Vòng 5
18:00 ngày 22/04/2025
Shanghai Jiading Huilong
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (1 - 0)
Qingdao Red Lions
Địa điểm: Jiading Sports Center
Thời tiết: Sương mù, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.78
-0
1.06
O 2
0.92
U 2
0.90
1
2.20
X
2.90
2
3.10
Hiệp 1
+0
0.77
-0
1.07
O 0.5
0.50
U 0.5
1.45

Diễn biến chính

Shanghai Jiading Huilong Shanghai Jiading Huilong
Phút
Qingdao Red Lions Qingdao Red Lions
Ashley Coffey 1 - 0 match goal
25'
45'
match yellow.png Joao Nobrega
Yao Ben match yellow.png
45'
46'
match change Sun Xipeng
Ra sân: Xiaoyi Cao
46'
match change Jia Xiao Chen
Ra sân: Joao Nobrega
46'
match change Zhang Liang
Ra sân: Zhao Chengle
Ashley Coffey 2 - 0
Kiến tạo: Magno Cruz
match goal
58'
65'
match change Zhou Jianyi
Ra sân: Zheng Haokun
Su Shihao
Ra sân: Wu Yizhen
match change
85'
Wang Haoran
Ra sân: Qi Xinlei
match change
88'
Su Shihao match yellow.png
89'
Liu Boyang
Ra sân: Magno Cruz
match change
90'
Yu Hazohen
Ra sân: Akinkunmi Amoo
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shanghai Jiading Huilong Shanghai Jiading Huilong
Qingdao Red Lions Qingdao Red Lions
2
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
9
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
6
 
Sút ra ngoài
 
5
10
 
Sút Phạt
 
12
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
12
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
0
87
 
Pha tấn công
 
97
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Bai Jiajun
8
Gong Chunjie
31
Ruifeng Li
6
Liu Boyang
19
Liu Xinyu
39
Xinan Li
7
Qi Tianyu
26
Su Shihao
4
Hanyu Wang
16
Wang Haoran
37
Yu Hazohen
28
Zhang Jingyi
Shanghai Jiading Huilong Shanghai Jiading Huilong 5-4-1
4-3-3 Qingdao Red Lions Qingdao Red Lions
13
Xuebo
20
Yizhen
3
Ben
14
Liu
30
Yang
2
Xinlei
10
Amoo
40
Huang
12
Changjie
22
Cruz
9
2
Coffey
18
Yanan
15
Hao
16
Yixuan
4
Chengle
31
Cao
7
Nobrega
22
Iskandar
6
Haokun
24
Song
9
Rivaldin...
37
HaoWei

Substitutes

8
Jia Xiao Chen
5
Liu Pujin
29
Xiaoqi Liu
36
Lyu Kaiwen
40
Ziyang Pi
43
Muze Sheng
33
Shi Zhe
11
Sun Xipeng
44
Wu Junhao
23
Zhang Liang
30
Zhou Jianyi
1
Zhu Quan
Đội hình dự bị
Shanghai Jiading Huilong Shanghai Jiading Huilong
Bai Jiajun 23
Gong Chunjie 8
Ruifeng Li 31
Liu Boyang 6
Liu Xinyu 19
Xinan Li 39
Qi Tianyu 7
Su Shihao 26
Hanyu Wang 4
Wang Haoran 16
Yu Hazohen 37
Zhang Jingyi 28
Shanghai Jiading Huilong Qingdao Red Lions
8 Jia Xiao Chen
5 Liu Pujin
29 Xiaoqi Liu
36 Lyu Kaiwen
40 Ziyang Pi
43 Muze Sheng
33 Shi Zhe
11 Sun Xipeng
44 Wu Junhao
23 Zhang Liang
30 Zhou Jianyi
1 Zhu Quan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 2
2 Phạt góc 1.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
1 Sút trúng cầu môn 2.33
44.67% Kiểm soát bóng 48.67%
14 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 0.6
1.1 Bàn thua 1.4
3.4 Phạt góc 3.9
2.4 Thẻ vàng 1.5
3 Sút trúng cầu môn 1.8
46.6% Kiểm soát bóng 48.4%
12.6 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shanghai Jiading Huilong (10trận)
Chủ Khách
Qingdao Red Lions (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
0
1
HT-H/FT-T
0
4
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
0
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
0
0
2
2