Kết quả trận Shandong Taishan vs Qingdao Manatee, 18h35 ngày 01/05


0.76
0.94
0.81
0.97
1.22
5.50
11.00
0.77
0.95
0.20
3.40
VĐQG Trung Quốc » 14
Diễn biến - Kết quả Shandong Taishan vs Qingdao Manatee




Ra sân: Wang Tong


Ra sân: Jin Yangyang
Ra sân: Zhengyu Huang


Ra sân: Suowei Wei


Ra sân: Lin Chuangyi

Kiến tạo: Yonghao Jin

Ra sân: Guilherme Madruga



Kiến tạo: Xie Wenneng


Ra sân: Yuanyi Li


Ra sân: Che Shiwei

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Shandong Taishan VS Qingdao Manatee



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Shandong Taishan vs Qingdao Manatee
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shandong Taishan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Wang Da Lei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.7 | |
6 | Wang Tong | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 3 | 1 | 30 | 6.7 | |
10 | Valeri Qazaishvili | Forward | 0 | 0 | 2 | 21 | 17 | 80.95% | 3 | 0 | 29 | 6.8 | |
27 | Shi Ke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 35 | 6.6 | |
22 | Yuanyi Li | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 14 | 11 | 78.57% | 8 | 1 | 32 | 7 | |
9 | Crysan da Cruz Queiroz Barcelos | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 1 | 3 | 38 | 6.8 | |
35 | Zhengyu Huang | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 19 | 100% | 0 | 0 | 23 | 6.8 | |
11 | Yang Liu | Hậu vệ cánh trái | 3 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 1 | 5 | 45 | 6.9 | |
19 | Jose Joaquim de Carvalho | Forward | 0 | 0 | 2 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 2 | 21 | 6.7 | |
4 | Lucas Gazal | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 0 | 35 | 6.9 | |
8 | Guilherme Madruga | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 2 | 33 | 7 |
Qingdao Manatee
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Mu Pengfei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 4 | 23.53% | 0 | 0 | 19 | 6.5 | |
11 | Wellington Alves da Silva | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 2 | 1 | 20 | 6.9 | |
19 | Song Wenjie | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
4 | Jin Yangyang | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 21 | 7 | |
6 | Filipe Augusto Carvalho Souza | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 1 | 32 | 6.6 | |
8 | Lin Chuangyi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 3 | 1 | 19 | 6.5 | |
30 | Che Shiwei | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 18 | 6.7 | |
10 | Boyuan Feng | Forward | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 3 | 17 | 6.7 | |
3 | Junshuai Liu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 21 | 7.3 | |
26 | Nikola Radmanovac | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 12 | 12 | 100% | 1 | 2 | 21 | 7 | |
37 | Suowei Wei | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 15 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ