Kết quả trận Shonan Bellmare vs Nagoya Grampus, 13h00 ngày 06/04

Vòng 9
13:00 ngày 06/04/2025
Shonan Bellmare
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (2 - 1)
Nagoya Grampus
Địa điểm: Lemon gas stadium Hiratsuka
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 2.25
1.03
U 2.25
0.85
1
2.30
X
3.00
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.16
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

VĐQG Nhật Bản » 20

Diễn biến - Kết quả Shonan Bellmare vs Nagoya Grampus

Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Phút
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Sho Fukuda 1 - 0
Kiến tạo: Akito Suzuki
match goal
10'
Tomoya Fujii match yellow.png
45'
Kim Min Tae match yellow.png
45'
Yuto Suzuki 2 - 0 match goal
45'
45'
match goal 2 - 1 Sho Inagaki
46'
match change Ryuji Izumi
Ra sân: Tsukasa Morishima
46'
match change Keiya Shiihashi
Ra sân: Gen Kato
64'
match yellow.png Yuya Asano
65'
match yellow.png Sho Inagaki
74'
match change Kensuke Nagai
Ra sân: Takuya Uchida
74'
match change Kasper Junker
Ra sân: Yuya Asano
Masaki Ikeda
Ra sân: Kosuke Onose
match change
76'
Yutaro Oda
Ra sân: Akito Suzuki
match change
76'
Kazuki Oiwa
Ra sân: Tomoya Fujii
match change
83'
83'
match change Masahito Ono
Ra sân: Katsuhiro Nakayama
Akimi Barada
Ra sân: Kohei Okuno
match change
87'
Kazunari Ono
Ra sân: Hiroaki Okuno
match change
87'
90'
match yellow.png Yota Sato

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Shonan Bellmare VS Nagoya Grampus

Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
2
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
10
 
Tổng cú sút
 
11
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
5
14
 
Sút Phạt
 
15
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
402
 
Số đường chuyền
 
509
73%
 
Chuyền chính xác
 
78%
15
 
Phạm lỗi
 
14
3
 
Việt vị
 
0
5
 
Cứu thua
 
4
12
 
Rê bóng thành công
 
12
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
2
21
 
Ném biên
 
31
12
 
Cản phá thành công
 
12
14
 
Thử thách
 
14
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
18
 
Long pass
 
28
93
 
Pha tấn công
 
115
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Masaki Ikeda
9
Yutaro Oda
22
Kazuki Oiwa
8
Kazunari Ono
14
Akimi Barada
31
Kota Sanada
77
Hisatsugu Ishii
27
Luiz Phellype Luciano Silva
16
Ryo Nemoto
Shonan Bellmare Shonan Bellmare 3-1-4-2
3-4-2-1 Nagoya Grampus Nagoya Grampus
99
Kamifuku...
5
Suzuki
47
Tae
37
Suzuki
15
Okuno
3
Hata
25
Okuno
7
Onose
50
Fujii
19
Fukuda
10
Suzuki
1
Schmidt
2
Nogami
3
Sato
6
Kawazura
27
Nakayama
15
Inagaki
26
Kato
17
Uchida
9
Asano
14
Morishim...
10
Castro

Substitutes

8
Keiya Shiihashi
7
Ryuji Izumi
77
Kasper Junker
18
Kensuke Nagai
41
Masahito Ono
35
Alexandre Kouto Horio Pisano
4
Daiki Miya
20
Kennedy Ebbs Mikuni
33
Taichi Kikuchi
Đội hình dự bị
Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Masaki Ikeda 18
Yutaro Oda 9
Kazuki Oiwa 22
Kazunari Ono 8
Akimi Barada 14
Kota Sanada 31
Hisatsugu Ishii 77
Luiz Phellype Luciano Silva 27
Ryo Nemoto 16
Shonan Bellmare Nagoya Grampus
8 Keiya Shiihashi
7 Ryuji Izumi
77 Kasper Junker
18 Kensuke Nagai
41 Masahito Ono
35 Alexandre Kouto Horio Pisano
4 Daiki Miya
20 Kennedy Ebbs Mikuni
33 Taichi Kikuchi

Dữ liệu đội bóng:Shonan Bellmare vs Nagoya Grampus

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 0.67
5.67 Phạt góc 6.33
3.33 Sút trúng cầu môn 6.33
56.67% Kiểm soát bóng 50.33%
1 Thẻ vàng 1
6.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.3
0.9 Bàn thua 0.7
4.4 Phạt góc 3.9
3.5 Sút trúng cầu môn 3.6
55.3% Kiểm soát bóng 49%
0.9 Thẻ vàng 0.7
8.1 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shonan Bellmare (23trận)
Chủ Khách
Nagoya Grampus (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
2
2
HT-H/FT-T
2
2
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
2
4
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
2
0
HT-B/FT-B
3
1
0
1

Shonan Bellmare Shonan Bellmare
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Kazunari Ono Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.6
14 Akimi Barada Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 7 6.5
22 Kazuki Oiwa Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.6
37 Yuto Suzuki Hậu vệ cánh phải 2 1 1 60 52 86.67% 0 0 66 7.2
99 Naoto Kamifukumoto Thủ môn 0 0 0 44 20 45.45% 0 0 58 7.1
7 Kosuke Onose Tiền vệ phải 1 1 1 29 17 58.62% 3 1 39 6.6
25 Hiroaki Okuno Tiền vệ trụ 0 0 0 28 20 71.43% 0 1 42 6.5
47 Kim Min Tae Trung vệ 0 0 0 49 44 89.8% 0 3 56 6.8
18 Masaki Ikeda Tiền vệ công 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.5
15 Kohei Okuno Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 33 19 57.58% 2 1 45 6.8
9 Yutaro Oda Cánh phải 0 0 0 2 0 0% 0 1 7 6.8
50 Tomoya Fujii Tiền vệ trái 2 1 2 26 19 73.08% 2 0 48 6.6
3 Taiga Hata Tiền vệ trái 1 1 1 30 25 83.33% 1 1 48 6.9
19 Sho Fukuda Tiền đạo cắm 2 1 0 24 15 62.5% 1 0 51 7.1
10 Akito Suzuki Tiền đạo cắm 1 1 2 17 17 100% 0 1 30 7.6
5 Junnosuke Suzuki Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 53 42 79.25% 0 0 67 7

Nagoya Grampus Nagoya Grampus
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Kensuke Nagai Tiền đạo cắm 2 1 0 4 0 0% 1 0 9 6.9
2 Yuki Nogami Trung vệ 0 0 0 59 48 81.36% 0 1 69 6.8
15 Sho Inagaki Tiền vệ phòng ngự 3 1 0 50 42 84% 0 1 67 7.2
77 Kasper Junker Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 1 1 5 6.5
1 Daniel Schmidt Thủ môn 0 0 0 27 26 96.3% 0 0 34 6.8
10 Mateus dos Santos Castro Cánh phải 2 1 3 15 11 73.33% 5 0 37 7
7 Ryuji Izumi Tiền vệ trái 0 0 3 21 13 61.9% 0 3 33 6.8
14 Tsukasa Morishima Tiền vệ công 0 0 0 17 12 70.59% 0 1 22 6
8 Keiya Shiihashi Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 23 76.67% 2 1 35 6.5
17 Takuya Uchida Tiền vệ công 0 0 0 25 16 64% 0 1 40 6.8
6 Akinari Kawazura Hậu vệ cánh trái 0 0 1 72 58 80.56% 0 2 84 6.8
41 Masahito Ono Tiền vệ trái 1 0 0 6 3 50% 0 0 12 6.7
27 Katsuhiro Nakayama Tiền vệ phải 1 1 0 26 17 65.38% 3 1 55 6.8
9 Yuya Asano Tiền vệ công 1 1 0 16 12 75% 1 0 25 6.6
3 Yota Sato Trung vệ 0 0 0 102 85 83.33% 0 5 110 7
26 Gen Kato Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 35 28 80% 0 2 44 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ