Vòng 46
21:00 ngày 03/05/2025
Shrewsbury Town 1
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 0)
Crawley Town
Địa điểm: New Meadow
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.81
-0.25
0.99
O 2.75
0.83
U 2.75
0.97
1
2.75
X
3.60
2
2.37
Hiệp 1
+0
1.08
-0
0.72
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Shrewsbury Town Shrewsbury Town
Phút
Crawley Town Crawley Town
33'
match yellow.png Liam Fraser
John Marquis match yellow.png
34'
Josh Feeney match red
49'
50'
match pen 0 - 1 Rushian Hepburn-Murphy
56'
match yellow.png Ben Radcliffe
60'
match goal 0 - 2 Max Anderson
Kiến tạo: Panutche Camara
Taylor Perry
Ra sân: George Lloyd
match change
61'
Vadaine Oliver
Ra sân: Callum Stewart
match change
61'
64'
match change Junior Quitirna
Ra sân: Jeremy Kelly
George Nurse match yellow.png
74'
78'
match change Kamari Doyle
Ra sân: Gavan Holohan
Isaac England
Ra sân: Harrison Biggins
match change
79'
79'
match change Antony Papadopoulos
Ra sân: Jack Roles
Malvind Benning match yellow.png
81'
Malvind Benning 1 - 2
Kiến tạo: Vadaine Oliver
match goal
87'
Aaron Pierre
Ra sân: Alex Gilliead
match change
89'
Isaac England match yellow.png
90'
Aristote Nsiala match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Shrewsbury Town Shrewsbury Town
Crawley Town Crawley Town
8
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
13
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
14
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
301
 
Số đường chuyền
 
687
77%
 
Chuyền chính xác
 
91%
14
 
Phạm lỗi
 
7
4
 
Việt vị
 
2
17
 
Đánh đầu
 
12
6
 
Đánh đầu thành công
 
8
4
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
7
5
 
Đánh chặn
 
6
12
 
Ném biên
 
17
21
 
Cản phá thành công
 
7
8
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
23
 
Long pass
 
16
57
 
Pha tấn công
 
124
29
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Aaron Pierre
11
Vadaine Oliver
14
Taylor Perry
38
Isaac England
18
Ricardo Dinanga
13
Joe Young
36
Jack Loughran
Shrewsbury Town Shrewsbury Town 3-4-1-2
3-5-1-1 Crawley Town Crawley Town
31
Blackman
23
Nurse
22
Nsiala
6
Feeney
3
Benning
8
Biggins
17
Gilliead
2
Hoole
27
Marquis
9
Lloyd
24
Stewart
32
Steward
5
Barker
3
Conroy
30
Radcliff...
11
Roles
12
Camara
10
Fraser
6
Anderson
19
Kelly
8
Holohan
14
Hepburn-...

Substitutes

18
Junior Quitirna
26
Kamari Doyle
25
Antony Papadopoulos
45
Tyreece John Jules
29
Tola Showunmi
17
Benjamin Tanimu
Đội hình dự bị
Shrewsbury Town Shrewsbury Town
Aaron Pierre 16
Vadaine Oliver 11
Taylor Perry 14
Isaac England 38
Ricardo Dinanga 18
Joe Young 13
Jack Loughran 36
Shrewsbury Town Crawley Town
18 Junior Quitirna
26 Kamari Doyle
25 Antony Papadopoulos
45 Tyreece John Jules
29 Tola Showunmi
17 Benjamin Tanimu

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 0.67
4.67 Phạt góc 3
2.67 Thẻ vàng 2
3.67 Sút trúng cầu môn 5.67
41.67% Kiểm soát bóng 62%
12.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.9
1.9 Bàn thua 1.7
4.6 Phạt góc 3.2
1.9 Thẻ vàng 2.1
2.5 Sút trúng cầu môn 4.9
43.6% Kiểm soát bóng 57.5%
11.7 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Shrewsbury Town (52trận)
Chủ Khách
Crawley Town (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
10
6
15
HT-H/FT-T
1
5
2
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
2
3
3
4
HT-B/FT-H
1
1
3
1
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
9
2
4
3
HT-B/FT-B
7
1
8
2

Shrewsbury Town Shrewsbury Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Callum Stewart Midfielder 1 0 0 7 7 100% 0 0 13 5.95
22 Aristote Nsiala Trung vệ 1 0 0 25 21 84% 0 1 41 6.72
27 John Marquis Tiền đạo thứ 2 2 2 0 30 23 76.67% 4 0 47 6.88
31 Jamal Blackman 0 0 0 29 21 72.41% 0 0 39 6.59
3 Malvind Benning Hậu vệ cánh trái 2 1 1 33 24 72.73% 5 1 45 7.1
11 Vadaine Oliver Tiền đạo thứ 2 1 1 0 4 3 75% 0 2 5 6.26
16 Aaron Pierre Trung vệ 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.98
17 Alex Gilliead Tiền vệ trụ 0 0 2 16 13 81.25% 5 0 26 6.36
8 Harrison Biggins Tiền vệ công 1 0 0 38 31 81.58% 1 0 49 6.67
9 George Lloyd Tiền đạo thứ 2 0 0 0 7 6 85.71% 1 0 16 6.01
2 Luca Hoole Hậu vệ cánh phải 0 0 0 30 22 73.33% 0 1 49 6.43
23 George Nurse Hậu vệ cánh trái 1 0 0 39 32 82.05% 4 0 59 6.36
14 Taylor Perry Tiền vệ trụ 0 0 0 8 5 62.5% 1 0 13 6.48
6 Josh Feeney Trung vệ 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 31 4.95
38 Isaac England Midfielder 0 0 0 4 3 75% 2 0 7 6.08

Crawley Town Crawley Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Gavan Holohan Tiền vệ công 2 1 0 45 36 80% 3 1 63 7.21
14 Rushian Hepburn-Murphy Tiền đạo thứ 2 2 1 0 25 21 84% 1 0 43 6.9
3 Dion Conroy Trung vệ 0 0 0 132 126 95.45% 1 0 142 6.47
12 Panutche Camara Hậu vệ cánh phải 0 0 2 42 39 92.86% 1 1 48 6.78
10 Liam Fraser Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 88 80 90.91% 0 0 95 6.28
11 Jack Roles Tiền vệ công 2 1 0 39 33 84.62% 6 1 63 7.8
6 Max Anderson Tiền vệ trụ 1 1 1 71 65 91.55% 0 0 80 7.58
19 Jeremy Kelly Hậu vệ cánh trái 0 0 1 38 32 84.21% 2 1 53 6.98
5 Charlie Barker Trung vệ 2 0 1 67 62 92.54% 0 3 91 7.43
25 Antony Papadopoulos Cánh trái 0 0 0 7 7 100% 0 0 9 5.99
30 Ben Radcliffe Defender 0 0 0 81 74 91.36% 0 1 96 6.57
32 Toby Steward Thủ môn 0 0 0 35 33 94.29% 0 0 46 6.54
18 Junior Quitirna Tiền vệ công 3 2 0 7 6 85.71% 0 0 16 6.26
26 Kamari Doyle Tiền vệ trụ 0 0 0 7 7 100% 0 0 7 5.93

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ