Vòng 41
01:45 ngày 09/04/2025
Sheffield United
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Millwall
Địa điểm: Bramall Lane Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.94
+0.75
0.96
O 2.5
1.10
U 2.5
0.65
1
1.80
X
3.50
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.85
+0.25
1.05
O 0.75
0.75
U 0.75
1.14

Diễn biến chính

Sheffield United Sheffield United
Phút
Millwall Millwall
21'
match goal 0 - 1 Josh Coburn
Kiến tạo: Casper De Norre
45'
match yellow.png Joe Bryan
Jesurun Rak Sakyi
Ra sân: Ben Brereton
match change
46'
Callum OHare
Ra sân: Rhian Brewster
match change
65'
Thomas Cannon
Ra sân: Tyrese Campbell
match change
65'
Vinicius de Souza Costa
Ra sân: Hamza Choudhury
match change
65'
66'
match change Aidomo Emakhu
Ra sân: Luke James Cundle
Robert Holding
Ra sân: Femi Seriki
match change
73'
73'
match change George Saville
Ra sân: Mihailo Ivanovic
73'
match change Macaulay Langstaff
Ra sân: Casper De Norre
78'
match change Wes Harding
Ra sân: George Honeyman
78'
match change Ryan Wintle
Ra sân: Billy Mitchell

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sheffield United Sheffield United
Millwall Millwall
11
 
Phạt góc
 
4
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
25
 
Tổng cú sút
 
7
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
2
12
 
Cản sút
 
3
18
 
Sút Phạt
 
5
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
517
 
Số đường chuyền
 
269
81%
 
Chuyền chính xác
 
67%
5
 
Phạm lỗi
 
18
0
 
Việt vị
 
2
45
 
Đánh đầu
 
51
27
 
Đánh đầu thành công
 
21
1
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
11
11
 
Đánh chặn
 
2
33
 
Ném biên
 
18
15
 
Cản phá thành công
 
11
6
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
31
 
Long pass
 
22
101
 
Pha tấn công
 
87
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Vinicius de Souza Costa
28
Thomas Cannon
11
Jesurun Rak Sakyi
10
Callum OHare
5
Robert Holding
35
Andrew Brooks
3
Sam McCallum
9
Kieffer Moore
17
Adam Davies
Sheffield United Sheffield United 4-2-3-1
4-4-2 Millwall Millwall
1
Cooper
14
Burrows
19
Robinson
15
Ahmedhod...
38
Seriki
42
Peck
24
Choudhur...
8
Hamer
7
Brewster
20
Brereton
23
Campbell
1
Jensen
18
Leonard
52
Crama
5
Cooper
15
Bryan
39
Honeyman
24
Norre
8
Mitchell
25
Cundle
26
Ivanovic
21
Coburn

Substitutes

22
Aidomo Emakhu
45
Wes Harding
14
Ryan Wintle
17
Macaulay Langstaff
23
George Saville
54
Ajay Matthews
51
Sheldon Kendall
13
Liam Roberts
34
Ben Drake
Đội hình dự bị
Sheffield United Sheffield United
Vinicius de Souza Costa 21
Thomas Cannon 28
Jesurun Rak Sakyi 11
Callum OHare 10
Robert Holding 5
Andrew Brooks 35
Sam McCallum 3
Kieffer Moore 9
Adam Davies 17
Sheffield United Millwall
22 Aidomo Emakhu
45 Wes Harding
14 Ryan Wintle
17 Macaulay Langstaff
23 George Saville
54 Ajay Matthews
51 Sheldon Kendall
13 Liam Roberts
34 Ben Drake

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
0.33 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 0.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4.67
51% Kiểm soát bóng 37.33%
11 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 1.1
0.8 Bàn thua 1.2
7 Phạt góc 4.7
1.4 Thẻ vàng 1
4.6 Sút trúng cầu môn 3.6
55.7% Kiểm soát bóng 42.4%
10.3 Phạm lỗi 14.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sheffield United (51trận)
Chủ Khách
Millwall (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
7
9
HT-H/FT-T
7
3
6
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
1
HT-H/FT-H
3
2
2
4
HT-B/FT-H
0
2
1
3
HT-T/FT-B
1
1
0
1
HT-H/FT-B
0
6
4
3
HT-B/FT-B
4
7
4
4

Sheffield United Sheffield United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Jack Robinson Trung vệ 2 0 3 65 49 75.38% 0 3 92 6.8
1 Michael Cooper Thủ môn 0 0 0 37 27 72.97% 0 1 43 6.19
5 Robert Holding Trung vệ 1 0 0 19 15 78.95% 1 2 23 6.24
24 Hamza Choudhury Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 48 43 89.58% 1 4 54 6.53
8 Gustavo Hamer Tiền vệ trụ 1 0 2 54 47 87.04% 10 0 76 6.21
15 Anel Ahmedhodzic Trung vệ 0 0 2 34 31 91.18% 0 4 55 7.56
20 Ben Brereton Tiền đạo cắm 2 2 1 14 9 64.29% 1 0 21 6.27
10 Callum OHare Tiền vệ công 2 0 2 13 10 76.92% 0 0 21 6.04
7 Rhian Brewster Tiền đạo cắm 4 0 2 16 13 81.25% 0 2 24 6.29
23 Tyrese Campbell Tiền đạo cắm 1 0 1 8 6 75% 0 3 15 6.54
21 Vinicius de Souza Costa Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 13 10 76.92% 0 0 20 6.6
14 Harrison Burrows Hậu vệ cánh trái 2 1 3 58 44 75.86% 11 1 95 7.44
11 Jesurun Rak Sakyi Cánh phải 5 1 1 16 14 87.5% 1 0 31 7
38 Femi Seriki Hậu vệ cánh phải 0 0 0 37 30 81.08% 6 0 60 6.17
28 Thomas Cannon Tiền đạo cắm 1 1 0 2 1 50% 1 0 6 6.3
42 Sydie Peck Tiền vệ trụ 3 0 2 82 70 85.37% 1 6 97 6.74

Millwall Millwall
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Ryan Leonard Tiền vệ trụ 0 0 1 33 21 63.64% 2 2 55 7.4
15 Joe Bryan Hậu vệ cánh trái 0 0 0 21 14 66.67% 0 2 48 7.13
23 George Saville Tiền vệ trụ 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 17 6.24
5 Jake Cooper Trung vệ 1 0 0 19 9 47.37% 0 4 38 7.65
39 George Honeyman Tiền vệ công 0 0 2 22 15 68.18% 6 0 37 6.74
14 Ryan Wintle Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 6.02
24 Casper De Norre Tiền vệ trụ 0 0 2 23 18 78.26% 1 0 27 7.04
45 Wes Harding Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 9 6.11
1 Lukas Jensen Thủ môn 0 0 0 24 9 37.5% 0 0 36 8.01
8 Billy Mitchell Tiền vệ trụ 0 0 0 34 27 79.41% 3 1 55 7.47
25 Luke James Cundle Tiền vệ trụ 0 0 0 14 10 71.43% 0 1 18 6.32
21 Josh Coburn Tiền đạo cắm 3 1 2 16 11 68.75% 1 4 37 7.61
22 Aidomo Emakhu Cánh trái 1 0 0 11 9 81.82% 1 0 19 6.11
17 Macaulay Langstaff Tiền đạo cắm 0 0 0 5 2 40% 0 0 6 5.98
52 Tristan Crama Trung vệ 0 0 0 23 19 82.61% 0 4 44 7.58
26 Mihailo Ivanovic Tiền đạo cắm 2 1 0 11 8 72.73% 0 2 23 6.33

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ