Vòng 6
19:00 ngày 12/04/2025
Shanghai Shenhua
Đã kết thúc 3 - 2 Xem Live (1 - 0)
Zhejiang Greentown
Địa điểm: Shanghai Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.90
+1.25
0.86
O 3
0.92
U 3
0.80
1
1.40
X
4.15
2
5.10
Hiệp 1
-0.5
0.95
+0.5
0.77
O 0.5
0.25
U 0.5
2.70

Diễn biến chính

Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Phút
Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Joao Carlos Teixeira 1 - 0 match goal
21'
58'
match yellow.png Tong Lei
Chan Shinichi
Ra sân: Xu Haoyang
match change
63'
Haoyu Yang
Ra sân: Gao Tianyi
match change
63'
69'
match goal 1 - 1 Wang Yudong
Kiến tạo: Aaron Boupendza
72'
match goal 1 - 2 Tong Lei
Yu Hanchao
Ra sân: Wu Xi
match change
75'
75'
match change Tao Qianglong
Ra sân: Wang Yudong
Yu Hanchao 2 - 2 match goal
78'
87'
match change Yue Xin
Ra sân: Tong Lei
89'
match change Junsheng Yao
Ra sân: Shengxin Bao
Chan Shinichi 3 - 2 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
4
6
 
Sút trúng cầu môn
 
2
7
 
Sút ra ngoài
 
2
11
 
Sút Phạt
 
13
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
476
 
Số đường chuyền
 
417
15
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
3
0
 
Cứu thua
 
3
4
 
Rê bóng thành công
 
9
4
 
Substitution
 
3
8
 
Đánh chặn
 
13
4
 
Cản phá thành công
 
9
8
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
78
 
Pha tấn công
 
55
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Chan Shinichi
43
Haoyu Yang
20
Yu Hanchao
33
Wang Haijian
41
Zhengkai Zhou
1
Qinghao Xue
16
Yang Zexiang
2
Shilong Wang
3
Jin Shunkai
14
Xie PengFei
34
Chengyu Liu
39
Liu Yujie
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua 4-3-1-2
3-1-4-2 Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
30
Yaxiong
7
Haoyang
5
Chenjie
32
Francois
13
Janco
15
Xi
23
Yennaris
17
Tianyi
10
Teixeira
11
Silva
9
Aguiar
32
Huo
2
Heng
36
Possigno...
5
Liu
10
Tixiang
16
Lei
21
Bao
22
Jin
26
Guowen
9
Boupendz...
39
Yudong

Substitutes

7
Tao Qianglong
28
Yue Xin
6
Junsheng Yao
1
Dong Chunyu
4
Sun Zheng Ao
3
Chang Wang
17
Jean Evrard Kouassi
8
Alexander Ndoumbou
14
Wu Wei
18
Ablikim Abdusalam
31
Deabeas Owusu-Sekyere
Đội hình dự bị
Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Chan Shinichi 27
Haoyu Yang 43
Yu Hanchao 20
Wang Haijian 33
Zhengkai Zhou 41
Qinghao Xue 1
Yang Zexiang 16
Shilong Wang 2
Jin Shunkai 3
Xie PengFei 14
Chengyu Liu 34
Liu Yujie 39
Shanghai Shenhua Zhejiang Greentown
7 Tao Qianglong
28 Yue Xin
6 Junsheng Yao
1 Dong Chunyu
4 Sun Zheng Ao
3 Chang Wang
17 Jean Evrard Kouassi
8 Alexander Ndoumbou
14 Wu Wei
18 Ablikim Abdusalam
31 Deabeas Owusu-Sekyere

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1.67
0 Bàn thua 2
5.33 Phạt góc 6.67
0 Thẻ vàng 1.67
8.67 Sút trúng cầu môn 4.67
53.67% Kiểm soát bóng 48%
5.67 Phạm lỗi 5.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.6
0.7 Bàn thua 2
7.7 Phạt góc 4.3
1.1 Thẻ vàng 1.2
6.8 Sút trúng cầu môn 3.8
53% Kiểm soát bóng 48.7%
11.3 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shanghai Shenhua (16trận)
Chủ Khách
Zhejiang Greentown (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
5
HT-H/FT-T
3
0
1
3
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
3
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
0
HT-B/FT-B
0
2
0
2

Shanghai Shenhua Shanghai Shenhua
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Joao Carlos Teixeira Tiền vệ công 2 1 1 31 27 87.1% 2 0 48 7.4
15 Wu Xi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 28 82.35% 1 1 37 6.7
23 Nicholas Yennaris Tiền vệ trụ 1 0 0 18 17 94.44% 1 0 23 6.8
32 Eddy Francois Trung vệ 0 0 0 45 42 93.33% 0 0 48 6.7
13 Wilson Migueis Manafa Janco Hậu vệ cánh phải 0 0 1 20 16 80% 1 0 31 6.5
9 Andre Luis Silva de Aguiar Forward 1 0 0 5 5 100% 0 1 8 6.5
17 Gao Tianyi Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 25 16 64% 10 0 45 7
5 Zhu Chenjie Trung vệ 0 0 0 46 45 97.83% 1 1 53 6.9
7 Xu Haoyang Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 27 75% 1 0 44 6.7
30 Bao Yaxiong Thủ môn 0 0 0 5 5 100% 0 0 8 6.7
11 Saulo Rodrigues da Silva Forward 0 0 0 7 4 57.14% 1 0 15 6.8

Zhejiang Greentown Zhejiang Greentown
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Li Tixiang Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 26 100% 0 0 31 6.6
26 Sun Guowen Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 46 6.8
2 Liang Nuo Heng Trung vệ 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 21 6.3
22 Cheng Jin Midfielder 0 0 0 27 17 62.96% 0 0 33 6.5
36 Lucas Possignolo Trung vệ 0 0 0 19 17 89.47% 0 1 28 6.8
16 Tong Lei Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 15 83.33% 2 0 36 6.9
9 Aaron Boupendza Forward 0 0 0 18 12 66.67% 0 1 20 6.5
32 Shenping Huo Thủ môn 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 18 6.4
5 Haofan Liu Trung vệ 0 0 0 31 29 93.55% 0 1 41 7
21 Shengxin Bao Tiền vệ trụ 0 0 0 22 17 77.27% 0 1 28 6.4
39 Wang Yudong Cánh phải 0 0 0 10 7 70% 1 0 21 6.4

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ