Vòng 1
19:00 ngày 22/02/2025
Shanghai Shenhua
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 1)
Changchun Yatai
Địa điểm: Shanghai Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.00
+1.5
0.85
O 3.25
0.93
U 3.25
0.93
1
1.36
X
5.25
2
6.50
Hiệp 1
-0.5
0.61
+0.5
1.14
O 1.25
0.67
U 1.25
1.07

Diễn biến chính

Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Phút
Changchun Yatai Changchun Yatai
Saulo Rodrigues da Silva 1 - 0 match goal
29'
32'
match yellow.png Haofeng Xu
42'
match goal 1 - 1 Long Tan
48'
match yellow.png Dilyimit Tudi
54'
match yellow.png Zhao Yingjie
Gao Tianyi
Ra sân: Haoyu Yang
match change
57'
61'
match change Wylan Cyprien
Ra sân: Dilyimit Tudi
61'
match change Robert Beric
Ra sân: Zhao Yingjie
73'
match yellow.png Wu Yake
Shilong Wang
Ra sân: Wilson Migueis Manafa Janco
match change
77'
81'
match change Yao Xuchen
Ra sân: Xu Yue
Andre Luis Silva de Aguiar 2 - 1
Kiến tạo: Saulo Rodrigues da Silva
match goal
90'
Jiang Shenglong match yellow.png
90'
Zhu Chenjie Card changed match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Changchun Yatai Changchun Yatai
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
4
23
 
Tổng cú sút
 
4
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
15
 
Sút ra ngoài
 
2
17
 
Sút Phạt
 
16
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
467
 
Số đường chuyền
 
305
81%
 
Chuyền chính xác
 
69%
16
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
6
16
 
Rê bóng thành công
 
16
2
 
Substitution
 
3
4
 
Đánh chặn
 
7
25
 
Ném biên
 
23
1
 
Dội cột/xà
 
0
23
 
Cản phá thành công
 
27
12
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
29
 
Long pass
 
22
138
 
Pha tấn công
 
85
55
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Gao Tianyi
2
Shilong Wang
41
Zhengkai Zhou
1
Qinghao Xue
32
Eddy Francois
16
Yang Zexiang
3
Jin Shunkai
7
Xu Haoyang
33
Wang Haijian
14
Xie PengFei
45
Jiawen Han
23
Nicholas Yennaris
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua 4-3-1-2
4-4-2 Changchun Yatai Changchun Yatai
30
Yaxiong
27
Shinichi
5
Chenjie
4
Shenglon...
13
Janco
15
Xi
6
Amadou
43
Yang
10
Teixeira
11
Silva
9
Aguiar
23
Yake
15
Xu
31
Sunzu
4
Rasic
5
Li
19
Yue
37
Yingjie
16
Tudi
21
Taoyu
10
Omoijuan...
29
Tan

Substitutes

25
Wylan Cyprien
9
Robert Beric
8
Yao Xuchen
28
Wang Zhifeng
3
Wang Yaopeng
33
Sun GuoLiang
18
Jing Boxi
30
Sun Qinhan
2
Abduhamit Abdugheni
6
Zhang Huachen
20
Zhijian Xuan
11
Tian Yuda
Đội hình dự bị
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Gao Tianyi 17
Shilong Wang 2
Zhengkai Zhou 41
Qinghao Xue 1
Eddy Francois 32
Yang Zexiang 16
Jin Shunkai 3
Xu Haoyang 7
Wang Haijian 33
Xie PengFei 14
Jiawen Han 45
Nicholas Yennaris 23
Shanghai Shenhua Changchun Yatai
25 Wylan Cyprien
9 Robert Beric
8 Yao Xuchen
28 Wang Zhifeng
3 Wang Yaopeng
33 Sun GuoLiang
18 Jing Boxi
30 Sun Qinhan
2 Abduhamit Abdugheni
6 Zhang Huachen
20 Zhijian Xuan
11 Tian Yuda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 0.67
0 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1.67
8.67 Sút trúng cầu môn 3.33
53.67% Kiểm soát bóng 46.33%
5.67 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1
0.7 Bàn thua 1.9
7.7 Phạt góc 5.1
1.1 Thẻ vàng 1.6
6.8 Sút trúng cầu môn 4.3
53% Kiểm soát bóng 45.3%
11.3 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shanghai Shenhua (16trận)
Chủ Khách
Changchun Yatai (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
0
2
HT-H/FT-T
3
0
0
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
2
1
0
HT-B/FT-B
0
2
3
1

Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Joao Carlos Teixeira Tiền vệ công 0 0 2 35 27 77.14% 2 1 57 8
15 Wu Xi Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 36 28 77.78% 0 2 48 7.1
6 Ibrahim Amadou Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 28 90.32% 1 2 46 6.7
13 Wilson Migueis Manafa Janco Hậu vệ cánh phải 0 0 2 41 32 78.05% 3 0 63 6.7
9 Andre Luis Silva de Aguiar Forward 5 1 0 10 5 50% 0 5 19 6.8
5 Zhu Chenjie Trung vệ 1 0 0 37 34 91.89% 0 2 44 6.8
4 Jiang Shenglong Trung vệ 0 0 0 36 33 91.67% 0 3 46 6.9
30 Bao Yaxiong Thủ môn 0 0 0 22 15 68.18% 0 0 25 6.4
27 Chan Shinichi Hậu vệ cánh trái 0 0 2 26 21 80.77% 7 1 48 6.9
11 Saulo Rodrigues da Silva Forward 6 2 2 9 5 55.56% 0 1 17 7.8
43 Haoyu Yang Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 9 81.82% 3 1 31 6.4

Changchun Yatai Changchun Yatai
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Long Tan Cánh trái 2 1 0 15 9 60% 0 5 24 7
37 Zhao Yingjie Tiền vệ trụ 0 0 0 11 8 72.73% 0 1 23 6.4
23 Wu Yake Thủ môn 0 0 0 16 12 75% 0 0 23 6.7
10 Ohi Anthony Omoijuanfo Forward 1 1 0 16 10 62.5% 0 1 21 6.5
31 Stophira Sunzu Trung vệ 0 0 0 13 10 76.92% 0 2 20 6.9
4 Lazar Rasic Trung vệ 0 0 0 10 8 80% 0 0 20 6.7
21 Piao Taoyu Cánh trái 0 0 1 26 16 61.54% 0 0 45 7.4
19 Xu Yue Tiền vệ trụ 0 0 1 13 9 69.23% 0 0 28 6.6
5 Shenyuan Li Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 37 6.7
16 Dilyimit Tudi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 12 54.55% 3 0 39 6.6
15 Haofeng Xu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 13 65% 0 3 42 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ