Vòng 16
11:05 ngày 11/05/2025
Shimizu S-Pulse
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (0 - 1)
Machida Zelvia
Địa điểm: Nihondaira Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.79
-0.25
1.09
O 2.25
0.88
U 2.25
0.79
1
2.80
X
3.10
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.09
-0
0.81
O 0.5
0.50
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Phút
Machida Zelvia Machida Zelvia
21'
match goal 0 - 1 Takuma Nishimura
Kiến tạo: Na Sang Ho
Jelani Reshaun Sumiyoshi
Ra sân: Kento Haneda
match change
46'
59'
match change Shota Fujio
Ra sân: Na Sang Ho
59'
match change Mitchell Duke
Ra sân: Oh Se-Hun
Koya Kitagawa 1 - 1 match pen
66'
66'
match goal 1 - 2 Kotaro Hayashi
Shinya Yajima
Ra sân: Kai Matsuzaki
match change
68'
Reon Yamahara
Ra sân: Kengo Kitazume
match change
74'
Hikaru Nakahara
Ra sân: Zento Uno
match change
78'
Douglas Willian da Silva Souza
Ra sân: Koya Kitagawa
match change
78'
82'
match change Takaya Numata
Ra sân: Takuma Nishimura
82'
match change Hokuto Shimoda
Ra sân: Keiya Sento
Douglas Willian da Silva Souza 2 - 2
Kiến tạo: Capixaba
match goal
84'
90'
match change Kanji Kuwayama
Ra sân: Mitchell Duke

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Machida Zelvia Machida Zelvia
2
 
Phạt góc
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
9
 
Sút ra ngoài
 
8
5
 
Cản sút
 
3
17
 
Sút Phạt
 
8
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
546
 
Số đường chuyền
 
352
86%
 
Chuyền chính xác
 
76%
8
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
2
3
 
Rê bóng thành công
 
11
5
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
5
27
 
Ném biên
 
17
3
 
Cản phá thành công
 
19
2
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
17
 
Long pass
 
21
95
 
Pha tấn công
 
101
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

66
Jelani Reshaun Sumiyoshi
21
Shinya Yajima
14
Reon Yamahara
11
Hikaru Nakahara
99
Douglas Willian da Silva Souza
71
Yui Inokoshi
55
Motoki Nishihara
17
Masaki Yumiba
47
Yudai Shimamoto
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse 3-4-2-1
3-4-2-1 Machida Zelvia Machida Zelvia
1
Oki
4
Hasukawa
41
Haneda
70
Takagi
7
Capixaba
98
Batista
36
Uno
5
Kitazume
33
Inui
19
Matsuzak...
23
Kitagawa
1
Tani
5
Dresevic
50
Okamura
3
Shoji
6
Mochizuk...
8
Sento
16
Hiroyuki
26
Hayashi
20
Nishimur...
10
Ho
90
Se-Hun

Substitutes

9
Shota Fujio
15
Mitchell Duke
22
Takaya Numata
18
Hokuto Shimoda
49
Kanji Kuwayama
13
Tatsuya Morita
99
Daigo Takahashi
39
Byron Vasquez
30
Yuki Nakashima
Đội hình dự bị
Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Jelani Reshaun Sumiyoshi 66
Shinya Yajima 21
Reon Yamahara 14
Hikaru Nakahara 11
Douglas Willian da Silva Souza 99
Yui Inokoshi 71
Motoki Nishihara 55
Masaki Yumiba 17
Yudai Shimamoto 47
Shimizu S-Pulse Machida Zelvia
9 Shota Fujio
15 Mitchell Duke
22 Takaya Numata
18 Hokuto Shimoda
49 Kanji Kuwayama
13 Tatsuya Morita
99 Daigo Takahashi
39 Byron Vasquez
30 Yuki Nakashima

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1
5 Phạt góc 3.67
0.67 Thẻ vàng 1
2.67 Sút trúng cầu môn 5
52.67% Kiểm soát bóng 41.33%
9 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
1.5 Bàn thua 1.1
3.7 Phạt góc 3.2
1.2 Thẻ vàng 1.4
3.2 Sút trúng cầu môn 4
50.3% Kiểm soát bóng 42.7%
9.6 Phạm lỗi 9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shimizu S-Pulse (19trận)
Chủ Khách
Machida Zelvia (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
1
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
1
2
0
HT-H/FT-B
0
0
1
4
HT-B/FT-B
2
3
2
2

Shimizu S-Pulse Shimizu S-Pulse
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Takashi Inui Cánh trái 2 0 1 24 24 100% 0 0 31 6.8
23 Koya Kitagawa Tiền đạo cắm 0 0 1 13 11 84.62% 1 0 23 6.4
5 Kengo Kitazume Hậu vệ cánh phải 1 0 0 20 16 80% 1 0 37 6.4
7 Capixaba Cánh trái 0 0 1 9 6 66.67% 3 0 18 6.4
1 Yuya Oki Thủ môn 0 0 0 21 14 66.67% 0 0 27 6.7
98 Matheus Bueno Batista Tiền vệ trụ 0 0 0 35 31 88.57% 0 3 42 6.8
41 Kento Haneda Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 28 24 85.71% 0 3 38 6.7
19 Kai Matsuzaki Tiền vệ phải 0 0 1 24 18 75% 1 1 32 6.6
4 Sodai Hasukawa Trung vệ 0 0 0 18 18 100% 0 0 20 6.4
36 Zento Uno Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 30 27 90% 0 1 37 6.9
70 Sen Takagi Trung vệ 0 0 0 30 25 83.33% 0 0 36 6.2

Machida Zelvia Machida Zelvia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Gen Shoji Trung vệ 0 0 0 39 32 82.05% 0 1 46 7.1
16 Mae Hiroyuki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 27 100% 0 0 38 7.1
20 Takuma Nishimura Tiền đạo thứ 2 2 2 2 15 13 86.67% 1 1 21 7.6
5 Ibrahim Dresevic Trung vệ 2 0 0 17 13 76.47% 0 0 21 6.7
8 Keiya Sento Tiền vệ trụ 0 0 1 22 16 72.73% 0 0 26 6.8
10 Na Sang Ho Cánh trái 2 1 1 19 14 73.68% 6 0 39 7.5
1 Kosei Tani Thủ môn 0 0 0 10 5 50% 0 0 12 6.7
90 Oh Se-Hun Tiền đạo cắm 0 0 1 17 12 70.59% 0 4 19 6.8
50 Daihachi Okamura Trung vệ 0 0 0 19 15 78.95% 0 1 23 6.8
26 Kotaro Hayashi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 10 62.5% 0 1 30 6.7
6 Henry Heroki Mochizuki Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 8 66.67% 1 1 18 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ