Kết quả trận Sheffield United vs Cardiff City, 02h00 ngày 10/01


1.03
0.81
0.96
0.86
1.91
3.60
3.80
0.96
0.88
0.40
1.90
Cúp FA
Diễn biến - Kết quả Sheffield United vs Cardiff City




Ra sân: Kion Etete

Ra sân: Ronan Kpakio
Ra sân: Rhys Norrington-Davies


Ra sân: Rubin Colwill

Ra sân: Cian Ashford

Ra sân: Perry Ng
Ra sân: Louie Marsh

Ra sân: Alfie Gilchrist

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Sheffield United VS Cardiff City


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Sheffield United vs Cardiff City
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sheffield United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Jack Robinson | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 0 | 32 | 6.28 | |
17 | Adam Davies | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 1 | 39 | 7.09 | |
7 | Rhian Brewster | Tiền đạo cắm | 6 | 3 | 1 | 39 | 31 | 79.49% | 4 | 2 | 56 | 6.81 | |
33 | Rhys Norrington-Davies | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 54 | 49 | 90.74% | 1 | 1 | 61 | 5.37 | |
3 | Sam McCallum | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 58 | 45 | 77.59% | 2 | 2 | 81 | 6.85 | |
14 | Harrison Burrows | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 52 | 46 | 88.46% | 5 | 1 | 68 | 7.29 | |
26 | Jamal Baptiste | Forward | 0 | 0 | 0 | 79 | 70 | 88.61% | 0 | 2 | 91 | 6.43 | |
35 | Andrew Brooks | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 35 | 33 | 94.29% | 2 | 1 | 71 | 6.73 | |
39 | Ryan One | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 1 | 19 | 6.23 | |
34 | Louie Marsh | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 3 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 1 | 0 | 43 | 7.14 | |
2 | Alfie Gilchrist | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 40 | 36 | 90% | 3 | 1 | 64 | 6.65 | |
44 | Owen Hampson | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 5.97 | |
41 | Billy Blacker | Forward | 2 | 0 | 4 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 2 | 41 | 6.58 | |
53 | Sam Colechin | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.13 |
Cardiff City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Joe Ralls | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 33 | 27 | 81.82% | 7 | 1 | 54 | 7.36 | |
1 | Ethan Horvath | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 10 | 38.46% | 0 | 0 | 42 | 8.16 | |
38 | Perry Ng | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 1 | 1 | 53 | 6.82 | |
3 | Emmanouil Siopis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.1 | |
35 | Andy Rinomhota | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 4 | 6.24 | |
5 | Jesper Daland | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 3 | 35 | 7.14 | |
9 | Kion Etete | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 17 | 6.06 | |
23 | Joel Bagan | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 0 | 0 | 52 | 6.9 | |
32 | Ollie Tanner | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 1 | 0 | 49 | 7.02 | |
27 | Rubin Colwill | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 23 | 20 | 86.96% | 3 | 1 | 32 | 6.91 | |
18 | Alex Robertson | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 11 | 6.14 | |
2 | Will Fish | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 1 | 38 | 6.87 | |
37 | Davies T. | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 25 | 6.41 | ||
45 | Cian Ashford | Cánh trái | 3 | 3 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 26 | 7.61 | |
56 | Luke Pearce | Forward | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 24 | 6.09 | |
44 | Ronan Kpakio | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 16 | 6.32 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ