Vòng
02:00 ngày 13/05/2025
Sheffield United
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (1 - 0)
Bristol City
Địa điểm: Bramall Lane Stadium
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.88
O 2.25
0.95
U 2.25
0.90
1
2.05
X
3.40
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.76
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

Diễn biến chính

Sheffield United Sheffield United
Phút
Bristol City Bristol City
Kieffer Moore 1 - 0
Kiến tạo: Harrison Burrows
match goal
41'
Gustavo Hamer 2 - 0
Kiến tạo: Harrison Burrows
match goal
52'
58'
match change Anis Mehmeti
Ra sân: Scott Twine
59'
match change Marcus McGuane
Ra sân: Max Bird
59'
match change Yu Hirakawa
Ra sân: George Earthy
Callum OHare
Ra sân: Thomas Cannon
match change
62'
Rhian Brewster
Ra sân: Andrew Brooks
match change
62'
Tyrese Campbell
Ra sân: Kieffer Moore
match change
62'
68'
match change Sam Bell
Ra sân: Cameron Pring
Jesurun Rak Sakyi
Ra sân: Gustavo Hamer
match change
72'
Thomas Davies
Ra sân: Vinicius de Souza Costa
match change
80'
80'
match change Harry Cornick
Ra sân: Nahki Wells
Callum OHare 3 - 0
Kiến tạo: Tyrese Campbell
match goal
83'
90'
match yellow.png Harry Cornick

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sheffield United Sheffield United
Bristol City Bristol City
5
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
11
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
6
 
Sút ra ngoài
 
2
7
 
Cản sút
 
3
6
 
Sút Phạt
 
9
43%
 
Kiểm soát bóng
 
57%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
422
 
Số đường chuyền
 
547
86%
 
Chuyền chính xác
 
86%
9
 
Phạm lỗi
 
6
3
 
Việt vị
 
0
37
 
Đánh đầu
 
27
15
 
Đánh đầu thành công
 
17
6
 
Cứu thua
 
0
24
 
Rê bóng thành công
 
10
8
 
Đánh chặn
 
6
15
 
Ném biên
 
15
24
 
Cản phá thành công
 
10
9
 
Thử thách
 
10
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
32
 
Long pass
 
28
103
 
Pha tấn công
 
103
35
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Callum OHare
7
Rhian Brewster
23
Tyrese Campbell
22
Thomas Davies
11
Jesurun Rak Sakyi
3
Sam McCallum
5
Robert Holding
2
Alfie Gilchrist
17
Adam Davies
Sheffield United Sheffield United 4-4-2
3-4-2-1 Bristol City Bristol City
1
Cooper
14
Burrows
19
Robinson
15
Ahmedhod...
24
Choudhur...
8
Hamer
21
Costa
42
Peck
35
Brooks
9
Moore
28
Cannon
1
OLeary
19
Tanner
14
Vyner
3
Pring
2
McCrorie
12
Knight
6
Bird
24
Roberts
40
Earthy
10
Twine
21
Wells

Substitutes

11
Anis Mehmeti
7
Yu Hirakawa
27
Harry Cornick
29
Marcus McGuane
20
Sam Bell
23
Stefan Bajic
30
Sinclair Armstrong
31
Elijah Morrison
Đội hình dự bị
Sheffield United Sheffield United
Callum OHare 10
Rhian Brewster 7
Tyrese Campbell 23
Thomas Davies 22
Jesurun Rak Sakyi 11
Sam McCallum 3
Robert Holding 5
Alfie Gilchrist 2
Adam Davies 17
Sheffield United Bristol City
11 Anis Mehmeti
7 Yu Hirakawa
27 Harry Cornick
29 Marcus McGuane
20 Sam Bell
23 Stefan Bajic
30 Sinclair Armstrong
31 Elijah Morrison

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua 2.67
6 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 1
4.67 Sút trúng cầu môn 3
51% Kiểm soát bóng 58%
11 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1
0.8 Bàn thua 2
7 Phạt góc 3.7
1.4 Thẻ vàng 1
4.6 Sút trúng cầu môn 3.3
55.7% Kiểm soát bóng 54.5%
10.3 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sheffield United (51trận)
Chủ Khách
Bristol City (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
6
7
HT-H/FT-T
7
3
4
3
HT-B/FT-T
0
1
3
0
HT-T/FT-H
1
0
1
3
HT-H/FT-H
3
2
4
6
HT-B/FT-H
0
2
2
1
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
0
6
3
1
HT-B/FT-B
4
7
3
3

Sheffield United Sheffield United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Jack Robinson Trung vệ 0 0 0 44 39 88.64% 0 1 56 6.95
9 Kieffer Moore Tiền đạo cắm 4 1 2 18 11 61.11% 0 7 31 8.14
1 Michael Cooper Thủ môn 0 0 0 35 27 77.14% 0 0 46 7.89
24 Hamza Choudhury Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 43 40 93.02% 1 1 60 7.21
22 Thomas Davies Tiền vệ trụ 0 0 0 13 13 100% 0 0 15 6.18
8 Gustavo Hamer Tiền vệ trụ 1 1 1 25 19 76% 3 1 39 8.08
15 Anel Ahmedhodzic Trung vệ 0 0 1 42 40 95.24% 0 0 50 6.98
10 Callum OHare Tiền vệ công 1 1 2 15 10 66.67% 0 0 19 7.23
7 Rhian Brewster Tiền đạo cắm 2 0 0 22 19 86.36% 0 2 27 6.54
23 Tyrese Campbell Tiền đạo cắm 1 0 1 10 9 90% 1 1 18 7.16
21 Vinicius de Souza Costa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 42 38 90.48% 0 0 55 7.22
14 Harrison Burrows Hậu vệ cánh trái 3 0 4 42 37 88.1% 6 0 57 8.31
11 Jesurun Rak Sakyi Cánh phải 0 0 1 7 7 100% 0 0 12 6.5
28 Thomas Cannon Tiền đạo cắm 3 0 0 5 2 40% 1 1 18 7.01
35 Andrew Brooks Tiền vệ trụ 0 0 0 14 10 71.43% 0 1 26 6.83
42 Sydie Peck Tiền vệ trụ 1 0 0 41 38 92.68% 1 0 56 6.81

Bristol City Bristol City
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Nahki Wells Tiền đạo cắm 2 2 0 10 4 40% 0 1 22 6.25
27 Harry Cornick Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 5.75
1 Max OLeary Thủ môn 0 0 0 23 15 65.22% 0 1 31 5.02
14 Zak Vyner Trung vệ 0 0 0 99 89 89.9% 0 3 109 6.4
2 Ross McCrorie Hậu vệ cánh phải 1 0 0 46 39 84.78% 2 4 60 6.27
10 Scott Twine Tiền vệ công 2 1 1 22 18 81.82% 2 1 41 6.5
29 Marcus McGuane Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 22 21 95.45% 0 0 22 6.07
6 Max Bird Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 38 32 84.21% 2 0 49 6.38
3 Cameron Pring Hậu vệ cánh trái 0 0 1 58 55 94.83% 1 0 75 6.59
12 Jason Knight Tiền vệ trụ 2 1 1 50 48 96% 0 1 58 6.35
19 George Tanner Hậu vệ cánh phải 1 1 0 75 69 92% 0 2 90 6.17
24 Haydon Roberts Hậu vệ cánh trái 1 1 1 50 39 78% 3 1 73 6.36
11 Anis Mehmeti Cánh trái 0 0 0 13 11 84.62% 1 0 17 6.13
20 Sam Bell Cánh trái 0 0 0 10 5 50% 0 3 17 6.21
7 Yu Hirakawa Cánh phải 0 0 1 11 11 100% 1 0 16 6.01
40 George Earthy Tiền vệ công 1 0 0 17 15 88.24% 0 0 20 5.87

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ