Kết quả trận Sevilla vs Fenerbahce, 03h00 ngày 10/03


1.03
0.77
0.94
0.76
1.53
3.83
5.00
0.75
1.00
0.90
0.80
Cúp C2 Châu Âu
Diễn biến - Kết quả Sevilla vs Fenerbahce





Ra sân: Alex Nicolao Telles



Ra sân: Joshua King

Ra sân: Miguel Crespo da Silva
Ra sân: Bryan Gil Salvatierra

Ra sân: Oliver Torres


Ra sân: Enner Valencia

Ra sân: Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
Kiến tạo: Ivan Rakitic

Ra sân: Marcos Acuna


Ra sân: Irfan Can Kahveci
Ra sân: Youssef En-Nesyri

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Sevilla VS Fenerbahce



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Sevilla vs Fenerbahce
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sevilla
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Jesus Navas Gonzalez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 26 | 25 | 96.15% | 4 | 0 | 35 | 6.08 | |
10 | Ivan Rakitic | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 33 | 28 | 84.85% | 3 | 1 | 43 | 6.81 | |
20 | Fernando Francisco Reges | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 0 | 49 | 6.46 | |
1 | Marko Dmitrovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 10 | 33.33% | 0 | 1 | 41 | 6.85 | |
21 | Oliver Torres | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 4 | 0 | 40 | 6.32 | |
3 | Alex Nicolao Telles | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 0 | 29 | 6.53 | |
19 | Marcos Acuna | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 2 | 0 | 47 | 6.56 | |
8 | Joan Joan Moreno | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.02 | |
15 | Youssef En-Nesyri | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 1 | 11 | 6.32 | |
6 | Nemanja Gudelj | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 1 | 27 | 6.6 | |
25 | Bryan Gil Salvatierra | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 3 | 0 | 28 | 6.17 | |
14 | Nianzou Kouassi | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 34 | 6.86 |
Fenerbahce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Serdar Aziz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 3 | 35 | 6.55 | |
15 | Joshua King | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 27 | 6.51 | |
5 | Willian Souza Arao da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 33 | 6.29 | |
13 | Enner Valencia | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 1 | 26 | 6.62 | |
17 | Irfan Can Kahveci | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 25 | 21 | 84% | 2 | 1 | 40 | 6.96 | |
18 | Lincoln Henrique Oliveira dos Santos | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 1 | 1 | 34 | 6.6 | |
7 | Ferdi Kadioglu | Tiền vệ phải | 2 | 2 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 1 | 0 | 40 | 6.95 | |
1 | Altay Bayindi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 23 | 7.13 | |
41 | Attila Szalai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 33 | 76.74% | 0 | 0 | 50 | 6.53 | |
27 | Miguel Crespo da Silva | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 1 | 1 | 28 | 6.47 | |
3 | Samet Akaydin | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 3 | 36 | 7.14 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ