Kết quả trận Shonan Bellmare vs Nagoya Grampus, 13h00 ngày 06/04


1.11
0.80
1.03
0.85
2.30
3.00
3.00
0.74
1.16
0.44
1.63
VĐQG Nhật Bản » 20
Diễn biến - Kết quả Shonan Bellmare vs Nagoya Grampus


Kiến tạo: Akito Suzuki






Ra sân: Tsukasa Morishima

Ra sân: Gen Kato



Ra sân: Takuya Uchida

Ra sân: Yuya Asano
Ra sân: Kosuke Onose

Ra sân: Akito Suzuki

Ra sân: Tomoya Fujii


Ra sân: Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Kohei Okuno

Ra sân: Hiroaki Okuno


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Shonan Bellmare VS Nagoya Grampus


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Shonan Bellmare vs Nagoya Grampus
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shonan Bellmare
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Kazunari Ono | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.6 | |
14 | Akimi Barada | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
22 | Kazuki Oiwa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
37 | Yuto Suzuki | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 60 | 52 | 86.67% | 0 | 0 | 66 | 7.2 | |
99 | Naoto Kamifukumoto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 20 | 45.45% | 0 | 0 | 58 | 7.1 | |
7 | Kosuke Onose | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 1 | 29 | 17 | 58.62% | 3 | 1 | 39 | 6.6 | |
25 | Hiroaki Okuno | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 1 | 42 | 6.5 | |
47 | Kim Min Tae | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 0 | 3 | 56 | 6.8 | |
18 | Masaki Ikeda | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.5 | |
15 | Kohei Okuno | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 33 | 19 | 57.58% | 2 | 1 | 45 | 6.8 | |
9 | Yutaro Oda | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 7 | 6.8 | |
50 | Tomoya Fujii | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 2 | 26 | 19 | 73.08% | 2 | 0 | 48 | 6.6 | |
3 | Taiga Hata | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 1 | 1 | 48 | 6.9 | |
19 | Sho Fukuda | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 1 | 0 | 51 | 7.1 | |
10 | Akito Suzuki | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 17 | 17 | 100% | 0 | 1 | 30 | 7.6 | |
5 | Junnosuke Suzuki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 53 | 42 | 79.25% | 0 | 0 | 67 | 7 |
Nagoya Grampus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Kensuke Nagai | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 4 | 0 | 0% | 1 | 0 | 9 | 6.9 | |
2 | Yuki Nogami | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 48 | 81.36% | 0 | 1 | 69 | 6.8 | |
15 | Sho Inagaki | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 0 | 50 | 42 | 84% | 0 | 1 | 67 | 7.2 | |
77 | Kasper Junker | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 1 | 5 | 6.5 | |
1 | Daniel Schmidt | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 0 | 34 | 6.8 | |
10 | Mateus dos Santos Castro | Cánh phải | 2 | 1 | 3 | 15 | 11 | 73.33% | 5 | 0 | 37 | 7 | |
7 | Ryuji Izumi | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 3 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 3 | 33 | 6.8 | |
14 | Tsukasa Morishima | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 22 | 6 | |
8 | Keiya Shiihashi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 2 | 1 | 35 | 6.5 | |
17 | Takuya Uchida | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 1 | 40 | 6.8 | |
6 | Akinari Kawazura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 72 | 58 | 80.56% | 0 | 2 | 84 | 6.8 | |
41 | Masahito Ono | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 12 | 6.7 | |
27 | Katsuhiro Nakayama | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 3 | 1 | 55 | 6.8 | |
9 | Yuya Asano | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 25 | 6.6 | |
3 | Yota Sato | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 102 | 85 | 83.33% | 0 | 5 | 110 | 7 | |
26 | Gen Kato | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 2 | 44 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ