Kết quả trận Sheffield Wednesday vs Stoke City, 21h00 ngày 13/04


0.87
1.03
0.95
0.91
2.60
3.00
2.75
0.89
0.99
1.21
0.70
Hạng nhất Anh
Diễn biến - Kết quả Sheffield Wednesday vs Stoke City





Ra sân: Sead Haksabanovic

Ra sân: Wouter Burger

Ra sân: Josh Windass

Kiến tạo: Michael Ihiekwe



Ra sân: Lewis Baker

Ra sân: Michael Rose

Kiến tạo: Tyrese Campbell


Ra sân: Tyrese Campbell
Ra sân: Michael Smith

Ra sân: Liam Palmer

Ra sân: Ike Ugbo

Ra sân: Pol Valentin

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Sheffield Wednesday VS Stoke City


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Sheffield Wednesday vs Stoke City
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sheffield Wednesday
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Barry Bannan | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 44 | 30 | 68.18% | 2 | 1 | 58 | 6.87 | |
24 | Michael Smith | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 5 | 32 | 6.66 | |
2 | Liam Palmer | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 2 | 29 | 23 | 79.31% | 3 | 1 | 45 | 7.59 | |
20 | Michael Ihiekwe | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 6 | 37 | 6.94 | |
13 | Callum Paterson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | 0% | 1 | 1 | 8 | 6.08 | |
4 | Will Vaulks | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 3 | 60 | 44 | 73.33% | 10 | 6 | 91 | 7.39 | |
18 | Marvin Johnson | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 26 | 14 | 53.85% | 8 | 0 | 48 | 5.74 | |
11 | Josh Windass | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 6 | 0 | 35 | 6.6 | |
6 | Dominic Iorfa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
23 | Akin Famewo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 13 | 52% | 0 | 1 | 43 | 6.65 | |
12 | Ike Ugbo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 2 | 27 | 6.55 | |
14 | Pol Valentin | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 3 | 0 | 37 | 6.31 | |
45 | Anthony Musaba | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
41 | Djeidi Gassama | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 4 | 6 | |
42 | Bailey Cadamarteri | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
26 | James Beadle | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 15 | 48.39% | 0 | 0 | 37 | 6.02 |
Stoke City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Enda Stevens | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 0 | 32 | 6.04 | |
8 | Lewis Baker | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 2 | 0 | 26 | 6.05 | |
20 | Sead Haksabanovic | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 13 | 6.29 | |
1 | Daniel Iversen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 16 | 51.61% | 0 | 1 | 40 | 6.66 | |
28 | Josh Laurent | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 23 | 13 | 56.52% | 1 | 4 | 41 | 6.53 | |
15 | Jordan Thompson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 13 | 50% | 1 | 0 | 44 | 5.93 | |
5 | Michael Rose | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 34 | 20 | 58.82% | 0 | 3 | 40 | 6.27 | |
27 | Mehdi Leris | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 30 | 13 | 43.33% | 3 | 9 | 49 | 6.89 | |
16 | Ben Wilmot | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 25 | 14 | 56% | 0 | 6 | 41 | 6.56 | |
10 | Tyrese Campbell | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 10 | 5 | 50% | 1 | 3 | 27 | 7.86 | |
6 | Wouter Burger | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 8 | 44.44% | 1 | 3 | 26 | 6.69 | |
25 | Luke James Cundle | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 11 | 7.06 | |
23 | Luke McNally | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 3 | 33 | 6.68 | |
42 | Million Manhoef | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 11 | 5.86 | |
22 | Bae Jun Ho | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 16 | 6.19 | |
35 | Nathan Lowe | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.02 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ