Kết quả trận Sheffield United vs Brentford, 22h00 ngày 09/12


0.96
0.94
1.00
0.88
4.55
4.15
1.73
1.01
0.87
0.33
2.25
Ngoại Hạng Anh » 38
Diễn biến - Kết quả Sheffield United vs Brentford




Kiến tạo: Gustavo Hamer


Ra sân: Frank Ogochukwu Onyeka

Ra sân: William Osula


Ra sân: Shandon Baptiste

Ra sân: Keane Lewis-Potter
Ra sân: Andrew Brooks

Ra sân: James Mcatee




Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Sheffield United VS Brentford



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Sheffield United vs Brentford
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sheffield United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Wes Foderingham | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 13 | 6.59 | |
19 | Jack Robinson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 0 | 34 | 6.65 | |
8 | Gustavo Hamer | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 0 | 30 | 6.29 | |
5 | Auston Trusty | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 24 | 6.43 | |
15 | Anel Ahmedhodzic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 3 | 33 | 7.04 | |
20 | Jayden Bogle | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 1 | 0 | 31 | 6.43 | |
21 | Vinicius de Souza Costa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 1 | 33 | 6.49 | |
10 | Cameron Archer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 25 | 6.91 | |
28 | James Mcatee | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 19 | 6.2 | |
32 | William Osula | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 3 | 7 | 6.27 | |
35 | Andrew Brooks | Defender | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 23 | 6.25 |
Brentford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Ben Mee | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 0 | 35 | 6.35 | |
6 | Christian Norgaard | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 0 | 43 | 6.27 | |
7 | Neal Maupay | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 26 | 6.42 | |
1 | Mark Flekken | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 0 | 0 | 34 | 6.37 | |
14 | Saman Ghoddos | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 4 | 0 | 39 | 6.26 | |
11 | Yoane Wissa | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 14 | 6.05 | |
27 | Vitaly Janelt | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 0 | 36 | 6.69 | |
5 | Ethan Pinnock | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 0 | 45 | 6.75 | |
15 | Frank Ogochukwu Onyeka | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 14 | 9 | 64.29% | 1 | 1 | 29 | 6.66 | |
26 | Shandon Baptiste | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 29 | 6.68 | |
23 | Keane Lewis-Potter | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 4 | 1 | 18 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ