Vòng 12
18:35 ngày 10/05/2025
Shandong Taishan
Đã kết thúc 4 - 2 Xem Live (1 - 1)
Zhejiang Greentown
Địa điểm: Jinan Olympic Stadium
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.94
+0.75
0.76
O 3.25
0.77
U 3.25
1.01
1
1.67
X
4.00
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.85
+0.25
0.87
O 0.5
0.20
U 0.5
3.33

Diễn biến chính

Shandong Taishan Shandong Taishan
Phút
Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
3'
match goal 0 - 1 Wang Yudong
Kiến tạo: Alexander Ndoumbou
Binbin Liu
Ra sân: Xinghan Wu
match change
12'
14'
match yellow.png Wang Shiqin
Valeri Qazaishvili 1 - 1
Kiến tạo: Jose Joaquim de Carvalho
match goal
24'
Xie Wenneng 2 - 1
Kiến tạo: Yang Liu
match goal
54'
Valeri Qazaishvili 3 - 1
Kiến tạo: Zhengyu Huang
match goal
63'
Lucas Gazal match yellow.png
68'
69'
match change Tao Qianglong
Ra sân: Deabeas Owusu-Sekyere
69'
match goal 3 - 2 Wang Yudong
Kiến tạo: Franko Andrijasevic
Peng Xinli
Ra sân: Zhengyu Huang
match change
72'
Guilherme Madruga
Ra sân: Xie Wenneng
match change
72'
73'
match var Goal Disallowed
76'
match change Liang Nuo Heng
Ra sân: Tong Lei
85'
match change Jean Evrard Kouassi
Ra sân: Wang Yudong
Jose Joaquim de Carvalho match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Lucas Possignolo
Valeri Qazaishvili 4 - 2
Kiến tạo: Jose Joaquim de Carvalho
match goal
90'
90'
match change Junsheng Yao
Ra sân: Sun Guowen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shandong Taishan Shandong Taishan
Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
2
12
 
Tổng cú sút
 
19
8
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
13
7
 
Sút Phạt
 
12
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
420
 
Số đường chuyền
 
455
82%
 
Chuyền chính xác
 
84%
13
 
Phạm lỗi
 
8
3
 
Việt vị
 
1
4
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
11
3
 
Substitution
 
4
10
 
Đánh chặn
 
10
21
 
Ném biên
 
21
22
 
Cản phá thành công
 
11
11
 
Thử thách
 
3
4
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
22
 
Long pass
 
33
96
 
Pha tấn công
 
105
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Binbin Liu
8
Guilherme Madruga
25
Peng Xinli
1
Yu Jinyong
31
Jianfei Zhao
44
Songchen Shi
30
Abdurasul Abudulam
18
Lu Yongtao
28
Mewlan Mijit
3
Bi Jinhao
36
Liu Guobao
59
Shuaijun Mei
Shandong Taishan Shandong Taishan 4-2-3-1
4-3-3 Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
14
Lei
11
Liu
27
Ke
4
Gazal
17
Wu
22
Li
35
Huang
9
Barcelos
10
3
Qazaishv...
23
Wenneng
19
Carvalho
33
Bo
16
Lei
5
Liu
36
Possigno...
24
Shiqin
8
Ndoumbou
10
Tixiang
26
Guowen
31
Owusu-Se...
11
Andrijas...
39
2
Yudong

Substitutes

7
Tao Qianglong
2
Liang Nuo Heng
17
Jean Evrard Kouassi
6
Junsheng Yao
1
Dong Chunyu
32
Shenping Huo
4
Sun Zheng Ao
28
Yue Xin
3
Chang Wang
14
Wu Wei
29
Zhang Jiaqi
13
Haoqi Ma
Đội hình dự bị
Shandong Taishan Shandong Taishan
Binbin Liu 21
Guilherme Madruga 8
Peng Xinli 25
Yu Jinyong 1
Jianfei Zhao 31
Songchen Shi 44
Abdurasul Abudulam 30
Lu Yongtao 18
Mewlan Mijit 28
Bi Jinhao 3
Liu Guobao 36
Shuaijun Mei 59
Shandong Taishan Zhejiang Greentown
7 Tao Qianglong
2 Liang Nuo Heng
17 Jean Evrard Kouassi
6 Junsheng Yao
1 Dong Chunyu
32 Shenping Huo
4 Sun Zheng Ao
28 Yue Xin
3 Chang Wang
14 Wu Wei
29 Zhang Jiaqi
13 Haoqi Ma

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2
5 Phạt góc 6.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
9.33 Sút trúng cầu môn 4.67
46.67% Kiểm soát bóng 48%
7 Phạm lỗi 5.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1.6
1.6 Bàn thua 2
5.4 Phạt góc 4.3
2.2 Thẻ vàng 1.2
6.9 Sút trúng cầu môn 3.8
50.3% Kiểm soát bóng 48.7%
12.5 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shandong Taishan (14trận)
Chủ Khách
Zhejiang Greentown (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
2
5
HT-H/FT-T
2
0
1
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
3
0
HT-H/FT-H
2
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
3
0
2

Shandong Taishan Shandong Taishan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Wang Da Lei Thủ môn 0 0 0 23 16 69.57% 0 0 33 6.9
10 Valeri Qazaishvili Forward 4 3 0 28 25 89.29% 1 0 43 8.4
17 Xinghan Wu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 8 80% 0 0 12 6.3
21 Binbin Liu Tiền vệ phải 0 0 0 21 20 95.24% 1 1 37 6.8
27 Shi Ke Trung vệ 0 0 0 43 35 81.4% 0 2 52 6.7
22 Yuanyi Li Tiền vệ trụ 0 0 1 31 26 83.87% 3 0 44 6.4
9 Crysan da Cruz Queiroz Barcelos Tiền đạo cắm 2 0 2 37 32 86.49% 0 1 57 7
35 Zhengyu Huang Tiền vệ trụ 1 1 1 34 31 91.18% 0 0 48 7.6
11 Yang Liu Hậu vệ cánh trái 0 0 1 32 24 75% 3 1 54 6.9
19 Jose Joaquim de Carvalho Forward 0 0 2 33 24 72.73% 1 4 45 7.2
23 Xie Wenneng Tiền vệ phải 2 2 0 19 14 73.68% 1 0 30 7.1
4 Lucas Gazal Trung vệ 0 0 0 48 41 85.42% 0 1 56 6.3

Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Li Tixiang Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 47 39 82.98% 3 0 68 7.3
8 Alexander Ndoumbou Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 39 35 89.74% 2 1 58 7
11 Franko Andrijasevic Tiền vệ công 2 2 4 29 26 89.66% 0 3 39 7.7
26 Sun Guowen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 22 21 95.45% 1 0 40 6.6
36 Lucas Possignolo Trung vệ 0 0 0 36 33 91.67% 0 1 49 6.6
16 Tong Lei Hậu vệ cánh phải 1 1 2 29 21 72.41% 5 0 50 6.6
33 Zhao Bo Thủ môn 0 0 0 10 8 80% 0 0 16 6.5
7 Tao Qianglong Forward 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.5
31 Deabeas Owusu-Sekyere Cánh trái 5 1 0 21 18 85.71% 1 0 41 6.6
5 Haofan Liu Trung vệ 0 0 1 39 35 89.74% 0 2 46 6.5
39 Wang Yudong Cánh phải 7 2 2 33 23 69.7% 0 1 48 8.9
24 Wang Shiqin Defender 0 0 0 44 33 75% 0 1 51 5.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ