Vòng 15
17:00 ngày 07/05/2025
Shonan Bellmare
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Hiroshima Sanfrecce
Địa điểm: Lemon gas stadium Hiratsuka
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.92
-0.5
0.98
O 2.5
1.20
U 2.5
0.60
1
3.95
X
3.20
2
1.94
Hiệp 1
+0.25
0.78
-0.25
1.08
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Phút
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Kim Min Tae match yellow.png
5'
Junnosuke Suzuki mistakenIdentity.false match var
5'
6'
match pen 0 - 1 Germain Ryo
Luiz Phellype Luciano Silva
Ra sân: Ryo Nemoto
match change
62'
75'
match change Naoki Maeda
Ra sân: Sota Nakamura
Naoya Takahashi
Ra sân: Akimi Barada
match change
80'
Sere Matsumura
Ra sân: Hiroaki Okuno
match change
80'
85'
match change Naoto Arai
Ra sân: Shunki Higashi
Masaki Ikeda
Ra sân: Akito Suzuki
match change
86'
90'
match change Hiroya Matsumoto
Ra sân: Satoshi Tanaka

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
2
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
3
14
 
Sút Phạt
 
9
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
587
 
Số đường chuyền
 
333
82%
 
Chuyền chính xác
 
69%
10
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
3
8
 
Rê bóng thành công
 
12
4
 
Substitution
 
3
9
 
Đánh chặn
 
7
22
 
Ném biên
 
31
8
 
Cản phá thành công
 
20
9
 
Thử thách
 
12
19
 
Long pass
 
21
117
 
Pha tấn công
 
102
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Luiz Phellype Luciano Silva
32
Sere Matsumura
33
Naoya Takahashi
18
Masaki Ikeda
31
Kota Sanada
4
Koki Tachi
15
Kohei Okuno
77
Hisatsugu Ishii
9
Yutaro Oda
Shonan Bellmare Shonan Bellmare 3-4-2-1
3-4-2-1 Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
99
Kamifuku...
5
Suzuki
47
Tae
37
Suzuki
3
Hata
14
Barada
25
Okuno
50
Fujii
19
Fukuda
10
Suzuki
16
Nemoto
1
Osako
33
Shiotani
4
Araki
19
Sasaki
15
Nakano
14
Tanaka
6
Kawabe
24
Higashi
39
Nakamura
51
Kato
9
Ryo

Substitutes

41
Naoki Maeda
13
Naoto Arai
5
Hiroya Matsumoto
21
Yudai Tanaka
3
Taichi Yamasaki
20
Shion Inoue
18
Daiki Suga
32
Sota Koshimichi
36
Aren Inoue
Đội hình dự bị
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Luiz Phellype Luciano Silva 27
Sere Matsumura 32
Naoya Takahashi 33
Masaki Ikeda 18
Kota Sanada 31
Koki Tachi 4
Kohei Okuno 15
Hisatsugu Ishii 77
Yutaro Oda 9
Shonan Bellmare Hiroshima Sanfrecce
41 Naoki Maeda
13 Naoto Arai
5 Hiroya Matsumoto
21 Yudai Tanaka
3 Taichi Yamasaki
20 Shion Inoue
18 Daiki Suga
32 Sota Koshimichi
36 Aren Inoue

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 0.33
6 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 0.33
4.67 Sút trúng cầu môn 3
47.33% Kiểm soát bóng 52.67%
9.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.5 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 0.8
4.8 Phạt góc 5.8
0.9 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 3.5
52.8% Kiểm soát bóng 53.9%
7.6 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shonan Bellmare (20trận)
Chủ Khách
Hiroshima Sanfrecce (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
1
1
HT-H/FT-T
2
1
5
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
3
2
1
HT-B/FT-B
3
1
0
3

Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Akimi Barada Tiền vệ phòng ngự 1 0 4 54 46 85.19% 4 1 69 7.4
37 Yuto Suzuki Hậu vệ cánh phải 1 0 0 79 70 88.61% 1 0 101 6.8
99 Naoto Kamifukumoto Thủ môn 0 0 0 53 39 73.58% 0 0 62 6.7
25 Hiroaki Okuno Tiền vệ trụ 0 0 2 58 54 93.1% 1 0 75 7.1
27 Luiz Phellype Luciano Silva Tiền đạo cắm 2 2 0 6 4 66.67% 0 0 14 5.9
47 Kim Min Tae Trung vệ 0 0 0 54 47 87.04% 0 6 72 6.9
18 Masaki Ikeda Tiền vệ công 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 6.5
50 Tomoya Fujii Tiền vệ trái 1 0 3 41 33 80.49% 5 0 72 6.9
3 Taiga Hata Tiền vệ trái 1 0 0 44 34 77.27% 4 1 72 7
16 Ryo Nemoto Tiền đạo cắm 1 0 0 20 13 65% 0 4 26 6.8
19 Sho Fukuda Tiền đạo cắm 4 1 0 39 30 76.92% 1 0 61 7.1
10 Akito Suzuki Tiền đạo cắm 0 0 0 31 17 54.84% 0 2 47 6.5
32 Sere Matsumura Trung vệ 0 0 0 14 12 85.71% 0 1 16 6.6
5 Junnosuke Suzuki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 80 70 87.5% 1 1 93 6.8
33 Naoya Takahashi Trung vệ 0 0 0 10 8 80% 0 0 12 6.5

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Tsukasa Shiotani Trung vệ 1 0 0 30 20 66.67% 1 1 47 7.4
19 Sho Sasaki Trung vệ 0 0 0 44 36 81.82% 0 3 69 7.7
41 Naoki Maeda Cánh phải 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 6.6
6 Hayao Kawabe Tiền vệ trụ 1 1 0 40 33 82.5% 2 0 59 7.6
1 Keisuke Osako Thủ môn 0 0 0 22 8 36.36% 0 0 27 7.2
9 Germain Ryo Tiền đạo cắm 2 1 0 21 16 76.19% 1 1 43 7.1
24 Shunki Higashi Tiền vệ trái 0 0 0 28 14 50% 6 2 52 6.8
13 Naoto Arai Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 6.6
4 Hayato Araki Trung vệ 0 0 0 24 19 79.17% 0 5 37 7.3
14 Satoshi Tanaka Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 32 22 68.75% 0 2 43 7
51 Mutsuki Kato Tiền đạo cắm 0 0 1 30 24 80% 0 1 45 6.9
15 Shuto Nakano Hậu vệ cánh phải 0 0 0 37 22 59.46% 5 3 66 7.1
39 Sota Nakamura Tiền đạo cắm 1 0 0 15 8 53.33% 2 0 30 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ