Vòng 1
14:30 ngày 23/02/2025
Shandong Taishan 1
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Henan Football Club
Địa điểm: Jinan Olympic Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.88
+0.75
0.88
O 2.5
0.78
U 2.5
0.89
1
1.72
X
3.60
2
4.30
Hiệp 1
-0.25
0.88
+0.25
0.84
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Shandong Taishan Shandong Taishan
Phút
Henan Football Club Henan Football Club
Wang Da Lei Card changed match var
22'
Wang Da Lei match red
23'
Yu Jinyong
Ra sân: Xie Wenneng
match change
25'
46'
match change Niu Ziyi
Ra sân: Du Zhixuan
50'
match yellow.png Huang Ruifeng
Lu Yongtao
Ra sân: Xinghan Wu
match change
58'
Yang Liu
Ra sân: Wang Tong
match change
58'
Gao Zhunyi
Ra sân: Peng Xinli
match change
58'
64'
match change Felippe Cardoso
Ra sân: Liu XinYu
76'
match change Zichang Huang
Ra sân: Frank Acheampong

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shandong Taishan Shandong Taishan
Henan Football Club Henan Football Club
Giao bóng trước
match ok
9
 
Phạt góc
 
8
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
1
 
Thẻ đỏ
 
0
22
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
19
 
Sút ra ngoài
 
10
16
 
Sút Phạt
 
12
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
64%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
36%
425
 
Số đường chuyền
 
378
84%
 
Chuyền chính xác
 
84%
12
 
Phạm lỗi
 
16
0
 
Việt vị
 
1
5
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Substitution
 
3
15
 
Đánh chặn
 
8
9
 
Ném biên
 
11
1
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
17
8
 
Thử thách
 
9
17
 
Long pass
 
19
128
 
Pha tấn công
 
77
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Yu Jinyong
11
Yang Liu
33
Gao Zhunyi
18
Lu Yongtao
31
Jianfei Zhao
13
Zhang Chi
3
Bi Jinhao
27
Shi Ke
8
Guilherme Madruga
35
Zhengyu Huang
28
Mewlan Mijit
29
Chen Pu
Shandong Taishan Shandong Taishan 4-4-2
5-3-2 Henan Football Club Henan Football Club
14
Lei
17
Wu
5
Zheng
4
Gazal
6
Tong
22
Li
10
Qazaishv...
25
Xinli
23
Wenneng
9
Barcelos
19
Carvalho
18
Guoming
29
Dalun
22
Ruifeng
36
Martins
23
Maia
19
Yilin
30
XinYu
20
He
14
Zhixuan
40
Nazario
11
Acheampo...

Substitutes

27
Niu Ziyi
9
Felippe Cardoso
10
Zichang Huang
26
Xu Jiamin
4
Shinar Yeljan
5
Jiahui Liu
2
Yixin Liu
15
Liu Bin
16
Yang Kuo
3
Oliver Gerbig
7
Yihao Zhong
39
Li Xingxian
Đội hình dự bị
Shandong Taishan Shandong Taishan
Yu Jinyong 1
Yang Liu 11
Gao Zhunyi 33
Lu Yongtao 18
Jianfei Zhao 31
Zhang Chi 13
Bi Jinhao 3
Shi Ke 27
Guilherme Madruga 8
Zhengyu Huang 35
Mewlan Mijit 28
Chen Pu 29
Shandong Taishan Henan Football Club
27 Niu Ziyi
9 Felippe Cardoso
10 Zichang Huang
26 Xu Jiamin
4 Shinar Yeljan
5 Jiahui Liu
2 Yixin Liu
15 Liu Bin
16 Yang Kuo
3 Oliver Gerbig
7 Yihao Zhong
39 Li Xingxian

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1
5 Phạt góc 6.67
2.33 Thẻ vàng 2.67
9.33 Sút trúng cầu môn 5
46.67% Kiểm soát bóng 55.33%
7 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1.7
1.6 Bàn thua 1.6
5.4 Phạt góc 5.7
2.2 Thẻ vàng 2.7
6.9 Sút trúng cầu môn 4.6
50.3% Kiểm soát bóng 50.9%
12.5 Phạm lỗi 14.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shandong Taishan (14trận)
Chủ Khách
Henan Football Club (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
2
HT-H/FT-T
2
0
0
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
1
0
2
1
HT-B/FT-B
1
3
0
2

Shandong Taishan Shandong Taishan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Peng Xinli Tiền vệ trụ 1 0 2 21 21 100% 3 0 29 7
5 Zheng Zheng Trung vệ 5 0 0 35 31 88.57% 0 0 47 6.7
14 Wang Da Lei Thủ môn 0 0 0 4 3 75% 0 0 6 4.3
6 Wang Tong Hậu vệ cánh phải 0 0 1 39 31 79.49% 2 0 55 6.9
10 Valeri Qazaishvili Forward 1 0 1 54 46 85.19% 0 0 70 6.5
17 Xinghan Wu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 26 86.67% 3 2 40 6.8
33 Gao Zhunyi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 13 100% 1 0 16 6.7
22 Yuanyi Li Tiền vệ trụ 1 0 2 46 43 93.48% 8 0 65 7.9
9 Crysan da Cruz Queiroz Barcelos Tiền đạo cắm 6 3 0 46 38 82.61% 7 1 87 8.5
11 Yang Liu Hậu vệ cánh trái 0 0 1 4 4 100% 2 0 11 6.8
19 Jose Joaquim de Carvalho Forward 2 1 4 28 19 67.86% 1 3 38 7.3
23 Xie Wenneng Tiền vệ phải 0 0 0 7 6 85.71% 4 0 17 6.9
18 Lu Yongtao Tiền vệ công 0 0 1 11 11 100% 0 1 15 6.7
4 Lucas Gazal Trung vệ 1 0 0 32 27 84.38% 0 4 43 7.3
1 Yu Jinyong Thủ môn 0 0 0 15 7 46.67% 0 1 30 7.7

Henan Football Club Henan Football Club
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Frank Acheampong Tiền vệ trái 1 0 2 14 10 71.43% 2 0 30 7.4
18 Wang Guoming Thủ môn 0 0 0 22 18 81.82% 0 0 29 7.4
30 Liu XinYu Forward 0 0 2 13 7 53.85% 0 1 26 6.6
29 Zheng Dalun Hậu vệ cánh phải 0 0 2 26 23 88.46% 1 3 48 6.9
40 Bruno Nazario Forward 8 3 0 34 28 82.35% 6 0 57 7.3
20 Chao He Tiền vệ trụ 0 0 0 43 39 90.7% 3 0 56 7.1
23 Lucas Maia Trung vệ 0 0 0 37 35 94.59% 2 1 48 6.9
36 Iago Justen Maidana Martins Trung vệ 0 0 1 40 33 82.5% 0 1 54 7.3
9 Felippe Cardoso Forward 1 1 0 7 6 85.71% 0 1 13 6.5
22 Huang Ruifeng Tiền vệ trụ 0 0 0 35 29 82.86% 1 2 51 7.2
19 Yang Yilin Tiền vệ trái 0 0 2 29 23 79.31% 3 0 52 7.1
27 Niu Ziyi Trung vệ 1 0 0 15 14 93.33% 0 1 20 6.5
14 Du Zhixuan Tiền vệ công 0 0 0 18 15 83.33% 0 1 29 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ