.61 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ