Kết quả trận Shimizu S-Pulse vs Gamba Osaka, 16h30 ngày 15/06


0.95
0.93
0.99
0.87
2.50
3.10
2.50
0.96
0.94
0.40
1.88
VĐQG Nhật Bản » 20
Diễn biến - Kết quả Shimizu S-Pulse vs Gamba Osaka



Ra sân: Koya Kitagawa

Ra sân: Hikaru Nakahara


Ra sân: Shuto ABE

Ra sân: Welton Felipe Paragua de Melo

Ra sân: Makoto Mitsuta
Ra sân: Capixaba


Ra sân: Zento Uno


Ra sân: Neta Lavi
Ra sân: Takashi Inui


Ra sân: Ryoya Yamashita


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Shimizu S-Pulse VS Gamba Osaka


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Shimizu S-Pulse vs Gamba Osaka
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shimizu S-Pulse
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Takashi Inui | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 39 | 33 | 84.62% | 1 | 0 | 53 | 7.4 | |
21 | Shinya Yajima | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 24 | 7.2 | |
3 | Yuji Takahashi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 4 | 50 | 7.7 | |
23 | Koya Kitagawa | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 3 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 23 | 6.9 | |
7 | Capixaba | Cánh trái | 1 | 1 | 2 | 29 | 23 | 79.31% | 5 | 1 | 53 | 7.5 | |
1 | Yuya Oki | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 5 | 27.78% | 0 | 0 | 34 | 8.1 | |
98 | Matheus Bueno Batista | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 0 | 50 | 45 | 90% | 1 | 2 | 66 | 7.4 | |
19 | Kai Matsuzaki | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 25 | 6.5 | |
66 | Jelani Reshaun Sumiyoshi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 0 | 49 | 7.3 | |
25 | Mateus Brunetti | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 1 | 9 | 6.4 | |
17 | Masaki Yumiba | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
11 | Hikaru Nakahara | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 23 | 6.4 | |
4 | Sodai Hasukawa | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 35 | 32 | 91.43% | 1 | 1 | 51 | 7.3 | |
14 | Reon Yamahara | Hậu vệ cánh trái | 3 | 3 | 2 | 36 | 31 | 86.11% | 3 | 0 | 51 | 6.8 | |
15 | Kanta Chiba | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.4 | |
36 | Zento Uno | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 1 | 53 | 6.9 |
Gamba Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Shu Kurata | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
7 | Takashi Usami | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 2 | 52 | 41 | 78.85% | 5 | 2 | 70 | 7.8 | |
2 | Shota Fukuoka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 72 | 59 | 81.94% | 0 | 1 | 82 | 7.6 | |
20 | Shinnosuke Nakatani | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 66 | 95.65% | 0 | 1 | 79 | 7.4 | |
23 | Deniz Hummet | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 10 | 6.8 | |
22 | Jun Ichimori | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 21 | 55.26% | 0 | 0 | 49 | 8.7 | |
15 | Takeru Kishimoto | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 4 | 14 | 7 | |
6 | Neta Lavi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 54 | 53 | 98.15% | 0 | 0 | 63 | 7.2 | |
47 | Juan Matheus Alano Nascimento | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 20 | 6.7 | |
16 | Tokuma Suzuki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 19 | 6.8 | |
4 | Keisuke Kurokawa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 61 | 50 | 81.97% | 2 | 2 | 74 | 7.3 | |
3 | Riku Handa | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 71 | 58 | 81.69% | 1 | 6 | 89 | 7.6 | |
13 | Shuto ABE | Midfielder | 4 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 0 | 45 | 7.2 | |
17 | Ryoya Yamashita | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 0 | 39 | 7.3 | |
51 | Makoto Mitsuta | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 18 | 18 | 100% | 5 | 0 | 31 | 7 | |
97 | Welton Felipe Paragua de Melo | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 1 | 27 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ