Kết quả trận Shonan Bellmare vs Machida Zelvia, 15h30 ngày 14/06

Vòng 20
15:30 ngày 14/06/2025
Shonan Bellmare
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 1)
Machida Zelvia
Địa điểm: Lemon gas stadium Hiratsuka
Thời tiết: Mưa nhỏ, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.82
-0.5
1.06
O 2.25
1.01
U 2.25
0.85
1
3.60
X
3.15
2
2.06
Hiệp 1
+0.25
0.69
-0.25
1.26
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

VĐQG Nhật Bản » 20

Diễn biến - Kết quả Shonan Bellmare vs Machida Zelvia

Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Phút
Machida Zelvia Machida Zelvia
23'
match yellow.png Mae Hiroyuki
45'
match phan luoi 0 - 1 Yuto Suzuki(OW)
Akito Suzuki
Ra sân: Taiyo Hiraoka
match change
46'
Sho Fukuda
Ra sân: Luiz Phellype Luciano Silva
match change
61'
Sho Fukuda 1 - 1
Kiến tạo: Kazunari Ono
match goal
62'
72'
match change Mitchell Duke
Ra sân: Shota Fujio
Koki Tachi
Ra sân: Tomoya Fujii
match change
78'
81'
match change Keiya Sento
Ra sân: Hokuto Shimoda
81'
match change Na Sang Ho
Ra sân: Yuki Soma
83'
match goal 1 - 2 Na Sang Ho
Kiến tạo: Takuma Nishimura
90'
match change Ryohei Shirasaki
Ra sân: Takuma Nishimura
Masaki Ikeda
Ra sân: Akimi Barada
match change
90'
Ryo Nemoto
Ra sân: Kosuke Onose
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Shonan Bellmare VS Machida Zelvia

Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Machida Zelvia Machida Zelvia
3
 
Phạt góc
 
10
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
0
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
15
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
7
 
Sút ra ngoài
 
9
14
 
Sút Phạt
 
7
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
448
 
Số đường chuyền
 
437
83%
 
Chuyền chính xác
 
83%
7
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
4
7
 
Đánh chặn
 
4
18
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
1
10
 
Cản phá thành công
 
12
5
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
10
 
Long pass
 
29
66
 
Pha tấn công
 
109
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Akito Suzuki
19
Sho Fukuda
4
Koki Tachi
18
Masaki Ikeda
16
Ryo Nemoto
31
Kota Sanada
22
Kazuki Oiwa
20
Sena Ishibashi
15
Kohei Okuno
Shonan Bellmare Shonan Bellmare 3-4-2-1
3-4-2-1 Machida Zelvia Machida Zelvia
99
Kamifuku...
8
Ono
5
Suzuki
37
Suzuki
32
Matsumur...
25
Okuno
14
Barada
50
Fujii
13
Hiraoka
7
Onose
27
Silva
1
Tani
5
Dresevic
50
Okamura
3
Shoji
6
Mochizuk...
16
Hiroyuki
18
Shimoda
26
Hayashi
20
Nishimur...
7
Soma
9
Fujio

Substitutes

15
Mitchell Duke
10
Na Sang Ho
8
Keiya Sento
23
Ryohei Shirasaki
13
Tatsuya Morita
4
Ryuma Kikuchi
39
Byron Vasquez
49
Kanji Kuwayama
90
Oh Se-Hun
Đội hình dự bị
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Akito Suzuki 10
Sho Fukuda 19
Koki Tachi 4
Masaki Ikeda 18
Ryo Nemoto 16
Kota Sanada 31
Kazuki Oiwa 22
Sena Ishibashi 20
Kohei Okuno 15
Shonan Bellmare Machida Zelvia
15 Mitchell Duke
10 Na Sang Ho
8 Keiya Sento
23 Ryohei Shirasaki
13 Tatsuya Morita
4 Ryuma Kikuchi
39 Byron Vasquez
49 Kanji Kuwayama
90 Oh Se-Hun

Dữ liệu đội bóng:Shonan Bellmare vs Machida Zelvia

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.67
3.67 Phạt góc 5.67
0.67 Thẻ vàng 0.67
2.33 Sút trúng cầu môn 5.33
53.67% Kiểm soát bóng 53%
2.33 Phạm lỗi 8.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.5
0.8 Bàn thua 1.4
4.8 Phạt góc 4
0.9 Thẻ vàng 0.9
3.4 Sút trúng cầu môn 4.8
53.7% Kiểm soát bóng 46.5%
6.5 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shonan Bellmare (26trận)
Chủ Khách
Machida Zelvia (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
1
HT-H/FT-T
3
3
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
1
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
2
0
HT-H/FT-B
1
3
1
4
HT-B/FT-B
4
1
3
3

Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Kazunari Ono Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 6 6.5
14 Akimi Barada Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 7 6.4
37 Yuto Suzuki Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 16 100% 0 0 18 6.6
99 Naoto Kamifukumoto Thủ môn 0 0 0 8 8 100% 0 0 15 6.9
7 Kosuke Onose Tiền vệ phải 0 0 0 5 2 40% 0 0 10 6.6
25 Hiroaki Okuno Tiền vệ trụ 0 0 0 7 4 57.14% 0 1 7 6.5
27 Luiz Phellype Luciano Silva Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 3 12 6.7
50 Tomoya Fujii Tiền vệ trái 0 0 0 11 8 72.73% 1 0 17 6.4
13 Taiyo Hiraoka Tiền vệ công 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 8 6.3
32 Sere Matsumura Trung vệ 0 0 0 8 6 75% 2 0 15 6.8
5 Junnosuke Suzuki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 15 100% 0 0 21 7

Machida Zelvia Machida Zelvia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Gen Shoji Trung vệ 1 0 0 14 10 71.43% 0 0 16 6.7
16 Mae Hiroyuki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 8 100% 0 0 10 6.6
18 Hokuto Shimoda Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 10 10 100% 2 0 14 6.8
20 Takuma Nishimura Tiền đạo thứ 2 1 0 1 4 2 50% 0 1 8 7
5 Ibrahim Dresevic Trung vệ 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 16 6.7
1 Kosei Tani Thủ môn 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 8 6.7
7 Yuki Soma Cánh phải 0 0 1 8 6 75% 1 0 11 6.7
50 Daihachi Okamura Trung vệ 1 0 0 10 10 100% 0 2 13 6.7
9 Shota Fujio Tiền đạo cắm 0 0 1 3 3 100% 1 2 9 6.6
26 Kotaro Hayashi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 6 100% 0 0 10 6.6
6 Henry Heroki Mochizuki Hậu vệ cánh phải 1 1 0 5 5 100% 2 0 11 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ