Kết quả trận Shonan Bellmare vs Vissel Kobe, 13h00 ngày 16/03


0.80
1.11
1.14
0.75
2.90
3.20
2.30
1.16
0.76
1.05
0.81
VĐQG Nhật Bản » 21
Diễn biến - Kết quả Shonan Bellmare vs Vissel Kobe




Kiến tạo: Taisei Miyashiro
Ra sân: Taiyo Hiraoka

Kiến tạo: Taiga Hata


Ra sân: Daiju Sasaki
Ra sân: Akito Suzuki


Ra sân: Taisei Miyashiro
Ra sân: Tomoya Fujii

Ra sân: Kosuke Onose



Ra sân: Erik Nascimento de Lima
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Shonan Bellmare VS Vissel Kobe


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Shonan Bellmare vs Vissel Kobe
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Shonan Bellmare
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
37 | Yuto Suzuki | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 91 | 72 | 79.12% | 2 | 0 | 108 | 7 | |
99 | Naoto Kamifukumoto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 1 | 44 | 6.7 | |
7 | Kosuke Onose | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 3 | 1 | 47 | 6.5 | |
47 | Kim Min Tae | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 60 | 53 | 88.33% | 0 | 4 | 74 | 6.9 | |
11 | Lukian Araujo de Almeida | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 1 | 34 | 7.1 | |
15 | Kohei Okuno | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 18 | 64.29% | 0 | 1 | 37 | 6.6 | |
50 | Tomoya Fujii | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 51 | 36 | 70.59% | 4 | 2 | 80 | 6.2 | |
3 | Taiga Hata | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 3 | 57 | 44 | 77.19% | 4 | 0 | 87 | 7.6 | |
16 | Ryo Nemoto | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
13 | Taiyo Hiraoka | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 22 | 6.5 | |
10 | Akito Suzuki | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 24 | 18 | 75% | 0 | 1 | 33 | 6.5 | |
5 | Junnosuke Suzuki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 69 | 56 | 81.16% | 1 | 5 | 92 | 7.1 | |
33 | Naoya Takahashi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 2 | 39 | 6.6 |
Vissel Kobe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Yuya Osako | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 0 | 3 | 24 | 6.8 | |
6 | Takahiro Ogihara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 46 | 37 | 80.43% | 1 | 0 | 54 | 6.9 | |
18 | Haruya Ide | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 20 | 6.7 | |
23 | Rikuto Hirose | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 48 | 31 | 64.58% | 2 | 0 | 72 | 6.8 | |
27 | Erik Nascimento de Lima | Cánh phải | 2 | 2 | 2 | 32 | 25 | 78.13% | 1 | 1 | 62 | 8.9 | |
11 | Yoshinori Muto | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 1 | 3 | 47 | 6.2 | |
7 | Yosuke Ideguchi | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 0 | 33 | 6.9 | |
4 | Tetsushi Yamakawa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 39 | 78% | 0 | 3 | 62 | 6.7 | |
1 | Daiya Maekawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 0 | 1 | 41 | 6.7 | |
3 | Matheus Thuler | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 42 | 95.45% | 0 | 3 | 66 | 7.3 | |
13 | Daiju Sasaki | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 29 | 6.8 | |
9 | Taisei Miyashiro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 45 | 7 | |
25 | Yuya Kuwasaki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 59 | 43 | 72.88% | 1 | 0 | 90 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ